Id | 일자 | 이름 | 그룹 | 금액 |
1213 | 01/05 | Nguyễn Ngọc Phong 목사, Nam Đà Nẵng 교회, 건축헌금: | 목사 | 2.000.000 |
1214 | Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 4/2022: | 교회 | 3.300.000 | |
1215 | 02/05 | Bê Rê 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 tháng 14/2022: | 교회 | 400.000 |
1216 | Kuh Jae Hyung Banaba ㅅㄱㅅ, 건축험금: | ㅅㄱㅅ | 10.000.000 | |
1217 | Đăk Choả 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 tháng 5/2022: | 교회 | 1.955.000 | |
1218 | Đoàn Kết 교회, Gia Lai 건축헌금: | 교회 | 300.000 | |
1219 | Ksor Sơm 선도사, 건축헌금: | 전도사 | 200.000 | |
1220 | 03/05 | Đăk Ven 교회, Kon Tum 매월건축헌금 4/2022: | 교회 | 1.000.000 |
1221 | 05/05 | Tạo Giang가정, Hoàng Thanh Tùng 목사의 아들, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금 | 개인 | 500.000 |
1222 | 06/05 | Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi 매월건축헌금 3&4/2022: | 교회 | 1.800.000 |
1223 | 08/05 | Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 매월건축헌금 5/2022: | 교회 | 4.000.000 |
1224 | 09/05 | Đăk Túc 교회, Kon Tum 매월건축헌금 5/2022: | 교회 | 220.000 |
1225 | Đăk Gô 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 1,2,3,4/2022: | 교회 | 12.572.000 | |
1226 | Siu Hênh 전도사와 가정, Gia Lai, 건축헌금: | 전도사 | 500.000 | |
1227 | Kpă Lâm 전도사와 가정, Gia Lai, 건축헌금: | 전도사 | 500.000 | |
1228 | Kpă Phinh 전도사와 가정, Gia Lai, 건축헌금: | 전도사 | 250.000 | |
1229 | Rmah Ten 전도사와 가정, Gia Lai, 건축헌금: | 전도사 | 230.000 | |
1230 | Plei Blom 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 5/2022: | 교회 | 1.000.000 | |
1231 | Plei Bol 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 4,5/2022: | 교회 | 600.000 | |
1232 | Plei Bel 1 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 4,5/2022: | 교회 | 400.000 | |
1233 | Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 5/2022: | 교회 | 700.000 | |
1234 | 10/05 | Sơn Mỹ 교회, Bình Thuận 매월 건축헌금 4,5/2022: | 교회 | 1.000.000 |
1235 | Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 5/2022: | 교회 | 1.350.000 | |
1236 | 11/05 | HLum 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 4/2022: | 교회 | 1.768.000 |
1237 | 12/05 | A Lu, Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum, 건축헌금: | 개인 | 500.000 |
1238 | 13/05 | Bon Bầu 교회,tỉnh Gia Lai 매월 건축헌금 5/2022: | 교회 | 200.000 |
1239 | 15/05 | Plei Drung Iatrok 교회, Gia Lai, 건축헌금: | 교회 | 570.000 |
1240 | 16/06 | Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 5/2022: | 교회 | 920.000 |
1241 | Trà Bồng 교회, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 5/2022: | 교회 | 3.000.000 | |
1242 | Nguyễn Văn Quá 목사, 건축헌금: | 목사 | 1.000.000 | |
1243 | Suối Kiết 교회, Bình Thuận 매월 건축헌금 1,2,3,4,5/2022: | 교회 | 296.000 | |
1244 | Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 5/2022: | 교회 | 500.000 | |
1245 | Đăk Xây 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 5/2022: | 교회 | 730.000 | |
1246 | Hoàng Thanh Tùng 목사와 가정, 건축헌금: | 목사 | 1.000.000 | |
1247 | 17/05 | Suối Kiết 교회, Bình Thuận 매월 건축헌금 1,2,3,4,5/2022 đợt 2: | 교회 | 600.000 |
1248 | Plei Kte Lớn 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 3,4,5/2022: | 교회 | 500.000 | |
1249 | Plei Marin 교회, Gia Lai, 건축헌금: | 교회 | 1.700.000 | |
1250 | Phước Thành 교회, Quảng Nam, 건축헌금: | 교회 | 1.550.000 | |
1251 | 22/05 | Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌급 5/2022: | 교회 | 1.000.000 |
1252 | Thi Vịnh 가정, Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng 건축헌금: | 개인 | 500.000 | |
1253 | 25/05 | A Hoàng 선수, Hoàng Anh Gia Lai 축구팀, 건축헌금: | 개인 | 10.000.000 |
1254 | Buôn Ngai 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 5/2022: | 교회 | 175.000 | |
1255 | 27/05 | Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh, 매월 건축 헌금 5/2022: | 교회 | 810.000 |
1256 | 29/05 | Rmah Dô 목사의 가정, 건축 헌금: | 목사 | 1.000.000 |
1257 | Buôn Hli 교회, Gia Lai, 건축 헌금: | 교회 | 330.000 | |
1258 | Buôn Ling 교회, Gia Lai, 건축 헌금: | 교회 | 900.000 | |
1259 | Plei Chrung 교회, Gia Lai, 건축 헌금: | 교회 | 750.000 | |
1260 | Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 매월 건축 헌금 4,5/2022: | 교회 | 2.130.000 | |
1261 | Cẩm Nam 교회, Quảng Nam, 매월 건축 헌금 5/2022: | 교회 | 730.000 | |
1262 | Phú Hoà, 교회 thành phố Đà Nẵng, 매월 건축 헌금 5/2022: | 교회 | 635.000 | |
1263 | 30/05 | Plei Kte Lớn A 교회, Gia Lai, 건축 헌금: | 교회 | 200.000 |
1264 | Mí Ngọt 가정, Gia Lai, 건축 헌금: | 개인 | 200.000 | |
1265 | 31/05 | Rmah Tol 전도사의 가정, 건축 헌금: | 전도사 | 3.000.000 |
1266 | Plei Oi 교회, Gia Lai (한 달전에 개적했던 교회), 건축 헌금: | 교회 | 100.000 |
(줄처: Cập nhật theo nhóm Zalo Dâng hiến XD trụ sở TWGH Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Tháng 5/2022)