1/ 베트남에서 입금하는 계좌정보 (베트남동) | |
은행 | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam Vietcombank (VCB) chi nhánh Đà Nẵng(다낭 지점) |
계좌번호 | 1018046805 |
예금주 |
Hội truyền giáo cơ đốc Việt Nam |
2/외국에서 입금하는 계좌정보(미국 달라) | |
은행 | Joint Stock Commercial Bank For Foreign Trade Of Vietnam (Vietcombank -VCB) |
계좌번호 | 1018046862 |
Swift코드 | BFTVVNVX |
예금주 | Hội truyền giáo cơ đốc Việt Nam |
3) 건축회계 담당자의 계좌정보: | |
은행 | Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Việt Nam (Agribank) chi nhánh Sơn trà, TP. Đà Nẵng |
계좌번호 | 2004206179957 |
예금주 | Nguyễn Tợi (목사) |
Nguyễn Tợi목사의 전화번호: | 0913490001 |