2019년7월에 후원자명단
Id | 년월일 | 이름 | 그룹 | 금액(vnd) | 총(vnd) | |
95 | 2019-09-07 | Hội thánh Cẩm Nam, Hội An | 교회 | 13,700,000 | 2,305,080,000 | |
96 | 2019-09-08 | Hội thánh Lý Thường Kiệt dâng XD đợt 9 | 교회 | 1,600,000 | 2,306,680,000 | |
H' Mão | 개인 | 100000 | 2,306,680,000 | |||
Lan Phương | 개인 | 500000 | 2,306,680,000 | |||
V/C Phít Trắng | 가정 | 500000 | 2,306,680,000 | |||
V/c Phi Vịnh | 가정 | 500000 | 2,306,680,000 | |||
97 | 15/7/2019 | 3 Gđ tại HT Đăk Wấk và M/sư A-XA | 교회와 개인 | 8,000,000 | 2,314,680,000 | |
가정 A Kiết, Đăk Wak | 가정 | 3000000 | 2,314,680,000 | |||
Gia dình A Chánh, Đăk Wak | 가정 | 1000000 | 2,314,680,000 | |||
가정 A Nhơn, Đăk Wak | 가정 | 2000000 | 2,314,680,000 | |||
Mục sư A Xa, Đắk Ôn 2, (lần 2) | 건축위원 | 2000000 | 2,314,680,000 | |||
98 | 15/7/2019 | Ông Bà Kim Trân Châu dâng lần 5 | 가정 | 10,000,000 | 2,324,680,000 | |
99 | 16/7/2019 | Ông Moon Young Lee dâng XD Ts TWGH (lần 1) | 개인 | 23,170,000 | 2,347,850,000 | |
100 | 19/7/2019 | Hội thánh Lý Thường Kiệt dâng XD đợt 10 | 교회 | 11,500,000 | 2,359,350,000 | |
Chị Phạm Thị Trinh | 개인 | 500000 | 2,359,350,000 | |||
Mục sư Huỳnh Lý Hải | 가정 | 11000000 | 2,359,350,000 | |||
101 | 20/7/2019 | Ông Bà Bác sĩ Woo Seok Jeoung (lần 5) | 건축위원 | 100,000,000 | 2,459,350,000 | |
102 | 24/7/2019 | Mục sư Nguyễn Quang Đức (bán xe bán tải) | 건축위원 | 420,000,000 | 2,879,350,000 | |
103 | 25/7/2019 | Hội thánh Jounl Presbyterian | 교회 | 2,000,000 | 2,881,350,000 |
(출처: Danh sách Hội Thánh Và Tín Hữu dâng hiến xây dựng Cơ sở Trung Ương Giáo Hội Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Việt Nam Ngày 30/03/2021)