2019년3월에 후원자명단

Id 일월년   이름  그룹   금액(vnd) 총(vnd)
2 11/3/2019   Mục sư Nguyễn Tợi nộp tiền TV BDA  건축위원   18,000,000 28,000,000
    1 lần I   3000000    
  13/3/2019 2 Lần II   15000000    
3 13/3/2019   Hội thánh Xà Ê, Phước sơn, Q.nam     30,000,000 58,000,000
    1 Hội thánh Xà Ê, Phước sơn, Q.nam 교회 10000000    
    2 Phụ nữ Hội thánh Xà Ê 여성회 3000000    
    3 Hồ Văn Hảo, Hồ Thị Nháo 가정 5000000    
    4 Hồ Thị Nhóm 가정 5000000    
    5 Hồ Văn Phúc 개인 1500000    
    6 Hồ Thị Út 개인 1500000    
    7 Hồ Văn Vẻ 개인 1000000    
    8 Hồ Thị Lan 개인 1000000    
    9 Hồ Văn Kỷ 개인 1000000    
    10 Hồ Thị Phước (Phiên) 개인 1000000    
4 2019-03-15   Ms A Héo chuyển giúp cho 개인 và HT     41,000,000 99,000,000
  2019-03-15 1 Mục sư A Héo nộp tiền TVBDA lần I 건축위원 15000000    
    2 Mục sư Đinh Văn Trầm 가정 4000000    
    3 Hội thánh Đắk Wấk 교회 22000000    
5 2019-03-18   Mục sư Min Ly Thơ 건축위원   20,000,000 119,000,000
6 2019-03-18   Hội thánh Đak Ven 교회   13,100,000 132,100,000
7 2019-03-18   Hội thánh ĐăkPreng  교회   4,900,000 137,000,000
8 2019-03-18   Hội thánh Kon Iel 교회   3,000,000 140,000,000
9 2019-03-18   Hội thánh Dên Luk 교회   21,000,000 161,000,000
10 2019-03-19   Hội thánh Đường 14 교회   25,300,000 186,300,000
      Hội thánh đường 14   5300000    
      Mục sư Phỉ Túy 건축위원 20000000    
11 2019-03-19   Thầy Dương Hiển Tú dâng 건축위원   10,000,000 196,300,000
12 20/3/2019   Ông Bà Bác sĩ Woo Seok Jeoung lần I 건축위원   100,000,000 296,300,000
13 21/3/2019   Mục sư A Xa, Đắk Ôn 2     11,500,000 307,800,000
    1 A So+ Y Theng   5,000,000    
    2 A Bluất + Y-Tiinh   1,500,000    
    3 A - San + Y-Lợi   1,000,000    
    4 A - Thơm +Y-Xanh   2,000,000    
    5 Y Phau   2,000,000    
14 22/3/2019   Mục sư Nguyễn Tợi nộp tiền
thành viên  BDA lần III
건축위원   12,000,000 319,800,000
15 22/3/2019   Mục sư A Héo, Hội thánh Đăk Wấk     19,500,000 339,300,000
16 25/3/2019   Mục sư Nguyễn Quang Minh dâng     10,000,000 349,300,000
17 25/3/2019   Hội thánh Đăk Pôi 교회    25,100,000 374,400,000
    1 Hội thánh Đăk Pôi nhóm 2 교회 1000000    
    2 Mục sư A Min 가정 3000000    
    3 Mục sư A Kring 가정 2000000    
    4 các 가정 tín hữu Hội thánh Đắk Poi 교회 19100000    
18 2019-03-25   Mục sư Nguyễn Khắc Xuân HT Kon Tum 건축위원   10,000,000 384,400,000
19 2019-03-25   Hội thánh Kon Tum 교회   5,700,000 390,100,000
    1 Phạm thị Thanh, HT Kon Tum   500,000    
    2 Phạm thị Hồng Nhung HT Kon Tum   200,000    
    3 Nguyễn Văn Tân HT Kon Tum   5,000,000    
