Id |
일자 |
이름 |
그룹 |
금액 |
2080 |
01/12 |
집사 A Thiếu, La Glay 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2081 |
|
La Glay 교회, Kon Tum, 건축헌금: |
교회 |
500.000 |
2082 |
|
Bê Rê 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 11/222: |
교회 |
335.000 |
2083 |
|
Xà E 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 11/2022: |
교회 |
1.262.000 |
2084 |
|
Khối 6 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 7,8,9,10,11/2022: |
교회 |
740.000 |
2085 |
|
전도사 A Lớn,, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
전도사 |
1.000.000 |
2086 |
|
전도사 Hồ Thị Hương, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
전도사 |
1.000.000 |
2087 |
|
전도사 Hồ Văn Kiêng, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
전도사 |
1.000.000 |
2088 |
|
전도사 Hồ Thị Phong, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
전도사 |
1.000.000 |
2089 |
|
가정 A Tổng, Đăk Wâk 1 교회,Kon Tum, 건축헌금: |
개인 |
500.000 |
2090 |
02/12 |
전도사 Hồ Văn Kiêng, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
전도사 |
1.000.000 |
2091 |
|
집사 A Thoảng Đăk Ung 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
1.000.000 |
2092 |
|
집사 A Thóc Pêng Sal 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2093 |
|
집사 A Khách Pêng Sal 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2094 |
|
가정 Y Đả Pêng Sal 교회, Kon Tum, 건축헌금: |
개인 |
500.000 |
2095 |
|
가정 Y Đia Pêng Sal 교회, Kon Tum, 건축헌금: |
개인 |
200.000 |
2096 |
|
집사 A Điêi Đăk Poi 1 교회, Kon Tum,, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
300.000 |
2097 |
|
Nam Sài Gòn 교회, Hồ Chí Minh, 매월 건축헌금 10/2022: |
교회 |
1.220.000 |
2098 |
03/12 |
여성부, Phước Thành 교회, Quảng Nam, 건축헌금: |
그룹 |
500.000 |
2099 |
|
Plei Kte Lớn B 교회, Gia Lai, 건축헌금: |
교회 |
500.000 |
2100 |
|
Hòa Hải 교회, Đà Nẵng, 매월 건축헌금 8,9,10,11/2022: |
교회 |
1.910.000 |
2101 |
|
Đặng Quang Tuyến, Sơn Mỹ 교회, Bình Thuận, 건축헌금: |
개인 |
450.000 |
2102 |
|
Bến Cát 교회, Bình Dương, 건축헌금: |
교회 |
1.410.000 |
2103 |
|
가정 Phi Vịnh Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng, 건축헌금: |
개인 |
500.000 |
2104 |
|
Nguyễn Ngọc Thủy Thương (con MS Quang Đức), 건축헌금: |
개인 |
500.000 |
2105 |
05/12 |
Long Nang 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
750.000 |
2106 |
|
Cô Kim Tuyến ở Mỹ, 건축헌금: |
개인 |
2.000.000 |
2107 |
|
Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 매월 건축헌금 11,12/2022: |
교회 |
1.075.000 |
2108 |
|
목사 Vũ Hồng Phong, Long Hải 교회,, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
목사 |
1.000.000 |
2109 |
|
전도사 Nguyễn Thị Ru Tơ, Bà Rịa Vũng Tàu,, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
전도사 |
500.000 |
2110 |
|
Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 11/2022: |
교회 |
2.930.000 |
2111 |
|
가정 Ksor Thuân, Buôn Ling 교회, Gia Lai, 건축헌금: |
개인 |
1.000.000 |
2112 |
|
가정 목사 Rmah Dô, Gia Lai, 건축헌금: |
개인 |
500.000 |
2113 |
|
집사 Kpă Phing, Plei Mơ Niang 교회, Gia Lai,, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
1.000.000 |
2114 |
|
Ia Hiao 교회, Gia Lai, 건축헌금: |
교회 |
300.000 |
2115 |
|
Plei Kte Nhỏ 교회, Gia Lai, 건축헌금: |
교회 |
190.000 |
2116 |
|
Đà Nẵng Monthly Prayer's 그룹, 건축헌금: |
그룹 |
2.000.000 |
2117 |
|
Long Viên 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 9,10,11/2022: |
교회 |
1.170.000 |
2118 |
|
Phước Thành 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 11,12/2022: |
교회 |
1.755.000 |
2119 |
|
Thôn 4 교회, Phước Chánh Quảng Nam, 매월 건축헌금 11,12/2022: |
교회 |
315.000 |
2120 |
|
집사 Hồ Thị Vẻ Khối 6 교회, Quảng Nam, 건축헌금 folowing BB 14 của BTSTH: |
집사 |
500.000 |
2121 |
|
목사 Huỳnh Tấn Phong, 건축헌금: |
목사 |
5.000.000 |
2122 |
07/12 |
Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng, 매월 건축헌금 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12/2022: |
교회 |
24.000.000 |
2123 |
|
Nam Sài Gòn 교회, 매월 건축헌금 11/2022: |
교회 |
1.305.000 |
2124 |
08/12 |
Anh Nguyễn Lê Khắc, Hà Nội 교회 , 건축헌금: |
개인 |
1.000.000 |
2125 |
10/12 |
MS A Bô, Dên Luk 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
