| Id | 일월 | 이름 | 그룹 | 금액 |
| 1689 | 01/10 | Y Em 가정, Hlum 교회, Kon Tum, 건축헌금: | 개인 | 200.000 |
| 1690 | Nghi 전도사, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
| 1691 | Nguyễn Hữu Thành목사, Ngọc Hồi 교회, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
| 1692 | A Juốt 집사, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1693 | A Là 집사, Đăk Wâk 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1694 | A Dân 집사, Đăk Wâk 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1695 | A Tị 집사, Đăk Wâk 교회, Kon Tum 건축헌금(BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1696 | A Quốc 집사, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1697 | A Juốt 가정, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 개인 | 2.000.000 | |
| 1698 | A Hải 정도사의 가정, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 전도사 | 1.000.000 | |
| 1699 | 02/10 | Vu Thi May 집사, Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 |
| 1700 | Tran Thị Tam 집사, Long Hải 교회 Bà Rịa Vũng Tàu , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1701 | Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu , 매월 건축헌금 9,10/2022: | 교회 | 1.000.000 | |
| 1702 | Le Thi Loi 집사, Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1703 | Lê Đình Thục 집사, Long Hải 교회 Bà Rịa Vũng Tàu , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.00 | |
| 1704 | Dương Nghi 가정, Củ Chi 교회, thành phố Sài Gòn, 건축헌금: | 개인 | 500.000 | |
| 1705 | Làng Trấp 교회, Sa Thầy, Kon Tum 건축헌금: | 교회 | 1.000.000 | |
| 1706 | Huỳnh Tấn Phong목사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
| 1707 | Trần Đay 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1708 | Nguyễn Lề 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1709 | Nguyễn Đức Lợi 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1710 | Nguyễn Tấn 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1711 | Nguyễn Thị Bốn 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1712 | 03/10 | A Tùng 목사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 |
| 1713 | A Thiêng 전도사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
| 1714 | Làng Trấp 교회, Sa Thầy, Kon Tum 건축헌금: | 교회 | 1.000.000 | |
| 1715 | A Nhiếc 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tm 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1716 | A Hái 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1717 | A Tèo 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1718 | A Thủ 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1719 | A Tủi 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1720 | Y Chánh 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1721 | Y Thắm 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1722 | A Dóa 목사, Kon iel 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
| 1723 | A Vượng 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
| 1724 | A Bê 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
| 1725 | A Nhắc 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
| 1726 | Lâu Lạch Hậu 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
| 1727 | A Mẽ 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1728 | A Nhiêng 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1729 | A Hẻo 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1730 | A Ken 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1731 | A Hiền 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1732 | A Phút 목사, Đăk Bo 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
| 1733 | Đăk Ven 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 900.000 | |
| 1734 | Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 4.540.000 | |
| 1735 | Đông Thượng 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 500.000 | |
| 1736 | A Tư 전도사, Đông Thượng 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
| 1737 | A Pháo 전도사, Đông Thượng 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
| 1738 | A Thiệu 목사, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
| 1739 | A Đan 전도사, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
| 1740 | A Thăm 목사, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 500.000 | |
