Id |
Date |
Name |
Group |
Amount |
1934 |
01/11 |
Mrs Nguyễn Thị Chính, President of UBPN(Women's association), Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
UBPN |
1.000.000 |
1935 |
|
Mrs Nguyễn Thị Dung Nguyệt, Vice President of UBPN, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
UBPN |
500.000 |
1936 |
|
Mrs Đặng Thị Bích Hồng Staff Member of UBPN Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
UBPN |
500.000 |
1937 |
|
Mrs Nguyễn Thị Nhung Staff Member of UBPN Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
UBPN |
500.000 |
1938 |
|
Mrs Nguyễn Thị Bình Staff Member of UBPN Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
UBPN |
500.000 |
1939 |
|
Nguyễn Duy Tân, Hòa Hải Church, Tp Đà Nẵng Contruction Offering: |
Personal |
500.000 |
1940 |
|
Preacher Huỳnh Xuân Thắng, Cẩm Nam Church, Quảng Nam Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
1.000.000 |
1941 |
|
Deacon Lê Thị Hàn Yên, Cẩm Nam Church, Quảng Nam Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
1.000.000 |
1942 |
|
La Glây Church, Kon Tum, Monthly Contruction Offering 10/2022: |
Church |
440.000 |
1943 |
|
Deacon A Nhiêu, La Glây Church, Kontum Contruction Offering(following BB 14 cua BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1944 |
02/11 |
Deacon Cao Thị Kim Liên, Cẩm Nam Church, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1945 |
|
Preacher Y Phon, Mang Giang Church, Gia Lai Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
300.000 |
1946 |
|
Pastor A Miên QNĐăk Ven Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Pastor |
1.000.000 |
1947 |
|
Preacher A Mơng, Đăk Ven Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
500.000 |
1948 |
|
Deacon A Tháng, Đăk Ven Church, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1949 |
|
Preacher A Khuyên Đăk Wấk 2 Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
500.000 |
1950 |
|
Đăk Ven Church, Kon Tum Monthly Contruction Offering 10/2022: |
Church |
800.000 |
1951 |
|
A Chu Preacher and Family, Bê Rê Church, Kon Tum Contruction Offering: |
Preacher |
1.500.000 |
1952 |
04/11 |
Preacher Hồ Văn Lực, Trà Bồng Church, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
500.000 |
1953 |
|
Bôn Chroh Church, Pơ Nan, Gia Lai Monthly Contruction Offering 7,8,9/2022: |
Church |
350.000 |
1954 |
|
Buôn Ling Church, Gia Lai Monthly Contruction Offering 9/2022: |
Church |
400.000 |
1955 |
|
Điểm 9 Church, Gia Lai Monthly Contruction Offering 9/2022: |
Church |
200.000 |
1956 |
|
Plei GlungChurch, Gia Lai Monthly Contruction Offering 9/2022: |
Church |
300.000 |
1957 |
|
Deacon Siu Duen Tổ Dân Phố 2 Church, Gia Lai Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1958 |
|
Preacher Nay Chin, QNĐiểm 9 Church, Gia Lai Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
500.000 |
1959 |
|
Team Mission "Lên Đường Đi" Kim Tân, Gia Lai Contruction Offering: |
Nhóm |
500.000 |
1960 |
06/11 |
Preacher A Kang, Bê Rê, tỉnh Kon Tum |
Preacher |
500.000 |
1961 |
|
The Daughter of Preacher Điểu Rô, Đồng Nai Contruction Offering: |
Personal |
3.000.000 |
1962 |
|
Mrs Trần Thị Ánh Thương, Củ Chi Church, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Personal |
500.000 |
1963 |
|
Deacon Trần Thị Huyền Trang, Củ Chi Church, Hồ Chí Minh Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1964 |
|
Đăk Ôn 2 Church Church, Kon Tum Monthly Contruction Offering 11/2022: |
Church |
1.000.000 |
1965 |
|
Deacon Nguyễn Thị Ngọc Mai, Thủ Đức Church, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1966 |
|
Deacon Nguyễn Thị Thục Hoàng, Thủ Đức Church, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1967 |
|
Deacon Cao Hoài Vương, Thủ Đức Church,Tp Hồ Chí Minh Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1968 |
