2020년6월에 후원자명단
Id | 년월일 | 이름 | 그룹 | 금액(vnd) | 총(vnd) | |||
227 | 2020-06-01 | Mục sư A Héo chuyển giúp | 교회 | 255,500,000 | 5,248,885,000 | |||
2020-06-01 | Mục sư A Xa cho mượn | 목사 | 10000000 | 5,248,885,000 | ||||
2020-06-01 | Hội thánh Đăk Ak 3 cho mượn | 교회 | 11000000 | 5,248,885,000 | ||||
2020-06-01 | Hội thánh Đông Thượng cho mượn | 교회 | 30000000 | 5,248,885,000 | ||||
2020-06-01 | Hội thánh Dăk Tu I cho muon | 교회 | 50000000 | 5,248,885,000 | ||||
2020-06-01 | Hội thánh Đăk Tu II cho mượn | 교회 | 50000000 | 5,248,885,000 | ||||
2020-06-01 | Hội thánh Đăk Gô cho mượn | 교회 | 100000000 | 5,248,885,000 | ||||
2020-06-01 | cô Y Yat, Đăk Ak 3 dâng Xd | 개인 | 2000000 | 5,248,885,000 | ||||
2020-06-01 | cô Y Bươn Đăk Ak 3 dâng Xd | 개인 | 1000000 | 5,248,885,000 | ||||
2020-06-01 | Bà Y Ngây Đăk Ak 3 dâng XD | 개인 | 1500000 | 5,248,885,000 | ||||
228 | 2020-06-01 | Hội thánh ĐĂK WẤK I cho mượn | 교회 | 100000000 | 5,348,885,000 | |||
229 | 2020-06-01 | thầy Lê Thành Công, tin lành,cho mượn | 개인 | 10000000 | 5,358,885,000 | |||
230 | 2020-06-08 | Ht Bon Ling, HT Plei Monang I & Tđ Ksor Jem dâng Xd | 교회와 개인 | 13,550,000 | 5,372,435,000 | |||
2020-06-08 | Truyền đạo Ksor Jem, Phú Thiện | 목사 | 2000000 | |||||
2020-06-08 | Hội thánh Bôn Ling | 교회 | 9000000 | |||||
2020-06-08 | Hội thánh Plei Mơ Nang I | 교회 | 2550000 | |||||
231 | 2020-06-08 | Bệnh viện chuyên Khoa SC Danang dang XD | 단체 | 100,000,000 | 5,472,435,000 | |||
232 | 2020-06-10 | HT đak Ôn 2, Ht Đăk Dục Lang, Ht Đăk Trấp cho BDA mượn Xd | 교회 | 37,000,000 | 5,509,435,000 | |||
233 | 2020-06-10 | Mục sư Nguyễn Khắc Xuân nộp tiền đợt 3 | 건축위원 | 10,000,000 | 5,519,435,000 | |||
234 | 2020-06-10 | Ht Đak Ôn, Ht Đăk Den, Ht Đăk Xây, Ht Peng Blong dâng XD | 교회 | 35,000,000 | 5,554,435,000 | |||
235 | 2020-06-10 | Ban Phụ nữ, Thanh Niên, Thiếu Nhi và HT Đăk trấp cùng thầy LY, 가정 A Breal dâng XD | 교회 | 15,310,000 | 5,569,745,000 | |||
236 | 2020-06-11 | Hội thánh Củ Chi cho BDA mượn để XD | 교회 | 25,000,000 | 5,594,745,000 | |||
237 | 2020-06-11 | Truyền đạo Rcom Djoang, Ia Pa, Gia lai. dâng XD | 목사 | 1,000,000 | 5,595,745,000 | |||
238 | 2020-06-11 | 가정 A Ma, A Mi, H'chi dâng XD | 가정 | 3,300,000 | 5,599,045,000 | |||
239 | 2020-06-11 | Anh Huỳnh Công Hiệp, Ht Củ Chi cho BDA mượn để XD | 개인 | 4,000,000 | 5,603,045,000 | |||
240 | 2020-06-16 | Hội thánh Củ Chi dâng XD (lần thứ 06) | 교회 | 735,000 | 5,603,780,000 | |||
241 | 2020-06-16 | Bà Lê Hoàng Ru-tơ, Ht Tin Lành, dâng XD | 개인 | 500,000 | 5,604,280,000 | |||
242 | 2020-06-17 | Cô Nguyễn Thị Cẩm Nhung (con MS Tợi) dâng XD | 개인 | 231,700,000 | 5,835,980,000 | |||
243 | 2020-06-18 | Mục sư A Héo chuyển giúp | 교회와 개인 | 185,000,000 | 6,020,980,000 | |||
A Phước, Đăk Wak I dâng XD | 가정 | 4000000 | ||||||
A Ji, Đăk Wak I dâng XD | 가정 | 5000000 | ||||||
A Tang, Thiêu, Đăk Wak dâng | 가정 | 1000000 | ||||||
A Nghĩm, Đăk Wak dâng | 가정 | 5000000 | ||||||
Hội thánh Kon Iel (Mục sư A Doá) cho Mượn | 교회 | 20000000 | ||||||
Hội thánh Peng Xal peng 1 (MS A Thieu) cho mượn | 교회 | 20000000 | ||||||
Hội thánh Peng Xal peng 2 (MS A Muk) cho mượn | 교회 | 25000000 | ||||||
Hội thánh Peng Xal Peng 3 (MS A Đák) cho mượn | 교회 | 25000000 | ||||||
Hội thánh Peng Xal Pêng 4 (Ms A Choong) cho mượn | 교회 | 30000000 | ||||||
Hội thánh Long Nang cho mượn | 교회 | 50000000 | ||||||
244 | 2020-06-23 | Anh chị PHI &Vịnh Ht Lý Thường Kiệt, đà nẵng dâng XD | 가정 | 1,000,000 | 6,021,980,000 | |||
245 | 2020-06-23 | thầy cô Truyền đạo Y Phon dâng XD | 가정 | 1,000,000 | 6,022,980,000 | |||
246 | 2020-06-23 | thầy cô Truyền đạo A Thuy dâng XD | 가정 | 2,000,000 | 6,024,980,000 | |||
247 | 2020-06-23 | anh chị NHẤT & HẠNH dâng XD | 가정 | 10,000,000 | 6,034,980,000 |
(출처: Danh sách Hội Thánh Và Tín Hữu dâng hiến xây dựng Cơ sở Trung Ương Giáo Hội Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Việt Nam Ngày 30/03/2021)