목사 |
6.000.000 |
2126 |
|
집사 A Tang, Dên Luk 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2127 |
|
집사 A Ngao Dên Luk 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2128 |
11/12 |
Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
3.300.000 |
2129 |
|
Đăk Túc 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
180.000 |
2130 |
|
A Kứi, Làng Rắc 교회, Kon Tum, 건축헌금: |
개인 |
1.000.000 |
2131 |
|
Làng Rắc 1 교회, Kon Tum, 건축헌금: |
교회 |
500.000 |
2132 |
13/12 |
MS A Nhải, Đăk Tu 2 교회, Kon Tum 건축헌금 folowing BB số 14 của B5STH: |
목사 |
1.000.000 |
2133 |
|
전도사 A Thủy Đăk Tu 2 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
전도사 |
1.000.000 |
2134 |
|
집사 A Thẩm Đăk Tu 2 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2135 |
|
전도사 A Điển Đăk Tu 2 교회, KT, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
전도사 |
500.000 |
2136 |
|
집사 A Măng Đăk Tu 2 교회, KT, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2137 |
|
집사 A Thiêng Đăk Tu 2 교회, KT 건축헌금 tgeo BB số 14 của BTSTH: |
집사 |
500.000 |
2138 |
|
집사 Y Hạo Đăk Tu 2 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2139 |
|
집사 A Thím Đăk Tu 2 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2140 |
|
집사 Y Nhinh Đăk Tu 2 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2141 |
|
집사 A Nhung Đăk Tu2 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2142 |
|
전도사 A Sĩ Đăk Tu 2 교회, KT 건축헌금 folowing BB 14 của BTSTH: |
전도사 |
500.000 |
2143 |
|
집사 A Khân Đăk Ôn 1 교회, KT, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2144 |
|
집사 A Bun Đăk Ôn 1 교회, KT, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2145 |
|
집사 A Khác Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2146 |
|
집사 A Xè Đăk Ôn 1 KT, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2147 |
|
Đăk Gô 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 10,11/2022: |
교회 |
11.950.000 |
2148 |
|
Đăk Xây 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
470.000 |
2149 |
14/12 |
1 persong 건축헌금 at 20h10, 12/12/2022: |
개인 |
500.000 |
2150 |
|
A Phang, 건축헌금: |
개인 |
500.000 |
2151 |
|
Kim Phuong, Tin Lanh 교회, 건축헌금 |
개인 |
1.000.000 |
2152 |
15/12 |
집사 Y Nhẵng Đăk Wâk 2 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2153 |
|
Pastor Nguyễn Văn Quá, Suối Kiết 교회, Bình Thuận, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
목사 |
1.000.000 |
2154 |
|
Suối Kiết 교회, Bình Thuận, 매월 건축헌금 10,11,12/2022: |
교회 |
595.000 |
2155 |
|
MS Hoàng Thanh Tùng, Hòa Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금 trụ sở GH: |
목사 |
500.000 |
2156 |
|
Anh Nguyễn Lê Khắc, Hà Nội 교회, 건축헌금: |
개인 |
2.000.000 |
2157 |
|
Cô Loan, Daughter of Điểu Rô 전도사 , 건축헌금: |
개인 |
5.000.000 |
2158 |
|
Đông Thượng 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 11,12/2022: |
교회 |
1.240.000 |
2159 |
|
집사 A Nông Đông Thượng 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2160 |
|
집사 A Thoảng Đăk Ung 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
1.000.000 |
2161 |
17/12 |
Gia Lai Monthly Prayer's 그룹, 건축헌금: |
그룹 |
600.000 |
2162 |
|
Plei Blom 교회, Gia Lai, 건축헌금: |
교회 |
350.000 |
2163 |
|
Chứ Mố 교회, Gia Lai, 건축헌금: |
교회 |
150.000 |
2164 |
|
집사 Rmak Yu, Buôn Sô San 교회, Gia Lai,, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
400.000 |
2165 |
18/12 |
집사 A Phích Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum,, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2166 |
|
Phi Vịnh Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng, 건축헌금: |
개인 |
1.000.000 |
2167 |
|
Doctor Woo, 건축헌금: |
개인 |
5.000.000 |
2168 |
|
Long Nang 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 10,11,12/2022: |
교회 |
1.500.000 |
2169 |
|
집사 Y Ton, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2170 |
|
집사 Y Viên Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2171 |
|
교회의 일꾼 Y Thứ, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
교회의 일꾼 |
500.000 |
