| 1567 |
|
Nguyễn Lê Khắc, Hà Nội 교회 (CMA miền Bắc), , 건축헌금: |
개인 |
500.000 |
| 1568 |
|
Huỳnh Nguyễn Anh Thư, The grand daughter of 목사 Nguyễn Tợi, , 건축헌금: |
개인 |
1.000.000 |
| 1569 |
|
전도사 Đinh Tiên Bảo, Quảng Ngãi , 건축헌금: |
전도사 |
500.000 |
| 1570 |
|
목사 Đinh Văn Trầm, Kon Tum 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): |
목사 |
1.000.000 |
| 1571 |
19/09 |
목사 Nguyễn Hữu Phước, Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): |
목사 |
1.000.000 |
| 1572 |
|
목사 Giô Sép, Fountain Valley 교회 CA , USA , 건축헌금: |
목사 |
24.020.000 |
| 1573 |
|
목사 Võ Văn Hơn, Fountain Valley 교회 CA, USA , 건축헌금: |
목사 |
12.010.000 |
| 1574 |
|
Nam Đà Nẵng SangJu 교회, , 건축헌금: |
교회 |
7.206.000 |
| 1575 |
|
목사 Nguyễn Hoàng Hải, CA, USA , 건축헌금: |
목사 |
2.402.000 |
| 1576 |
|
목사 Duy Tín & Ruth CA, USA , 건축헌금: |
목사 |
2.402.000 |
| 1577 |
|
목사 A Zerl, 교회 Đăk Túc, Kon Tum 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라) |
목사 |
1.000.000 |
| 1578 |
|
Doctor Woo Seok Jeoung, , 건축헌금: |
Gs |
5.000.000 |
| 1579 |
20/09 |
목사 Trần Thanh Hải, 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): |
목사 |
3.000.000 |
| 1580 |
|
Lê Văn Dũng, Nam Đà 교회 , Đăk Nông , 건축헌금: |
개인 |
400.000 |
| 1581 |
|
Trần Anh Đô, Nam Đà 교회 , Đăk Nông , 건축헌금: |
개인 |
1.500.000 |
| 1582 |
|
Nguyễn Ngọc Thơ, Nam Đà 교회 , Đăk Nông , 건축헌금: |
개인 |
200.000 |
| 1583 |
|
집사 Phạm Văn Sơn, Nam Đà 교회, Đăk Nông 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): |
집사 |
400.000 |
| 1584 |
|
집사 Lê Thị Nhân Ái, Nam Đà 교회 , Đăk Nông, 건축헌금(BB14 của BTSTH에따라) |
집사 |
500.000 |
| 1585 |
|
전도사 A Thuật, Brong Mỹ 교회, Kon Tum 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): |
전도사 |
500.000 |
| 1586 |
|
집사 A Khánh, Brong Mỹ 교회, Kon Tum 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): |
집사 |
500.000 |
| 1587 |
|
집사 A Gương, Brong Mỹ 교회, Kon tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1588 |
|
집사 Y Phăm, Brong Mỹ 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1589 |
|
전도사 A Muôn, Đăk Ăk 1 교회 , Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
1.000.000 |
| 1590 |
|
목사 A Viết, Là Glây 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
목사 |
1.000.000 |
| 1591 |
|
집사 Siu Hênh, Plei Blom 교회, Gia Lai 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1592 |
|
집사 Kpă Rin, Plei Bia 교회, Gia Lai , 건축헌금: |
집사 |
100.000 |
| 1593 |
|
Plei Bia 교회, Gia Lai , 건축헌금: |
교회 |
160.000 |
| 1594 |
|
Plei Bom 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 08/2022: |
교회 |
300.000 |
| 1595 |
|
Plei Kliet 교회, Gia Lai , 건축헌금: |
교회 |
240.000 |
| 1596 |
|
전도사 Rmah Ten, Gia Lai , 건축헌금: |
전도사 |
200.000 |
| 1597 |
|
목사 Nguyễn Thanh 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
목사 |
2.000.000 |
| 1598 |
21/09 |
5 집사 Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
2.500.000 |
| 1599 |
|
Hòa Hiệp 교회, Bà Rịa Vũng Tàu 매월 건축헌금 7,8,9/2022: |
교회 |
240.000 |
| 1600 |
|
Ami Ngọt가정, Gia Lai , 건축헌금: |
개인 |
200.000 |
| 1601 |
|
Cô Kim Tuyến, (before participating in the Teaching Department of the Evangelical Theological Institute) Evangelical Theological Institute , 건축헌금: |
개인 |
2.000.000 |
| 1602 |
22/09 |
Long Nang 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 7,8,9/2022: |
교회 |
1.500.000 |
| 1603 |
|
전도사 A Thuy, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
1.000.000 |
| 1604 |
|
전도사 A Kô, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
1.000.000 |
| 1605 |
|
집사 A Thảo, Long Nang 2 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1606 |
|
집사 A Hiêng, Long Nang 2 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1607 |
|
집사 A Doang, Long Nang 2 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1608 |
|
집사 A Phái, Long Nang 2 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1609 |
|
집사 A Niếp, Long Nang 2 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1610 |
|
교회의 일꾼 Long Nang 2 교회, Y Guông 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
교회의 일꾼 |
500.000 |
| 1611 |
|
교회의 일꾼 Long Nang 2 교회, Y Lân 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
교회의 일꾼 |
500.000 |
| 1612 |
|
교회의 일꾼 Long Nang 2 교회, Y Ben 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
교회의 일꾼 |
500.000 |
| 1613 |
22/09 |
전도사 A Hyuih, Kon Tum , 건축헌금: |
전도사 |
500.000 |
| 1614 |
23/09 |
Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 9/2022: |
교회 |
1.000.000 |
| 1615 |
24/09 |
집사 A Nỏi, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1616 |
|
집사 A Nơm, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1617 |
|
집사 A Nuốk 교회Hlim, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1618 |
|
집사 Y Va, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1619 |
|
집사 Y Đươi, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1620 |
|
집사 Y Hinh, Hlum 교회, Kon Tum d건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1621 |
|
집사 Y Phút, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1622 |
|
집사 Y Triết, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1623 |
|
집사 Y Brua, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1624 |
|
집사 A Phọ, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1625 |
|
집사 A Vương, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1626 |
|
집사 Y Loan, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1627 |
