Danh sách ân nhân dâng và cho mượn trong tháng 5/2019
Stt | Ngày | Người dâng | Nhóm | Số tiền | Số dư | ||
64 | 2019-05-02 | HT Đăk Gô, Mục sư A Tủi thu giúp | HT & Cnhan | 68,200,000 | 1,354,430,000 | ||
65 | 2019-05-02 | Hội thánh Trà Bồng,Quảng Ngãi | Hội thánh | 26,500,000 | 1,380,930,000 | ||
66 | 2019-05-02 | Hội thánh Trà Thủy,Quảng Ngãi | Hội thánh | 13,500,000 | 1,394,430,000 | ||
67 | 2019-05-03 | Ms A Choong thu tại Hội thánh Pêngxal pêng | HT & Cnhan | 45,000,000 | 1,439,430,000 | ||
68 | 2019-05-06 | Hội thánh Lý Thường Kiệt dâng đợt 4 | Hội thánh | 55,500,000 | 1,494,930,000 | ||
Đặng thị Hiền | Cá nhân | 5000000 | |||||
V/C Phít Trắng | Gia đình | 500000 | |||||
Hội thánh Lý Thường Kiệt | Hội thánh | 50000000 | |||||
69 | 2019-05-06 | Mục sư Trần Quý Bửu | tv BDA | 20,000,000 | 1,514,930,000 | ||
70 | 2019-05-07 | Gđ A-Giô-sép, Y Hang,HT Đak Rê I, TMRong | Gia đình | 1,000,000 | 1,515,930,000 | ||
71 | 2019-05-08 | Mục sư Min Ly Thơ chuyển giúp | HT & Cnhan | 39,100,000 | 1,555,030,000 | ||
Hội thánh Đắk Wấk II | Hội thánh | 35500000 | |||||
Hội thánh Peng Siel | Hội thánh | 3600000 | |||||
72 | 16/5/2019 | Hội thánh Lý Thường Kiệt dâng đợt 5 | Hội thánh | 17,500,000 | 1,572,530,000 | ||
Nguyễn Thị Cẩm Hà | Cá nhân | 15000000 | |||||
thầy cô Trương Quang Bảo | Gia đình | 500000 | |||||
V/c Phi Vịnh | Gia đình | 500000 | |||||
Mục sư Đỗ Hoàng Phong | Mục sư | 1500000 | |||||
73 | 17/5/2019 | ÔB Nguyễn Văn Minh, Sài gòn (sui gia Ms Tợi) | Gia đình | 10,000,000 | 1,582,530,000 | ||
74 | 20/5/2019 | Mục sư Nguyễn Văn Dân dâng lần 2 | Gia đình | 30,000,000 | 1,612,530,000 | ||
75 | 22/5/2019 | Hội thánh Hlum, Đăkglei | Hội thánh | 27,000,000 | 1,639,530,000 | ||
1 | A Nơm,Y-Phây | Gia đình | 2000000 | ||||
2 | A Chía, Y Bong | Gia đình | 1000000 | ||||
3 | A Diên,Y Briéi | Gia đình | 5000000 | ||||
4 | Y H Dép | Gia đình | 5000000 | ||||
5 | A Gọ, Y-Piel | Gia đình | 1000000 | ||||
6 | A Van, Y Bút | Gia đình | 1000000 | ||||
7 | A-Nắt, Y Hào | Gia đình | 3000000 | ||||
8 | A Heng, Y-Tràng | Gia đình | 1000000 | ||||
9 | A Châu, Y-Loan | Gia đình | 5000000 | ||||
10 | A -Hải, Y-Nữ | Gia đình | 2000000 | ||||
11 | Y - Bé | Gia đình | 1000000 | ||||
76 | 24/05/2019 | Ông Bà Kim Trân Trân Châu dâng lần 3 | Gia đình | 10,000,000 | 1,649,530,000 | ||
77 | 24/05/2019 | Hội thánh Long Hải, BR-VT dâng XD TSTW | Hội thánh | 1,050,000 | 1,650,580,000 | ||
78 | 25/05/2019 | Ông Han Tae Jun, Segaero. | Cá nhân | 40,000,000 | 1,690,580,000 | ||
79 | 2019-05-28 | Mục sư A Nhải thu giúp 3 Hội thánh | Hội thánh | 109,700,000 | 1,800,280,000 | ||
Hội thánh Đăk Ák 3 | Hội thánh | 37500000 | 1,800,280,000 | ||||
Ban Phụ nữ Đắk Long | Ban Ngành | 2000000 | 1,800,280,000 | ||||
Hội thánh Đắk Tu I | Hội thánh | 5000000 | 1,800,280,000 | ||||
tín hữu Hội thánh Đăk Tu I | Hội thánh | 21000000 | 1,800,280,000 | ||||
Ban Phụ Lão Hội thánh Đăk Tu I | Ban Ngành | 1000000 | 1,800,280,000 | ||||
Mục sư A Nhãi (đợt 2) | Mục sư | 2000000 | 1,800,280,000 | ||||
Hội thánh Đăk Tu II (đợt 2) | Hội thánh | 41200000 | 1,800,280,000 | ||||
80 | 30/05/2019 | Mục sư OH DUK, Kosin | Cá nhân | 70,000,000 | 1,870,280,000 | ||
81 | 30/05/2019 | Mục sư KIM SUKYUNG, KOSIN | Cá nhân | 70,000,000 | 1,940,280,000 | ||
82 | 30/05/2019 | Mục sư WOO SEOK JEOUNG. Kosin | tv BDA | 70,000,000 | 2,010,280,000 | ||
83 | 31/05/2019 | Hội thánh Lý Thường Kiệt (lần 6) | Hội thánh | 5,000,000 | 2,015,280,000 | ||
Chị Minh Tâm | Cá nhân | 500000 | 2,015,280,000 | ||||
Vợ chồng Phước Ân | Gia đình | 1000000 | 2,015,280,000 | ||||
Anh chị Ngọc Vượt | Gia đình | 3000000 | 2,015,280,000 | ||||
Chị Phạm Thị Trinh | Gia đình | 500000 | 2,015,280,000 |
(Theo: Danh sách Hội Thánh Và Tín Hữu dâng hiến xây dựng Cơ sở Trung Ương Giáo Hội Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Việt Nam Ngày 30/03/2021)