| 1741 | A Tàu 집사 , Pêng Xal 1 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1742 | A Thách 집사 , Pêng Xal 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1743 | A Thức 전도사, Pêng Xal 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
| 1744 | Hòa Vân 교회, thành phố Đà Nẵng 건축헌금: | 교회 | 550.000 | |
| 1745 | Bê Rê 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 7,8,9/2022: | 교회 | 1.275.000 | |
| 1746 | A Hồ 전도사, Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 전도사 | 1.000.000 | |
| 1747 | A Chu 전도사, Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
| 1748 | A Trình 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1749 | Y Sang 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1750 | Y Bấp 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1751 | A Khang 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1752 | Quảng Ngãi 교회, Quảng Ngãi , 매월 건축헌금 7,8,9/2022: | 교회 | 3.130.000 | |
| 1753 | Trần Ngọc Thắng 목사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
| 1754 | Võ Văn Bân 집사 , Quảng Ngãi 교회 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1755 | Trương Thị Thu Hương 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1756 | Trương Đa Vít 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1757 | Nguyễn Đức Thuấn 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1758 | Trần Thị Xuân Hòa 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1759 | Nguyễn Nhất Ái 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1760 | Tạ Thị Ngọc Thạch 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1761 | Gia đình anh Lê Đình Thục, Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 | |
| 1762 | 전도사 Kpa Nghiệp, Gia Lai 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 전도사 | 250.000 | |
| 1763 | A Xát 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1764 | A Thơ 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1765 | A Của 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1766 | Y Niêu 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1767 | 교회 일꾼 Y Hàng, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 교회 일꾼 | 500.000 | |
| 1768 | 교회 일꾼 A Vieu, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 교회 일꾼 | 500.000 | |
| 1769 | 교회 일꾼 A Bôi, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 교회 일꾼 | 500.000 | |
| 1770 | A Thuôn 집사 , Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1771 | Y Dal 집사 , Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1772 | 교회 일꾼 A Bầy, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 교회 일꾼 | 500.000 | |
| 1773 | A Chanh 집사 , Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1774 | Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 500.000 | |
| 1775 | Huỳnh Nguyễn Nhật Sinh, Nguyễn Tợi 목사의 손녀, 건축헌금: | 개인 | 500.000 | |
| 1776 | 04/10 | Đặng Minh Thanh 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 |
| 1777 | Nguyễn Văn Thiện 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1778 | Bùi Thị Thi 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1779 | Lê Thị Mỹ Châu 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1780 | Nguyễn Thị Đông 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1781 | Lê Thành Thạo 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1782 | Thiên Anh 가정, Lý Sơn 교회, 건축헌금: | 개인 | 500.000 | |
| 1783 | TN 커피숍, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 단제 | 500.000 | |
| 1784 | Y Khôn 집사 , Brong Mỹ 교회, Kon Tum 건축헌금: | 집사 | 500.000 | |
| 1785 | A Phét 집사 , Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 집사 | 500.000 | |
| 1786 | 06/10 | Pa Nang교회, Quảng Trị 건축헌금: | 교회 | 500.000 |
| 1787 | Van Ri교회, Quảng Trị , 매월 건축헌금 1,2,3,4,5,6,7,8,9/2022: | 교회 | 500.000 | |
| 1788 | Sa Lăng 교회, Quảng Trị 건축헌금: | 교회 | 200.000 | |
| 1789 | Nguyễn Đại Nguyên 목사 , 총회목사회위원, 건축헌금(BB 14 của BTSTH에 따라) | 목사 | 2.000.000 | |
| 1790 | Trung Đàn 교회, Quảng Nam 건축헌금: | 교회 | 900.000 | |
| 1791 | Nam Sài Gòn 교회, thành phố Hồ Chí Minh , 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 430.000 | |
| 1792 | Nam Sài Gòn 교회, thành phố Hồ Chí Minh , 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 830.000 | |