2172 |
|
교회의 일꾼 Y Thấp Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
교회의 일꾼 |
500.000 |
2173 |
|
교회의 일꾼 A Dý Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
교회의 일꾼 |
500.000 |
2174 |
|
교회의 일꾼 A Dởi Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
교회의 일꾼 |
500.000 |
2175 |
|
교회의 일꾼 A Kiểu Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
교회의 일꾼 |
500.000 |
2176 |
|
Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
1.020.000 |
2177 |
|
Hlum 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
2.547.000 |
2178 |
19/12 |
여성부, Hlum 교회, Kon Tum, 건축헌금: |
그룹 |
2.000.000 |
2179 |
|
Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
1.180.000 |
2180 |
|
SGF 교회, Gò Vấp, 건축헌금: |
교회 |
1.000.000 |
2181 |
20/12 |
Phước Đồng 교회, Khánh Hòa, 건축헌금: |
교회 |
500.000 |
2182 |
|
가정 목사 Hoàng Thanh Tùng, 건축헌금: |
목사 |
500.000 |
2183 |
|
Cô Kim Tuyến, USA, 건축헌금: |
개인 |
2.000.000 |
2184 |
|
고 선교사 Hans, 건축헌금 ( 인생에 건축위해서 기도와 후원했습니다. 그의소원에따라 전 부의금을 건축헌금으로 했습니다 -Bich 전도사). |
개인 |
2.280.000 |
2185 |
22/12 |
집사 A Niên, Ngọc La 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
500.000 |
2186 |
|
Tâng Đum 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 11,12/2022: |
교회 |
200.000 |
2187 |
|
Mission Kim Trân Châu Korea, 건축헌금: |
GS |
18.000.000 |
2188 |
|
Đông Lốc 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12/2022: |
교회 |
1.000.000 |
2189 |
|
Vùng Kho 교회, Quảng Trị, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
500.000 |
2190 |
23/12 |
전도사 A Khót, Pêng Sal 교회, Kon Tum,, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
전도사 |
500.000 |
2191 |
|
집사 A Phét, Pêng Sal 교회, Kon Tum,, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
1.000.000 |
2192 |
|
집사 A Phẩy, Pêng Sal 교회, Kon Tum,, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
집사 |
300.000 |
2193 |
24/12 |
MS Ksor Nel, Đông Thượng 교회, Kon Tum 건축헌금 folowing BB số 14 của B5STH: |
목사 |
1.000.000 |
2194 |
|
전도사 Đaniel, Đông Thượng 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB14 của BTSTH에 따라함): |
전도사 |
500.000 |
2195 |
|
강사 Nguyễn Hồng Ân, GTS의 강사, 건축헌금: |
강사 |
1.000.000 |
2196 |
25/12 |
가정 목사 Hoàng Thanh Tùng, 건축헌금: |
목사 |
500.000 |
2197 |
|
Thủ Đức 교회, Hồ Chí Minh, 매월 건축헌금 7,8,9/12/2022: |
교회 |
2.280.000 |
2198 |
|
Buôn Ngai 교회, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
300.000 |
2199 |
|
Anh Lê Đình Thục Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금: |
개인 |
1.000.000 |
2200 |
|
강사 Hồ Thị Quỳnh Trâm, GTS의 강사, 건축헌금: |
강사 |
2.000.000 |
2201 |
26/12 |
Cẩm Nam 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
560.000 |
2202 |
|
Phú Hòa 교회, Đà Nẵng, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
2.230.000 |
2203 |
|
Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh, 매월 건축헌금 12/2022: |
교회 |
1.220.000 |
2204 |
|
Cô Thanh 교회 Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh, 건축헌금: |
개인 |
50.000 |
2205 |
27/12 |
Jerusalem 교회, Đà Nẵng, 매월 건축헌금 12:2022: |
교회 |
2.020.000 |
2206 |
|
An Trung 교회, Quảng Nam, 건축헌금: |
교회 |
380.000 |
2207 |
|
가정 Tạo Giang ( Hoàng Thanh Tùng 목사의 자녀), 건축헌금: |
개인 |
1.000.000 |
2208 |
|
Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금: |
교회 |
1.000.000 |
2209 |
28/12 |
Gospel Theologi Serminary (GTS), 건축헌금 |
GTS |
50.000.000 |
2210 |
|
Quảng Ngãi 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 10,11,12/2022: |
교회 |
4.900.000 |
2211 |
|
Christian, Quảng Ngãi 교회, 건축헌금: |
개인 |
1.600.000 |
2212 |
29/12 |
Nguyễn Tấn Hùng, 건축헌금: |
개인 |
1.000.000 |
2213 |
30/12 |
전도사 Hồ Văn Luông, Phước Thành 교회, Quảng Nam,, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에 따라함): |
전도사 |
1.000.000 |
2214 |
|
Huỳnh Nguyễn Nhật Sinh (Nguyen Toi 목사의 손자), 건축헌금: |
개인 |
500.000 |
2215 |
31/12 |
가정 Kim Danh, Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금: |
개인 |
5.000.000 |
2216 |
|
Đăk Preng 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 11,12/2022: |
교회 |
2.000.000 |