20 2019-03-25   Hội thánh Làng Rắc 교회   3,000,000 393,100,000
21 26/3/2019   Hội thánh Đăk Xây     99,000,000 492,100,000
    1 Gđ A-Duy, Ht Đăk Xây 가정 4,000,000    
    2 Gđ A -Chon, Ht Đăk xây 가정 3,000,000    
    3 Gđ Y-Nhung, Ht Đăk xây 가정 4,000,000    
    4 Gđ Y-Xút, Ht Đăk Xây 가정 3,000,000    
    5 Gđ A-Ngói, Ht Đăk Xây 가정 4,000,000    
    6 Gđ A-Tho, Ht Đăk Xây 가정 2,000,000    
    7 Gđ Ngân văn Hùng, Ht Đăk Xây 가정 2,000,000    
    8 Gđ A-Thâm, Ht Đăk Xây 가정 7,000,000    
    9 Gđ Y Xâu, Ht Đăk Xây 가정 1,000,000    
    10 Gđ A Lốt, Ht Đăk Xây 가정 3,000,000    
    11 Gđ A-Toàn, Ht Đăk Xây 가정 3,000,000    
    12 Gđ A -Trút, Ht Đăk Xây 가정 5,000,000    
    13 Gđ Y-Phal, Ht Đăk Xây 가정 1,000,000    
    14 Gđ Y-Tum, Ht Đăk Xây 가정 5,000,000    
    15 Gđ Y-Dơm, Ht Đăk Xây 가정 1,000,000    
    16 Gđ Y-Lác, Ht Đăk Xây 가정 1,000,000    
    17 Gđ Y-Vân, Ht Đăk Xây 가정 2,000,000    
    18 Gđ Y-Tâl, Ht Đăk Xây 가정 3,000,000    
    19 Gđ Bui Văn Luôn 가정 3,000,000    
    20 Gđ Y-Liễu, Ht Đăk Xây 가정 3,000,000    
    21 Gđ A-Nầm, Ht Đăk Xây  가정 4,000,000    
    22 Gđ Y-Chổi, Ht Đăk Xây 가정 3,000,000    
    23 Gđ A-Hà, Ht Đăk Xây 가정 3,000,000    
    24 Gđ Y-Nua, Ht Đăk Xây 가정 2,000,000    
    25 Gđ A-Khói, Ht Đăk Xây 가정 2,000,000    
    26 Gđ Y-Hương, Ht Đăk Xây 가정 2,000,000    
    27 Gđ Y-Việt, Ht Đăk Xây 가정 4,000,000    
    28 Gđ A-Rơn, Ht Đăk Xây 가정 4,000,000    
    29 Gđ Y-Jôn, Ht Đăk Xây 가정 1,000,000    
    30 Gđ A-Jek, Ht Đăk Xây 가정 3,000,000    
    31 Gđ A-Krút, Ht Đăk Xây 가정 3,000,000    
    32 Gđ Truyền đạo A-Nhu, Ht Đăk Xây 가정 3,000,000    
    33 Gđ A-Quyến, Ht Đăk Xây 가정 5,000,000    
22 26/3/2019   Hội thánh Đăk Ák 3 교회   9,000,000 501,100,000
    1 Y -Chiêm, Ht Đăk ák 3 가정 2,000,000    
    2 A-Jêng, Ht Đăk ák 3 가정 2,000,000    
    3 A-Dao,Ht Đăk ák 3 가정 1,000,000    
    4 A-Nhao, Ht Đăk ák 3 가정 2,000,000    
    5 Mục sư A-Nong, Ht Đăk ák 3 가정 2,000,000    
23 26/3/2019   Cô Huỳnh Hồng Bửu 건축위원   10,000,000 511,100,000
24 26/3/2019   Ông bà Bích Lan, Hòa xuân. 가정   20,000,000 531,100,000
25 26/3/2019   Ông bà Mục sư Trần Thảo 가정   5,000,000 536,100,000
26 26/3/2019   Ông bà Kim Trân Châu (lần 1) 가정   10,000,000 546,100,000
27 26/3/2019   Thầy cô Trương Văn Thiên Tư 가정   10,000,000 556,100,000
28 26/3/2019   Anh Bích + anh Phi FBT Đà Nẵng 회사   500,000 556,600,000
29 26/3/2019   Mục sư Nguyễn Ngọc Phong, non nước.     1,000,000 557,600,000
30 2019-03-26   Hội thánh Peng Prong 교회   20,400,000 578,000,000
31 26/3/2019   cô Ngô thị Kim Liên 개인 1000 USD 23,180,000 601,180,000