|
집사 A Nát, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1628 |
|
집사 A Pâng, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1629 |
|
집사 A Nước, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1630 |
|
집사 Y Nhung, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1631 |
|
집사 Y Nữ, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1632 |
|
목사 A Châu, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
목사 |
1.000.000 |
| 1633 |
|
전도사 A Hải Đăk Wâk 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
500.000 |
| 1634 |
25/09 |
A Phiey, 교회 Hlum, Kon Tum , 건축헌금: |
개인 |
500.000 |
| 1635 |
|
Cảm Nam 교회, Quản Nam 매월 건축헌금 9/2022: |
교회 |
490.000 |
| 1636 |
|
Phú Hòa 교회, Đà Nẵng 매월 건축헌금 9/2022: |
교회 |
1.270.000 |
| 1637 |
|
Long Nang 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 7,8,9/2022: |
교회 |
1.500.000 |
| 1638 |
|
Tân Đum 교회, Kon Tum , 건축헌금: |
교회 |
100.000 |
| 1639 |
|
Buôn Ngai 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 9/2022: |
교회 |
160.000 |
| 1640 |
|
Trà Thủy 2 교회, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 9/2022: |
교회 |
500.000 |
| 1641 |
|
전도사 TN Hồ Văn Mép, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
500.000 |
| 1642 |
|
Cam Lộ 교회, Quảng Trị 매월 건축헌금 6,7,8,9/2022: |
교회 |
1.600.000 |
| 1643 |
|
전도사 Lê Thanh Hùng, Cam Lộ 교회 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
1.000.000 |
| 1644 |
|
목사 A Klon, Long Nang 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
목사 |
1.000.000 |
| 1645 |
|
전도사 A Klet, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
500.000 |
| 1646 |
|
집사 A Bui, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1647 |
|
집사 A Thỉu, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1648 |
|
집사 A klão, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1649 |
|
집사 A Pvâm, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1650 |
|
집사 A Tía, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1651 |
|
집사 Y Nhiếp, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1652 |
|
집사 Y Phó, HTLong Nang 1, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1653 |
|
집사 A Bi, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1654 |
|
집사 A Nhãng, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1655 |
|
집사 A Diêm, Long Nang 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1656 |
|
집사 A Nao, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1657 |
|
집사 A Pháo, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1658 |
|
집사 Y Thây, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1659 |
|
집사 Y Phing, Long Nang 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1660 |
|
집사 A Phá, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1661 |
|
집사 A Than, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1662 |
|
교회의 일꾼 A Rĩa, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
교회의 일꾼 |
560.000 |
| 1663 |
|
집사 A Jeng, Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1664 |
|
Jerusalem 교회(Trung Ương Giáo hội 교회), 매월 건축헌금 9/2022: |
교회 |
740.000 |
| 1665 |
26/09 |
A Vũ가정 , 교회 Hlum, Kon Tum, , 건축헌금: |
개인 |
300.000 |
| 1666 |
|
전도사 Lê Kim Toàn, Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
1.000.000 |
| 1667 |
|
2 집사, Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라): |
집사 |
1.000.000 |
| 1668 |
|
Ông Lê Quế, Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi, , 건축헌금: |
개인 |
500.000 |
| 1669 |
|
Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 7,8,9/2022: |
교회 |
2.500.000 |
| 1670 |
|
Bon Bầu 교회, Gia Lai, , 건축헌금: |
교회 |
150.000 |
| 1671 |
|
집사 Hồ Văn Xô, Trà Bồng 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1672 |
27/09 |
목사 A Nin, Đăk Jâk 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
목사 |
1.000.000 |
| 1673 |
|
전도사 A Tha, Đăk Jâk 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
500.000 |
| 1674 |
|
목사 Nguyễn Ngọc Phong, Nam Đà Nẵng 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
목사 |
1.000.000 |
| 1675 |
|
목사 A Xa, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
목사 |
1.000.000 |
| 1676 |
|
집사 A Nhất, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1677 |
|
집사 A Thơm, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1678 |
|
집사 Y Bon, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1679 |
|
집사 A Cuôi, Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1680 |
|
Đăk Xây 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 9/2022: |
교회 |
500.000 |
| 1681 |
28/09 |
Tạo Giang가정, Hòa Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu , 건축헌금: |
개인 |
1.000.000 |
| 1682 |
|
전도사 A Niêl, Đăk Wâk 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
500.000 |
| 1683 |
29/09 |
전도사 Hồ Văn Quyền, 교회 Trà Thủy 2, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
500.000 |
| 1684 |
|
Hồ Văn Quyền전저도사의 가정, Quảng Ngãi, , 건축헌금: |
전도사 |
500.000 |
| 1685 |
|
집사 Le Thanh Quy, Tịnh Minh 교회 Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
집사 |
500.000 |
| 1686 |
30/09 |
전도사 Hồ Văn Thảo, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
1.000.000 |
| 1687 |
|
전도사 Đinh Văn Ký, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
1.000.000 |
| 1688 |
|
전도사 Hồ Văn Thuận, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) |
전도사 |
500.000 |