Id 일월 이름 그룹   금액 기타
491a 03/06/2021 A Mường, Đăk Choả 교회, Kon Tum 개인   2.000.000  
492   HMIC (Harvest Mission International of Cambodia) 그룹   920.000.000  
493   Suối Kiết 교회, tỉnh Bình Thuận (매월 헌금4/2021) 교회   327.000  
494   가정 Nguyễn Văn Quá pastor 개인   1.000.000  
495   Suối Kiết 교회, Bình Thuận ( 매월 헌금5/2021) 교회   210.000  
497 04/06/2021 그룹  thầy A Thùy, Long Nang, Kon Tum (매월 헌금 1,2,3,4,5/2021) 교회   500.000  
498   Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum (tháng 5/2021) 교회   2.197.000  
499   가정 A Kuân, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum 교회   5.000.000  
500   가정 A Vim, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum 개인   2.000.000  
501   가정 A Thoảng, Đăk Ung 교회, Kon Tum 개인   1.000.000  
502   Đông Thượng 교회, Kon Tum (매월 헌금4 &  5/2021) 교회   1.000.000  
503   Đăk Ung 교회, Kon Tum 교회   5.000.000  
504 07/06/2021 Kram Tơi 교회, Phú Bổn, Gia Lai 교회   5.000.000  
505 07/06/2021 Kram Tơi 교회, Phú Bổn,  Gia Lai (매월 헌금6/2021) 교회   105.000  
506   Plei Blom 교회, Phú Bổn, Gia Lai(매월 헌금6/2021) 교회   381.000  
507   Plei Bel 교회, Phú Bổn, Gia Lai(매월 헌금5&6/2021) 교회   200.000  
508   Plei Ko Te Lớn B 교회, Gia Lai (매월 헌금 5&6/2021) 교회   160.000  
509   Plei Toan 교회, Phú Bổn, Gia Lai ( 매월 헌금6/2021) 교회   500.000  
510   Marin 2B 교회, Phú Bổn, Gia Lai ( 매월 헌금4&5/2021) 교회   250.000  
511   Buôn Hrai 교회, Gia Lai ( 매월 헌금5&6/2021) 교회   150.000  
512 07/06/2021 Tổ Dân Phố 2 교회, Phú Bổn, Gia Lai (매월 헌금 5&6/2021) 교회   300.000  
513   Buôn Yop 교회, Gia Lai ( 매월 헌금 5/2021) 교회   100.000  
514   Điểm 9 교회, Ayunpa tỉnh Gia Lai(매월 헌금5&6/2021) 교회   150.000  
515   Buôn Oi H'li 교회, Gia Lai ( 매월 헌금5/2021) 교회   100.000  
516 08/06/2021 Trà Thủy 교회, Trà Bồng, Quảng Ngãi(매월 헌금3/2021) 교회   1.000.000  
517   Gò Sim 교회, Sơn Hà, Quảng Ngãi ( 매월 헌금4/2021) 교회   270.000  
518   Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi ( 매월 헌금4,5,6/2021) 교회   3.000.000  
519   Tịnh Minh 교회 ( 매월 헌금4, 5/2021) 교회   1.400.000  
520 09/06/2021 Kon Tum 교회 ( 매월 헌금6/2021) 교회   305.000  
521   Diên Bình 교회, Kon Tum ( 매월 헌금5&6/2021) 교회   300.000  
522 12/06/2021 Cẩm Nam 교회, Quảng Nam (매월 헌금4&5/2021) 교회   1.620.000  
523   Ngô Thị Kim Liên교수 GTI의 원장 & Trương Thành Tâm (Lien교수의 아들) 개인   48.000.000  
524 15/06 Đăk Ôn1 교회, Kontum (매월 헌금 6/2021) 교회   1.000.000  
525   Đăk Ôn2 교회, Kontum (매월 헌금 6/2021) 교회   260.000  
526   Đăk Ak1 교회, Kontum (매월 헌금 6/2021) 교회   500.000  
527   Đăk Ak2 교회, Kontum (매월 헌금 6/2021) 교회   500.000  
528   Đăk Ak3 교회, Kontum (매월 헌금 6/2021) 교회   500.000  
529   Đăk Xây 교회, Kontum (매월 헌금 6/2021) 교회   610.000  
530   Củ Chi 교회, Ho Chi Minh (매월 헌금 5/2021) 교회   910.000  
531   Phu Hoa교회, Da Nang (매월 헌금 5/2021) 교회   610.000  
532 16/06 Cẩm Nam 교회, Quảng Nam 교회   100.000.000  
533 17/06 Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu (매월 헌금 5&6/2021) 교회   840.000  
534 18/06 La Glay 교회, Kon Tum (매월 헌금 5/2021) 교회   340.000  
545   Pêng Prong 교회, Kon Tum (매월 헌금 3/2021) 교회   600.000  
546   Đen Luk 교회, Kon Tum (매월 헌금 2&3/2021) 교회   2.139.000  
547   Đăk Trấp 교회, Kon Tum (매월 헌금 6/2021) 교회   1.100.000  
548   Đăk Năng 교회, tỉnh Kon Tum (매월 헌금 4 &5/2021) 교회   315.000  
549   Đăk Túc 교회, tỉnh Kon Tum 매월 헌금 6/2021 교회   140.000  
550   Pêng Xal 교회, tỉnh Kon Tum (매월 헌금 6/2021) 교회   3.600.000  
551   Đăk Wấk 1 교회, tỉnh Kon Tum (매월 헌금 6/2021) 교회   2.971.000  
552   Y Phia의 가정, Đăk Túc 교회, Kon Tum 개인   2.000.000  
553 20/06 Y Duoc의 가정, Phú Thọ 개인   2.100.000  
554 21/06 Đăk Choả 교회, Kon Tum (매월 헌금 6/2021) 교회   860.000  
555   A Kum 목사의 가정 개인   1.000.000  
556 27/06 Đăk Poi 1 교회, tỉnh Kon Tum (매월 헌금 5,6/2021) 교회   1.785.000  
557   Đăk Poi 2 교회, tỉnh Kon Tum (매월 헌금 1~6/2021) 교회   2.000.000  
558 28/06 Ngô Thị Kim Liên교수 (GTI의 원장) & Trương Thành Tâm (Lien교수의 아들) 개인   72.000.000  

(출처: Cập nhật theo nhóm Zalo Dâng hiến XD trụ sở TWGH Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Tháng 6/2021)

   
© VCM