32 2019-03-29   Hội thánh Peng siêl 1 교회   21,000,000 622,180,000
33 2019-03-26   Hội thánh Long Nang 교회   12,000,000 634,180,000
34 2019-03-26   Mục sư Nguyễn Hữu Phước BDA 건축위원   1,000,000 635,180,000
35 2019-03-27   Hội thánh Đăk Tu điểm 01.     22,000,000 657,180,000
    1 GĐ A-Me, HT Đăk Tu, Điểm 1 가정 2,000,000    
    2 Gđ A-Pel, HT Đăk Tu, Điểm 1 가정 2,000,000    
    3 Gđ A-Tròn, Ht Đăk Tu, Điểm 1 가정 2,000,000    
    4 Gđ A-Juân, HT Đăk Tu, Điểm 1 가정 1,000,000    
    5 Gđ A - Dơn, Ht Đăk Tu, Điểm 1 가정 2,000,000    
    6 Gđ Mục sư A-Néo, Ht Đăk tu 1 가정 2,000,000    
    7 Gđ A-Hóa, HT Đăk-tu, ĐN 1 가정 2,000,000    
    8 Gđ A-Thuấn, HT Đăk Tu, ĐN 1 가정 2,000,000    
    9 Gđ A-Hiệp,Ht Đăk Tu, ĐN 1 가정 2,000,000    
    10 Gđ A - Dơi, Ht Đăk Tu, ĐN 1 가정 5,000,000    
36 2019-03-26   Hội thánh Đăk Tu 2     17,500,000 674,680,000
    1 Hội thánh Đăk Tu 2 교회 5,000,000    
    2 Gđ Mục sư A-Nhải, Ht Đăk Tu 2 건축위원 2,000,000    
    3 Gđ Truyền đạo A-Vên, Ht Đăk Tu 2 가정 3,000,000    
    4 Gđ A-Thẩu, Ht Đăk Tu 2 가정 1,500,000    
    5 Gđ A-Khanh, HT Đăk Tu 2 가정 2,000,000    
    6 Gđ Y-Lía, HT Đăk Tu 2 가정 2,000,000    
    7 Gđ Y-Đinh, HT Đăk Tu 2 가정 2,000,000    
37 2019-03-26   Hội thánh Peng Blong II, Đăkglei 교회   15,000,000 689,680,000
      Hội thánh Pêng Blong  Điểm 2 교회 3000000    
      Mục sư A-Xôn, HT Pêng Blong  Điểm 2 가정 3000000    
      A-Prểu, HT Pêng Blong  Điểm 2   3000000    
      A-Thơc, HT Pêng Blong  Điểm 2   4000000    
      Y Thim, HT Pêng Blong  Điểm 2   2000000    
38 26/3/2019   cô Deborah, UWM 개인   1,500,000 691,180,000
39 26/3/2019   ông Đặng Đương 개인   1,000,000 692,180,000
40 26/3/2019   cô Phong Lan 개인   500,000 692,680,000
41 26/3/2019   Solar Serve Center (Anh Bích) 개인   1,000,000 693,680,000
42 26/3/2019   ông Huỳnh Hồng, Phú hòa 개인   200,000 693,880,000
43 26/3/2019   Hội thánh Hòa vân, Đà Nẵng 교회   1,000,000 694,880,000
44 28/3/2019   Hội thánh Lý Thường Kiệt, Đà Nẵng 교회   21,300,000 716,180,000
    1 Mục sư Nguyễn Tợi 가정 5000000    
    2 Bùi Thị Minh tâm 개인 3000000    
    3 가정 Mục sư Lee (Lý Vĩnh Trồng) 가정 5000000    
    4 Tổ Mục vụ Thiếu Nhi 각부서 5000000    
    5 Chị Văn Thị Ánh 개인 3000000    
    6 Chú Nguyễn Đức Dụng 개인 300000    
45 26/3/2019   cô Nguyễn thị Thân (Hoa Kỳ) 개인 100 USD 2,320,000 718,500,000

 (출처: Danh sách Hội Thánh Và Tín Hữu dâng hiến xây dựng Cơ sở Trung Ương Giáo Hội Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Việt Nam Ngày 30/03/2021)

   
© VCM