| Id | 일월 | 이름 | 그룹 | Amount |
| 1392 | 01/08 | Hoàng Thanh Tùng 목사와 가족, 건축헌금: | 목사 | 500.000 |
| 1393 | 02/08 | Tạo Giang가정, Hoàng Thanh Tùng목사의 자녀, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 |
| 1394 | 04/08 | Plei Kte Lớn A, Gia Lai, 건축헌금: | 교회 | 300.000 |
| 1395 | Cô Diễm My, Tam Kỳ, Quảng Nam, 건축헌금: | 개인 | 3.500.000 | |
| 1396 | Mục Sư Rmah Dô,, 건축헌금: | 목사 | 500.000 | |
| 1397 | Plei Pơ Tao교회, Gia Lai, 건축헌금: | 교회 | 300.000 | |
| 1398 | Plei Gốc교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 7/2022: | 교회 | 500.000 | |
| 1399 | Plei Glung교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 7/2022: | 교회 | 160.000 | |
| 1400 | 06/08 | Ksor Sơm전도사, 건축헌금: | 전도사 | 200.000 |
| 1401 | 07/08 | Đăk Ăk 3교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 900.000 |
| 1402 | 08/08 | Đăk Ôn 2교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 500.000 |
| 1403 | Cát Tường, 건축헌금: | 개인 | 300.000 | |
| 1404 | Sơn Mỹ교회, Bình Thuận, 건축헌금: | 교회 | 500.000 | |
| 1405 | 09/08 | A Lu, Đăk Wấk Kon Tum, 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 |
| 1406 | Lý Sơn교회, Quảng Ngãi, 건축헌금: | 교회 | 7.750.000 | |
| 1407 | 11/08 | Phước Thành 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 7/2022: | 교회 | 931.000 |
| 1408 | Xà E 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 6,7/2022: | 교회 | 2.495.000 | |
| 1409 | 12/08 | Bon Bầu 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 150.000 |
| 1410 | 14/08 | Phi+Vịnh의 가정, Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng 건축헌금: | 개인 | 500.000 |
| 1411 | Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 3.110.000 | |
| 1412 | Đăk Túc 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 200.000 | |
| 1413 | Nam Đà Nẵng 교회, 건축헌금: | 교회 | 2.000.000 | |
| 1414 | 15/08 | Thu Thủy (Phi 선생, 건축위원의 멤버), 건축헌금: | 개인 | 500.000 |
| 1415 | Hoà Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금: | 교회 | 500.000 | |
| 1416 | Đăk Ôn1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022 | 교회 | 500.000 | |
| 1417 | Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 1.490.000 | |
| 1418 | Đăk Xây 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 810.000 | |
| 1419 | Đăk Ven 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 1.000.000 | |
| 1420 | 16/08 | Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 1.240.000 |
| 1421 | Vũ Hồng Phong 목사, Long Hải 교회담임목사, 건축헌금: | 목사 | 3.700.000 | |
| 1422 | 18/08 | Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 500.000 |
| 1423 | Huỳnh Nguyễn Anh Thư, Nguyễn Tợi목사의 손녀, 건축헌금: | 개인 | 2.000.000 | |
| 1424 | 19/08 | Moon 선교사, 대한민국 , 건축헌금: | 선교사 | 2.000.000.000 |
| 1425 | Gò Vấp 교회, Hồ Chí Minh, 건축헌금: | 교회 | 1.000.000 | |
| 1426 | Thầy Võ Hoàng Phi, 건축위원, 건축헌금: | 건축위원 | 2.000.000 | |
| 1427 | 20/08 | A Lớn전도사와 그가정 , Phước Sơn, Quảng Nam, 건축헌금: | 전도사 | 2.000.000 |
| 1428 | Hòa Hải 교회, Đà Nẵng, 매월건축헌금 6,7/2022: | 교회 | 1.105.000 | |
| 1429 | 22/08 | Thầy Nguyễn Tấn Bích, 건축위원, 거눅헌금: | 건축위원 | 1.000.000 |
| 1430 | Woo Seok Jeoung의사의 가정 (건축위원), 건축헌금: | 건축위원 | 5.000.000 | |