|
Đăk Poi 1 Church, Kon Tum Monthly Contruction Offering 9&10/2022: |
Church |
2.480.000 |
1969 |
|
Family A Chiếp, Đăk Poi 1 Church, Kontum Contruction Offering: |
Personal |
500.000 |
1970 |
|
Y Lệ Vân (The Daughter of Pastor A Min) Đăk Poi1 Church, Kontum Contruction Offering: |
Personal |
500.000 |
1971 |
|
A An Tiêm (The Son of Pastor A Min) Đăk Poi1 Church, Kontum Contruction Offering: |
Personal |
500.000 |
1972 |
|
Deacon A Kiếu Đăk Poi 1 Church, Kontum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1973 |
|
Deacon Y Phuôi, Đăk Poi 1 Church, Kontum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1974 |
|
Preacher A Đriêng, Đăk Poi 1 Church, Kontum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
600.000 |
1975 |
|
Pêng Siêl 2 Church, Kon Tum Monthly Contruction Offering 10/2022: |
Church |
3.600.000 |
1976 |
07/11 |
Pastor Nguyễn Đình Thuận, Tp Đà Nẵng Contruction Offering: |
Pastor |
500.000 |
1977 |
|
Hòa Quý Church, Đà Nẵng Contruction Offering: |
Church |
1.000.000 |
1978 |
|
Hòa Vân Church, Đà Nẵng Contruction Offering: |
Church |
810.000 |
1979 |
|
Preacher A Toai, Làng Rắc Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
500.000 |
1980 |
08/11 |
Hlum Church,Kon Tum Monthly Contruction Offering 11/2022: |
Church |
3.823.000 |
1981 |
|
A Lu, Đăk Wâk Church, Kon Tum Contruction Offering: |
Personal |
1.000.000 |
1982 |
|
Bê Rê Church, Kon Tum, Monthly Contruction Offering 10/2022: |
Church |
340.000 |
1983 |
09/11 |
South Prayer team, Contruction Offering: |
Ban ngành |
2.510.000 |
1984 |
|
Sơn Mỹ Church,Bình Thuận Contruction Offering: |
Church |
520.000 |
1985 |
|
Pastor Dương Contruction Offering: |
Pastor |
1.000.000 |
1986 |
|
A Phít, Contruction Offering: |
Personal |
500.000 |
1987 |
|
Preacher A Nho, Kon Boong Church, Kon Tum Contruction Offering: |
Preacher |
500.000 |
1988 |
10/11 |
Deacon Hồ Văn Thọ, Phước Thành Church, Quảng Nam Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1989 |
|
Mrs Điểu Thị Kim Loan, The son of Preacher Điểu Rô Contruction Offering (2): |
Personal |
5.000.000 |
1990 |
11/11 |
Huỳnh Nguyễn Anh Thư (Garnd daugter of Pastor Nguyễn Tợi) Contruction Offering: |
Personal |
1.000.000 |
1991 |
|
Huỳnh Nguyễn Nhật Sinh (Grand son of Pastor Nguyễn Tợi) Contruction Offering: |
Personal |
500.000 |
1992 |
|
Pastor Nguyễn Thanh Tuấn, Bà Rịa Vũng Tàu Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Pastor |
1.000.000 |
1993 |
12/11 |
Deacon A Blat, Đăk Ôn 1 Church Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1994 |
|
Deacon Y Hiệp Đăk Ôn 1 Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1995 |
|
Deacon A Sian, Đăk Ôn 1 Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1996 |
|
Deacon Y Dơn, Đăk Ôn 1 Church Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1997 |
|
Deacon A Sạp Đăk Ôn 1 Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1998 |
|
Deacon A Phăn Đăk Ôn 1 Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
1999 |
|
Deacon Y Nhiên Đăk Ôn 1 Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
2000 |
13/11 |
Chánh Lộ Church, Quảng Ngãi Monthly Contruction Offering 9,10/2022: |
Church |
2.030.000 |
2001 |
|
Deacon Trần Nghiên, Lâm San Church, Đồng Nai Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
2002 |
|
Deacon Trần Vân, Lâm San Church, Đồng Nai Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
2003 |
|
Lâm San Church, Đồng Nai, Contruction Offering: |
Church |
1.000.000 |
2004 |
|
Mrs Nguyễn Thị Dung Nguyệt, Contruction Offering: |
Personal |
500.000 |
2005 |
|
Family Phi Vịnh, Lý Thường Kiệt Church, Đà Nẵng, Contruction Offering: |
Personal |
500.000 |
2006 |
|
Đăk Wâk Church, Kon Tum Monthly Contruction Offering 11/2022: |
Church |
3.635.000 |