| 1793 | Cô Phú An, 총회여성부 위원 (Nguyễn Đại Nguyên목사의 사모님) 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 여성부위원 | 500.000 | |
| 1794 | Củ Chi 교회, thành phố Hồ Chí Minh , 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 515.000 | |
| 1795 | Hồ Thị Nhóm전도사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 전도사 | 1.000.000 | |
| 1796 | Hồ Thị Hành집사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1797 | Hồ Thị Hoa 집사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1798 | Hồ Thị Út 집사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1799 | 07/10 | KPM-VC 건축헌금: | 단재 | 48.000.000 |
| 1800 | Lee Jung Suk 목사선교사, 건축헌금: | 목사 선교사 | 1.659.100.000 | |
| 1801 | Nguyễn Kiểm전도사, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 전도사 | 1.000.000 | |
| 1802 | Y Vin 집사, Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1803 | Y Mất 집사, Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1804 | A Số 집사, Đăk Ăk 2 교회, KT , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1805 | A Lí 집사, Đăk Ăk 2 교회, KT , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
| 1806 | An Trung 교회, Quảng Nam,매월 건축헌금 6,7,8,9/2022: | 교회 | 2.640.000 |
| 1807 | 08/10 | Diệp Tân Châu 목사, TV BTSTH 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 1.000.000 |
| 1808 | Phước An 교회, Đăk Lăk, 건축헌금: | 교회 | 100.000 | |
| 1809 | 09/10 | 집사 Y Nong, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 |
| 1810 | 집사 A Phiên, Đăk Wâk 1 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1811 | 교회일꾼 A Duy Linh, La Glây 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 교회일꾼 | 500.000 | |
| 1812 | 교회일꾼 A Tâm, Pêng Prong 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 교회일꾼 | 500.000 | |
| 1813 | 전도사 A Thợ , Pêng Prong 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 전도사 | 500.000 | |
| 1814 | 목사 A Mé, Pêng Prong 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 1.000.000 | |
| 1815 | 목사 A Nu , Đăk Preng 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 1.000.000 | |
| 1816 | Gia đình A Phiên, Đăk Wâk 1 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 개인 | 1.000.000 | |
| 1817 | Gia đình A Dân, Đăk Wâk 1 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 개인 | 2.000.000 | |
| 1818 | Ban Phụ Nữ, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 각부서 | 500.000 | |
| 1819 | La Glây 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 320.000 | |
| 1820 | Đăk Jâk 교회, Kon Tum 건축헌금 tháng 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10/2022: | 교회 | 600.000 | |
| 1821 | Pêng Prong 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 500.000 | |
| 1822 | 집사 Đoàn Thị Hải, Phú Hòa 교회, thành phố Đà Nẵng 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1823 | 목사 A Tủi, Đăk Gô 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 1.000.000 | |
| 1824 | 전도사 A Jít, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 전도사 | 1.000.000 | |
| 1825 | 집사 A Tám, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1826 | 집사 A Biểng, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1827 | 집사 A Phố Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1828 | 집사 A Khuyên, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1829 | 집사 A Hương Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1830 | 집사 A Thiếm Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1831 | 집사 A Ngoan Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1832 | 집사 A Phố Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1833 | 집사 A Hỏa Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1834 | Đăk Gô 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 5,6,7,8,9/2022: | 교회 | 24.000.000 | |
| 1835 | Đăk Túc 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 170.000 | |
| 1836 | Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 4.300.000 | |
| 1837 | A Kiếm Hiệp가정, Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 | |
| 1838 | 10/10 | Phi & Vịnh 가정, Lý Thường Kiệt 교회, 건축헌금: | 개인 | 500.000 |
| 1839 | Đoàn Kết 교회, Kon Tum 건축헌금: | 교회 | 200.000 | |
| 1840 | 집사 Ksor Thuor, Plei Chrung 교회, Gia Lai 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 800.000 | |
| 1841 | 목사 Hà Jon, Gia Lai 건축헌금: | 목사 | 100.000 | |