| 1431 | Kim Min Jee선교사 ( Woo의사의 친구), 건축헌금: | 선교사 | 17.400.000 | |
| 1432 | Plei Kte Lớn B 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 6,7,8/2022: | 교회 | 330.000 | |
| 1433 | Pêng Sal Pêng 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 7/2022: | 교회 | 3.035.000 | |
| 1434 | 23/08 | 가정 Tạo Giang Hòa Hưng 교회교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금: | 교회 | 1.000.000 |
| 1435 | 24/08 | Plei Kual 교회, Gia Lai, 건축헌금: | 교회 | 200.000 |
| 1436 | 가정 Amí Ngọt, Gia Lai, 건축헌금: | 개인 | 200.000 | |
| 1437 | 25/08 | Đinh Y Phụng, (Đinh Lan Phương님의 자녀), 건축헌금: | 개인 | 500.000 |
| 1438 | 27/08 | 가정 A Phiên (Đăk Wấk 1 교회), Kon Tum, 건축헌금: | 개인 | 2.000.000 |
| 1439 | Huỳnh Lý Hải목사, 건축헌금: | 목사 | 3.000.000 | |
| 1440 | Huỳnh Thị Hồng Bửu 전도사, 건축헌금: | 전도사 | 2.000.000 | |
| 1441 | 28/08 | Cẩm Nam 교회, Hội An, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 400.000 |
| 1442 | Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 1.000.000 | |
| 1443 | Thủ Đức 교회, thành phố Sài Gòn, 매월 건축헌금 5,6,7,8/2022: | 교회 | 1.285.000 | |
| 1444 | 전도사 Trương Quang Toàn, con thầy Trương Quang Bảo, 건축헌금: | 전도사 | 1.000.000 | |
| 1445 | TW Giáo hội 교회, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 1.558.000 | |
| 1446 | Huỳnh Hồng, Phú Hòa 교회, Tp Đà Nẵng, 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 | |
| 1447 | Phú Hòa 교회,, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 700.000 | |
| 1448 | Lương Anh Toàn목사와 가정, 건축헌금 (theo biên bản 14 của GH): | 목사 | 3.000.000 | |
| 1449 | tổ dân phố 2 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 6,7,8/2022: | 교회 | 700.000 | |
| 1450 | Plei Ia Te 교회 (vừa thành lập) Gia Lai, 매월 건축헌금 7,8/2022: | 교회 | 200.000 | |
| 1451 | Plei Glung 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 150.000 | |
| 1452 | Buôn Yơp 교회, Gia Lai, 건축헌금: | 교회 | 3.000.000 | |
| 1453 | 전도사 A Dim, Kon Liêm 교회, Kon Tum, 건축헌금: | 전도사 | 500.000 | |
| 1454 | A Min목사, Đăk Poi1 교회, Kon Tum, 건축헌금 theo biên bản số 14 của BTSTH: | 목사 | 1.000.000 | |
| 1455 | Đăk Poi1 교회, tirnh Kon Tum, 매월 건축헌금 7,8/2022: | 교회 | 1.505.000 | |
| 1456 | A Héo 목사, Ban thường trực Tổng hội, 건축헌금 theo biên bản số 14 của BTSTH: | 목사 | 3.000.000 | |
| 1457 | 30/08 | Buôn Ngai 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 140.000 |
| 1458 | Hoàng Thanh Tùng목사, Hòa Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금 theo biên bản số 14 của BTSTH: | 목사 | 1.000.000 | |
| 1459 | 31/08 | Nam Đà 교회, Đăk Lăk, 매월 건축헌금 1,2,3,4,5,6,7,8/2022: | 교회 | 1.200.000 |
| 1460 | Huỳnh Thị Miên, Nam Đà 교회, Đăk Lăk, 건축헌금: | 개인 | 500.000 | |
| 1461 | Trần Thị Thu Trang, Nam Đà 교회, Đăk Lăk, 건축헌금: | 개인 | 500.000 | |
| 1462 | Cao Thị Xuân Kỳ, (Cao Văn Quang목사의 딸) Nam Đà 교회, Đăk Lăk, 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 | |
| 1463 | Phan Công Lý 전도사, Buôn Ngai 교회, Kon Tum, 건축헌금 theo biên bản số 14 của BTSTH: | 전도사 | 1.000.000 | |
| 1464 | Cao Đức Phước목사, 총회 목사위원, 건축헌금 theo biên bản số 14 của BTSTH: | 목사 | 2.000.000 | |
| 1465 | Kpă Lâm 전도사, Gia Lai, 건축헌금 theo biên bản số 14 của BTSTH: | 전도사 | 1.000.000 |