2020년12월에 후원자명단

Id 년월일 이름 그룹   금액(vnd) 총(vnd)
283 2020-12-07 HT Củ Chi, HCM dâng XD 교회   1,962,000 7,179,991,500
284 2020-12-07 HT Đăk Jak dâng XD 교회   9,000,000 7,188,991,500
285 2020-12-07 가정 A Tốp, HT Đak Wak 1 dâng XD 개인   4,000,000 7,192,991,500
286 2020-12-07 Cô Nguyễn Thị Nguyệt, HT Nghĩa Thắng, Quảng Ngãi, dâng XD 개인   200,000 7,193,191,500
287 2020-12-14 Joyful Church, hàn quốc, dâng XD 교회 45000 USD 1,044,450,000 8,237,641,500
288 2020-12-21 cô Shin Ji Hoa, hàn quốc dâng XD 개인   50,000,000 8,287,641,500
289 2020-12-21 Bác sĩ WOO dâng XD 가정   5,000,000 8,292,641,500
290 2020-12-21 nhóm KOSIN VN dâng XD 단체   2,300,000 8,294,941,500
291 2020-12-21 가정 Mục sư Ngô Đức dâng XD 단체   2,700,000 8,297,641,500
292 2020-12-21 가정 ÔB Kim Suk Yung dâng XD 가정   4,000,000 8,301,641,500
293 2020-12-21 가정 Bs Jeon Woo Young dâng XD 가정   1,000,000 8,302,641,500
294 2020-12-21 Kim Min Jee dang XD 개인   2,000,000 8,304,641,500
295 2020-12-21 Cha Sung Jung dâng XD 개인   2,000,000 8,306,641,500
296 2020-12-21 가정 Kim Trân Châu dâng hiến XD 가정   1,000,000 8,307,641,500
297 2020-12-23 가정 Mục sư Won Young Chil dâng Xd 가정   1,000,000 8,308,641,500
298 2020-12-28 Ksor Quốc, HT Plei Marin dâng 1/10 XD 가정   20,000,000 8,328,641,500
299 2020-12-29 HT Plei Marin, Gia Lai dâng XD 교회   2,800,000 8,331,441,500
300 2020-12-29 Cha Sung Jung dâng XD lan 2 개인   21,000,000 8,352,441,500
301 2020-12-29 Kim Min Jee dang XD lan 2 개인   21,000,000 8,373,441,500
302 2020-12-29 ÔB Kim Suk Yung, Nam Hang Gi dâng XD 가정   420,000,000 8,793,441,500
303 2020-12-30 가정 A Tâng, HT Đak Wak I, dâng XD 가정   3,000,000 8,796,441,500

(출처: Danh sách 교회 Và Tín Hữu dâng hiến xây dựng Cơ sở Trung Ương Giáo Hội Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Việt Nam Ngày 30/03/2021)

   
© VCM