| 1842 | Plei Kte Lớn A, Gia Lai 건축헌금: | 교회 | 200.000 | |
| 1843 | 집사 A Hùm, Đăk Ăk 3,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1844 | 집사 Y Nuôi, Đăk Ăk 3,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1845 | 집사 A Viên, Đăk Ăk 3,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1846 | 청년부 찬영대·, Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 각부서 | 1.000.000 | |
| 1847 | 11/10 | 목사 Trần Quý Bửu, TV BTSTH, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 3.000.000 |
| 1848 | Đăk Rú 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 6,7,8,9,10/2022: | 교회 | 1.900.000 | |
| 1849 | 집사 A Mới, Đăk Rú 교회 Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1850 | 집사 A Chiep Đăk Rú 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
| 1851 | 집사 A Công Đông Thượng, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1852 | Hồ Văn Hưng전도사, Quảng Nam 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 전도사 | 500.000 | |
| 1853 | 12/10 | Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 tiền hộp tháng 8,9,10/2022: | 교회 | 4.100.000 |
| 1854 | Phan Hồng Vũ전도사, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 전도사 | 500.000 | |
| 1855 | Đinh Văn Kiêm 전도사 , QNTrà Bồng, Quảng Ngãi, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 전도사 | 1.000.000 | |
| 1856 | 13/10 | Diploma수업방, Phước Sơn, Quảng Nam 건축헌금: | Diploma 수업방 | 1.000.000 |
| 1857 | 14/10 | Phước Thành 교회, Quảng Nam 건축헌금 trụ sở Giáo hội: | 교회 | 900.000 |
| 1858 | 16/10 | Bon Bầu 교회, Gia Lai 건축헌금: | 교회 | 170.000 |
| 1859 | 목사 Nguyễn Thành Tín, Lý Sơn 교회, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 1.000.000 | |
| 1860 | Đăk Xây 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 1.050.000 |
| 1861 | 17/10 | 우원장님, 롱안 세계로병원, 건축헌금: | 개인 | 5.000.000 |
| 1862 | Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 460.000 | |
| 1863 | A Thâm 집사, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): | 집사 | 500.000 | |
| 1864 | 찬양대, Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 부서 | 500.000 | |
| 1865 | A Nheo 가정, Đăk Tâng 교회, Kon Tum 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 | |
| 1866 | A Bluất 집사, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): | 집사 | 500.000 | |
| 1867 | Nguyễn Tấn Bích선생, 서기 Giêrusalem 교회(TW Giáo hội) 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): | 집사 | 1.000.000 | |
| 1868 | 18/10 | Nguyễn Cao Phương Hà, Cao Đức Tín목사의 외손주, 건축헌금: | 개인 | 200.000 |
| 1869 | Rô Brơnh 집사, Plei Toan 교회, Gia Lai 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): | 집사 | 500.000 | |
| 1870 | Plei Bol 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 9,10/2022: | 교회 | 900.000 | |
| 1871 | Plei Blom 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 9,10/2022: | 교회 | 650.000 | |
| 1872 | Plei Bia 교회, Gia Lai 건축헌금: | 교회 | 130.000 | |
| 1873 | Kpă Y 집사, Plei Blom 교회,Gia Lai 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): | 집사 | 200.000 | |
| 1874 | 19/10 | Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 1.000.000 |
| 1875 | Nguyễn Thị Thanh, Ngọc Hồi 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 개인 | 500.000 | |
| 1876 | Ngo Thi Quy, Ngọc Hổi 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 개인 | 500.000 | |
| 1877 | 21/10 | Rmah Alih전도사, Gia Lai 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 |
| 1878 | 22/10 | Làng Rắc 1 교회 , Kon Tum, 건축헌금: | 교회 | 500.000 |
| 1879 | 23/10 | A Juk 전도사, 교회 Làng Rắc 1, Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 |
| 1880 | Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi 매월건축헌금 10/2022: | 교회 | 1.000.000 | |
| 1881 | A Thông 목사, QNĐăk Wâk 2 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 목사 | 1.000.000 | |
| 1882 | A Từng 집사, Đăk Wak 2 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1883 | A Phơi 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1884 | A Sét 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1885 | A Boong 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1886 | A Thơng 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1887 | Y Thác 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1888 | An Toàn 전도사, Kon Tum , 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 | |