2007 |
|
Đăk Túc Church, Kon Tum Monthly Contruction Offering 11/2022: |
Church |
275.000 |
2008 |
|
Youth of Đăk Tâng Church Church, Kon Tum, Contruction Offering: |
Ban ngành |
1.000.000 |
2009 |
|
Deacon A Thâm Đăk Tâng Church Church, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
2010 |
|
Deacon A Thông Church Đăk Tâng Church Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
2011 |
|
Deacon Y Nhìn Church Đăk Tâng Church Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
2012 |
|
Đăk Xây Church, Kon Tum, Monthly Contruction Offering 11/2022: |
Church |
640.000 |
2013 |
|
Church Đăk Ôn 1 Church, Kon Tum, Monthly Contruction Offering 11/2022: |
Church |
1.070.000 |
2014 |
14/11 |
Preacher A Thing, Đăk Tâng Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
1.000.000 |
2015 |
|
Mrs Y Nẳng, TBPN Đăk Tâng Church, Kon Tum Contruction Offering theo BB số 14 của BTSTH: |
|
500.000 |
2016 |
|
Preacher A Dao, Church Đăk Ăk 3 Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
1.000.000 |
2017 |
|
Widow Y Pởi, Đăk Tâng Church, Kon Tum Contruction Offering: |
|
200.000 |
2018 |
15/11 |
Preacher Siu Nghé, Buôn Ling Church, Gia Lai, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
500.000 |
2019 |
|
Plei Blom Church, Gia Lai Monthly Contruction Offering 11/2022: |
Church |
400.000 |
2020 |
|
Deacon Ksor Ung Plei Blom Church, Gia Lai Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
2021 |
|
Y Luat, Phước Thành Church, Quảng Nam Contruction Offering: |
Personal |
300.000 |
2022 |
17/11 |
Family Phương Tú (The son of Pastor Cao Đức Tín) Quảng Ngãi Contruction Offering: |
Personal |
500.000 |
2023 |
|
Hoàng Quang Thùy, Sài Gòn Fellowship Church, Gò Vấp, Contruction Offering: |
Personal |
25.000.000 |
2024 |
|
Preacher Nguyễn Thị Nhung, Diên Bình Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
1.000.000 |
2025 |
|
Pêng Xal Church, Pêng Church, Monthly Contruction Offering 9,10/2022: |
Church |
7.000.000 |
2026 |
|
Pastor A Đak, Church Pêng Xal Church, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Pastor |
1.000.000 |
2027 |
|
Preacher A Man, Pêng Xal Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
500.000 |
2028 |
|
Preacher A Pí, Pêng Xal Church, Kon Tum Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
500.000 |
2029 |
|
Preacher A Ngheo, Pêng Xal Church, Kon Tum, dâng tiền xây dựng theo BB số 14 của BTSTH: |
Preacher |
500.000 |
2030 |
|
Deacon A Đo, Pêng Xal Church, Kon Tum, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
2031 |
|
Deacon A Kiên, Pêng Xal Church, Kon Tum, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
2032 |
|
Deacon A Phú, Pêng Xal Church, Kon Tum, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Deacon |
500.000 |
2033 |
18/11 |
Diploma of Theological Gospel "Đăk Ôn" and "Hlum", Contruction Offering: |
Ban Ngành |
1.620.000 |
2034 |
19/11 |
Trà Bồng Church, Quảng Ngãi, Monthly Contruction Offering 11/2022: |
Church |
1.000.000 |
2035 |
20/11 |
Family of Doctor Woo Seok Jeoung, Contruction Offering: |
Personal |
5.000.000 |
2036 |
|
Pastor Lê Minh Đạt (Teacher of Theological Gospel ) Contruction Offering: |
Pastor |
500.000 |
2037 |
21/11 |
Preacher A Cúi, Đăk Ung Church, Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
1.000.000 |
2038 |
|
Đăk Ung Church, Monthly Contruction Offering 1~12/2022: |
Church |
3.000.000 |
2039 |
|
An Trung Church, Quảng Nam Contruction Offering: |
Church |
550.000 |
2040 |
|
Preacher Lê Đức Thắng, Phước Thái Church, Đồng Nai Contruction Offering(following BB số 14 của BTSTH): |
Preacher |
1.000.000 |
2041 |
|
Bôn Bầu Church, Gia Lai Contruction Offering: |
Church |
150.000 |
2042 |
|
Đăk Ăk 2 Church, Kon Tum, Monthly Contruction Offering 9,10/2022: |
Church |
2.560.000 |