2019년4월에 후원자명단
Id | 년월일 | 이름 | 그룹 | 금액(vnđ) | 총(vnd) | ||
46 | 2019-04-01 | Thầy Hồ Văn Phúc thu giúp tại Trà Bồng | 교회 | 6,000,000 | 724,500,000 | ||
47 | 2019-04-01 | Mục sư A-Héo thu giúp nộp vào t/khoản Agribank | 116,500,000 | 841,000,000 | |||
48 | 2019-04-02 | Thầy A Phước, Hội thánh Đăk Đoát | 가정 | 23,900,000 | 864,900,000 | ||
49 | 2019-04-03 | Mục sư Hồ Khắc Đàm dâng | 개인 | 23,230,000 | 888,130,000 | ||
50 | 2019-04-04 | Hội thánh Phú Hòa dâng đợt I | 교회 | 7,500,000 | 895,630,000 | ||
51 | 2019-04-04 | Hội thánh Đăk Ák 1 | 교회 | 24,200,000 | 919,830,000 | ||
2019-04-04 | 1 | gđ A-Niêu, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 3000000 | |||
2019-04-04 | 2 | gđ Y-Nan, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 2000000 | |||
2019-04-04 | 3 | gđ A-Đết, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 1000000 | |||
2019-04-04 | 4 | Gđ Y-Jâl, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 2000000 | |||
2019-04-04 | 5 | Gđ Y -Sol, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 2500000 | |||
2019-04-04 | 6 | Gđ Y-Nák, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 700000 | |||
2019-04-04 | 7 | Gđ A-Thúc, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 2000000 | |||
2019-04-04 | 8 | Gđ A-Diệp, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 2000000 | |||
2019-04-04 | 9 | Gđ Y-'Nhăng, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 1000000 | |||
2019-04-04 | 10 | Gđ A-Phoan,HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 2000000 | |||
2019-04-04 | 11 | Gđ Truyền đạo A Muôn, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 2000000 | |||
2019-04-04 | 12 | Gđ A-Nuân, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 3000000 | |||
2019-04-04 | 13 | Gđ Y-Bịa, HT Đăk Ák, điểm 1 | 가정 | 1000000 | |||
52 | 2019-04-08 | Truyền đạo Lan Nơm thu giúp tại Đăkglei | 교회 | 100,500,000 | 1,020,330,000 | ||
53 | 2019-04-09 | Hội thánh Lý Thường Kiệt dâng đợt 2 | 교회 | 14,400,000 | 1,034,730,000 | ||
54 | 2019-04-12 | Bác sĩ Woo Seok Jeoung (lần 2) | 개인 | 50,000,000 | 1,084,730,000 | ||
55 | 2019-04-12 | Mục sư Xuân, Mục sư Akum và các tín hữu | HT & Cnhan | 21,900,000 | 1,106,630,000 | ||
56 | 14/4/2019 | ÔB Mục sư Kin Trân Châu (lần 2) | 가정 | 10,000,000 | 1,116,630,000 | ||
57 | 16/4/2019 | Mục sư A Héo, | HT & Cnhan | 14,000,000 | 1,130,630,000 | ||
58 | 19/4/2019 | Mục sư A Thiệu (Pêng Xal Pêng I) | HT & Cnhan | 35,700,000 | 1,166,330,000 | ||
59 | 22/4/2019 | Cô Shin Jin Hoa dâng | 개인 | 25,000,000 | 1,191,330,000 | ||
60 | 24/4/2019 | Gđ cố Mục sư Nguyễn Tiến Giảng | 가정 | 50,000,000 | 1,241,330,000 | ||
61 | 26/4/2019 | 가정 Mục sư Nguyễn Văn Dân | 가정 | 30,000,000 | 1,271,330,000 | ||
62 | 26/4/2019 | Hội thánh Nam Sài Gòn | 교회 | 5,000,000 | 1,276,330,000 | ||
63 | 26/4/2019 | Hội thánh Lý Thường Kiệt dâng đợt 3 | 교회 | 9,900,000 | 1,286,230,000 | ||
Đinh Lan phương | 개인 | 500000 | |||||
Kiều Dung | 개인 | 500000 | |||||
Y Giô na | 개인 | 400000 | |||||
Chị Ả Hiền | 개인 | 500000 | |||||
Mục sư Đỗ Hoàng Phong | 목사 | 1000000 | |||||
Quả phụ Mục sư Huỳnh Thái Học | 개인 | 2000000 | |||||
Vợ chồng Đức & Diệu Phước | 가정 | 5000000 |
(출처: Danh sách Hội Thánh Và Tín Hữu dâng hiến xây dựng Cơ sở Trung Ương Giáo Hội Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Việt Nam Ngày 30/03/2021)