2020년 5월에 후원자명단
| No | 일월 | 이름 | 그룹 | 금액(vnd) | 기타 | |
| 438 | 01/05/2021 | Láng Cát 교회, Bà Rịa Vũng Tàu : | 교회 | 200.000 | ||
| 439 | Phú Hoà 교회, Đà Nẵng 매월건축 헌금 4/2021: | 교회 | 515.000 | |||
| 440 | Khối 1 교회, Khâm Đức , Quảng Nam 매월건축 헌금 4/2021: | 교회 | 550.000 | |||
| 441 | Ka Túp 교회, Quảng Trị 매월건축 헌금 4/2021: | 교회 | 170.000 | |||
| 442 | Cam Lộ 교회, Quảng Trị 매월건축 헌금 3 và 4/2021: | 교회 | 600.000 | |||
| 443 | Ta Lêng교회, Quảng Trị : | 교회 | 200.000 | |||
| 444 | Cốc교회, Quảng Trị : | 교회 | 80.000 | |||
| 445 | 02/05/2021 | Kon Tum 교회, 매월건축 헌금 52021: | 교회 | 575.000 | ||
| 446 | Đăk Choả 교회, Kon Tum 매월건축 헌금 5/2021: | 교회 | 1.974.000 | |||
| 447 | A Thâm Đăk Ôn 2 교회 Kon Tum : | 개인 | 200.000 | |||
| 448 | 03/05/2021 | Lê Trung Nam 목사 가정, Tin Lành Sự Sống 교회 : | 개인 | 40.000.000 | ||
| 449 | Tin Lành Sự Sống 교회, Thủ Đức : | 교회 | 10.000.000 | |||
| 450 | Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng 매월건축 헌금 5/2021: | 교회 | 2.470.000 | |||
| 451 | Segaero병원 : | 그룹 | 2.000.000 | |||
| 452 | 06/05/2021 | Pêng Prong 교회 매월건축 헌금 4/2021: | 교회 | 700.000 | ||
| 453 | Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum 매월건축 헌금 4/2021: | 교회 | 3.720.000 | |||
| 454. | A Nháp 가정, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum : | 개인 | 500.000 | |||
| 455 | A Hái 가정, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum : | 개인 | 2.000.000 | |||
| 456 | 06/05/2021 | Đăk Ôn 교회 (H'lang Đăk Long) , Kon Tum 매월건축 헌금 5/2021: | 교회 | 3.000.000 | ||
| 457 | Đăk Dên 교회, Kon Tum 매월건축 헌금 3 và 4/2021: | 교회 | 1.800.000 | |||
| 458 | 교회 La Glay, Kon Tum 매월건축 헌금 4/2021: | 교회 | 350.000 | |||
| 459 | 08/05/2021 | Cha Soon Jung님 (Segaero 병원) : | 개인 | 20.000.000 | ||
| 460 | Buôn Hoang 교회, Gia Lai 매월건축 헌금 2, 3/2021: | 교회 | 300.000 | |||
| 461 | Plei Bol 교회, Kon Tum 매월건축 헌금 4/2021: | 교회 | 420.000 | |||
| 462 | Plei Bel 교회, Gia Lai 매월건축 헌금 3,4/2021: | 교회 | 300.000 | |||
| 463 | Plei Mơ Niang 교회 매월건축 헌금 4&5/2021: | 교회 | 600.000 | |||
| 464 | Kpă Phinh 가정, Gia Lai : | 개인 | 200.000 | |||
| 465 | Plei Kliet 교회, Gia Lai 매월건축 헌금 4/2021: | 교회 | 125.000 | |||
| 466 | Lang Vơn 교회, Yang Nam, Gia Lai 매월건축 헌금 5/2021: | 교회 | 125.000 | |||
| 467 | Kram Tơi 교회, Gia Lai 매월건축 헌금 4/2021: | 교회 | 197.000 | |||
| 468 | Plei Blom 교회, Gia Lai 매월건축 헌금 5/2021: | 교회 | 413.000 | |||
| 469 | 09/05/2021 | Củ Chi 교회, Sài Gòn 매월건축 헌금 4/2021: | 교회 | 865.000 | ||
| 470 | Củ Chi 교회, Sài Gòn 매월건축 헌금 5/2021: | 교회 | 910.000 | |||
| 471 | 10/05/2021 | Xuân목사와 Đức목사 | 개인 | 120.000.000 | ||
| 472 | 12/05/2021 | Đăk Ôn 교회,H'lang Đăk Long, Kon Tum : | 교회 | 930.000 | ||
| 473 | Siu Than 목사의 가정, Gia Lai : | 개인 | 1.000.000 | |||
| 474 | Truyền Đạo Kpă Hiên 가정, Gia Lai : | 개인 | 2.000.000 | |||
| 475 | 13/05/2021 | Lê Vi Ký, Củ Chi 교회, Sài Gòn : | 개인 | 500.000 | ||
| 476 | Nguyễn Đại Nguyên목사, Củ Chi 교회, Sài Gòn : | 개인 | 1.000.000 | |||
| 477 | A Héo 목사 가정, Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum, : | 개인 | 1.000.000 | |||
| 478 | Đăk Trấp 교회, Kon Tum 매월건축 헌금 5/2021: | 교회 | 1.390.000 | |||
| 479 | Đăk Túc 교회, Kon Tum 매월건축 헌금 5/2021: | 교회 | 190.000 | |||
| 480 | Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 매월건축 헌금 5/2021: | 교회 | 2.420.000 | |||
| 481 | H'lum 교회, Kon Tum 매월건축 헌금 3 và 4/2021: | 교회 | 14.011.000 | |||
| 482 | Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum 매월건축 헌금 5/2021: | 교회 | 3.830.000 | |||
| 483 | A Đa 가정, Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum : | 개인 | 1.500.000 | |||
| 484 | A Thây 가정, Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum : | 개인 | 2.500.000 | |||
| 485 | A Tót 가정, Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum : | 개인 | 3.000.000 | |||
| 486 | A Thơm 가정, Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum : | 개인 | 2.000.000 | |||
| 487 | A Nal 가정, Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum : | 개인 | 1.000.000 | |||
| 488 | A Mân 가정, Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum : | 개인 | 2.000.000 | |||
| 489 | A Yên 가정, Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum : | 개인 | 1.000.000 | |||
| 490 | A Hiệp 가정, Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum : | 개인 | 2.000.000 | |||
| 491 | 25/05 | Bae Chang Ho 장로님의 가정 | 개인 | 9000달러 | 206.640.000 |