| 1889 | Ca Thị Thu Thủy 사모, Võ Hoàng Phi 전도사의 사모, Jerusalem 교회(TW Giáo hội), 건축헌금 | 개인 | 500.000 | |
| 1890 | MSUN A Trêm, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 목사 | 1.000.000 | |
| 1891 | Y Trieo 집사 , Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1892 | A Thê 전도사, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 1.000.000 | |
| 1893 | Đăk Tâng 교회, Kon Tum, 매월건축헌금 7,8,9/2022: | 교회 | 1.500.000 | |
| 1894 | Y Ỏi, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금: | 개인 | 100.000 | |
| 1895 | A Nhao, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금: | 개인 | 200.000 | |
| 1896 | 교회일꾼 A Mon, 교회 Đăk Ăk 3 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 교회일꾼 | 500.000 | |
| 1897 | Đăk Năng 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6,7,8,9,10/2022: | 교회 | 1.530.000 | |
| 1898 | An Na Mieoh 목사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 목사 | 1.000.000 | |
| 1899 | A Chuâk 목사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 목사 | 500.000 | |
| 1900 | A Tha 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 | |
| 1901 | A Nhu Nú 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 | |
| 1902 | Phi Lê Môn 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 | |
| 1903 | A Hiếk 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 | |
| 1904 | Na Ra Nên 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1905 | A Lunh 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1906 | A Chu 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1907 | A Niêm 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1908 | A Jiêl 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
| 1909 | 24/10 | Nguyễn Chính 전도사, Phước Đồng교회, Nha Trang 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 600.000 |
| 1910 | 25/10 | 목사 Hoàng Thanh Tùng, QNHòa Hưng, BRVT, 건축헌금: | 목사 | 500.000 |
| 1911 | 26/10 | Xà E교회 , Quảng Nam, 매월 건축헌금 9,10/2022: | 교회 | 2.193.000 |
| 1912 | Ban Phụ Nữ Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금: | 부서 | 500.000 | |
| 1913 | 집사 A Pin, Xà E 교회 , Quảng Nam, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 집사 | 500.000 | |
| 1914 | 집사 Hồ Thị Đinh, Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 집사 | 500.000 | |
| 1915 | 전도사 Hồ Văn Hảo, Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 전도사 | 500.000 | |
| 1916 | Gia đình Hồ Thị Hanh, Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금: | 개인 | 5.000.000 | |
| 1917 | Cô Huỳnh Thị Kim Ngọc, Phước Thái,교회 Đồng Nai, 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 | |
| 1918 | 28/10 | Cô Nguyễn Thị Mười, Phước An교회 , Đăk Lăk, 건축헌금: | 개인 | 2.000.000 |
| 1919 | 29/10 | Gia đình Giang Tạo, Hoàng Thanh Tùng목사의 차녀, 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 |
| 1920 | 30/10 | TĐTN A Thăm, Đăk Tâng교회 , Kon Tum, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 전도사 | 500.000 |
| 1921 | Buôn Ngai교회 , Kon Tum, 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 230.000 | |
| 1922 | Cẩm Nam교회 , Quảng Nam, 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 850.000 | |
| 1923 | Jerusalem교회 (TW Giáo hội), Đà Nẵng, 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 1.030.000 | |
| 1924 | Phú Hòa교회 ,Tp Đà Nẵng, 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 760.000 | |
| 1925 | Ông Tân, Kon Tum교회 , 건축헌금: | 개인 | 500.000 | |
| 1926 | TĐ A Vên Đăk Tu 2교회 , Kon Tum, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 전도사 | 1.500.000 | |
| 1927 | Đăk Ăk 1교회 , Kon Tum, 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 1.140.000 | |
| 1928 | 31/10 | Anh Nguyễn Lê Khắc, Hà Nội 교회 (CMA북부교회), 건축헌금 là 2: | 개인 | 1.000.000 |
| 1929 | Ban Phụ Nữ, Quảng Ngãi, 건축헌금: | 부서 | 500.000 | |
| 1930 | Cô Nguyễn Thị Tám, 여성부 서기, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에따람): | 개인 | 500.000 | |
| 1931 | Anh Ngô Thanh Tùng, Nguyễn Tri Phương 교회 (CMA남부교회), 건축헌금: | 개인 | 2.000.000 | |
| 1932 | Cô Huỳnh Thị Mộng Nghi, 여성부, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 개인 | 500.000 | |
| 1933 | Ba Cung교회 , Ba Tơ, Quảng Ngãi, 건축헌금: | 교회 | 300.000 |