Id 일월 이름 그룹   금액 기타
605 01/08 Kram Tơi 교회, Gia Lai 교회   200.000  
606   Kon Tum 교회, Kontum (매월헌금 8/2021) 교회   390.000  
607   Phú Hoà 교회, Đà Nẵng (매월헌금 7/2021) 교회   650.000  
608   Pêng Siêl 2교회, Kon Tum (매월헌금 7/2021) 교회   3.924.000  
609 03/08 Đăk Trấp교회 , Kon Tum ((매월헌금 8/2021)  교회   1.575.000  
610   Đăk Ven교회, tỉnh Kon Tum ((매월헌금 7/2021)  교회   500.000  
611 04/08 Diên Bình교회, Kon Tum ((매월헌금 7 và8/2021)  교회   300.000  
612   Phước Thành교회, Quảng Nam ((매월헌금 5 và 6/2021)  교회   1.330.000  
613 06/08 Nguyễn Quang Khôi (Quang Đức목사의 아들) 건축헌금:  개인   2.318.000  
614 07/08 Đăk Choả교회, Kon Tum ((매월헌금 8/2021)  교회   1.440.000  
615 09/08 Đăk Xây교회, Kon Tum (건축헌금) 교회   800.000  
616 12/08 Đăk Đoát 4 교회 , Kon tum (매월헌금 4-7/2021) 교회   1.500.000  
617   Đăk Wấk 1 교회 , Kon Tum (매월헌금 8/2021) 교회   4.800.000  
618 15/08 Đăk Ăk 3 교회 , Kon Tum 교회   490.000  
619   Đăk Túc 교회 , Kon Tum (매월헌금 8/2021) 교회   120.000  
620   Đăk Ôn1 교회 , Kon Tum 교회   710.000  
621   Đăk Ôn2 교회 , Kon Tum 교회   470.000  
622   Đăk Ăk 2 교회 , Kon Tum 교회   440.000  
623   Đăk Ăk 1 교회 , Kon Tum 교회   500.000  
624   Plei Blom 교회 , Gia Lai (매월헌금 8/2021) 교회   150.000  
625   Yang Nam 교회 , Gia Lai (매월헌금8/2021) 교회   100.000  
626   Plei Bel 교회 , Gia Lai (매월헌금 7, 8/2021) 교회   400.000  
627   Đăk Gô 교회 , Kon Tum (매월헌금 7/2021) 교회   2.500.000  
628   Long Nang 2 교회 , Kon Tum (매월헌금 7,8/2021) 교회   550.000  
629 19/08 Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 6 và 7/2021) 교회   8.010.000  
630 22/08 Vùng Kho 교회, Quảng Trị (매월 건축헌금 4-8/2021) 교회   4.670.000  
631   Ka Túp 교회, Quảng Trị (매월 건축헌금 6&7/2021) 교회   230.000  
632 23/08 Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi (매월 건축헌금 8/2021) 교회   1.000.000  
633 24/08 Ksor Kôt가정, (Buôn Sô 교회, Gia Lai) 개인   2.000.000  
634   Y Nay Dim가정, (Buôn Sô 교회, Gia Lai) 개인   1.000.000  
635   Củ Chi 교회, Sài Gòn (매월 건축헌금 6, 7/2021) 교회   860.000  
636 25/08 Ksor Nel목사의 가정 (Đông Thượng 교회 , Kon Tum. 각가정 건축위해 5백만동 헌금운동) 개인   5.000.000  
637   A Tư집사의 가정 (Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   5.000.000  
638   A Kiêm가정 (Đông Thượng 교회, Kon Tum 개인   900.000  
639   A Châu가정, (Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   1.000.000  
640   A Hăng가정 (Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   700.000  
641    A Chia 가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   500.000  
642    A Nông 가정 (Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   300.000  
643    A Pháo 가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   700.000  
644    A Nhiết 가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   300.000  
645    Y Xinh 가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   1.500.000  
646    Y Mia가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   1.000.000  
647    Y Lệ Huy가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   500.000  
648    Y Thế가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   200.000  
649    Y Thu가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   200.000  
650    Chinh가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   500.000  
651    Y Cường가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   200.000  
652    Y Giăng가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   100.000  
653    Y Luất가정(Đông Thượng 교회, Kon Tum) 개인   150.000  
654    Làng Trấp 교회, Sa Thầy, Kon Tum 교회   1.000.000  
655   Trung Đàn 교회, Quảng Nam 교회   2.500.000  
656   Huỳnh Thị Hồng Bửu 전도사 개인   10.000.000  
657 27-08 A Hùng, (Pêng Xal 교회, Pêng 4, Kon Tum) 개인   1.000.000  
658   Pa Nang 교회, Quảng Trị (매월 건축헌금 5-8/2021) 교회   1.400.000  
659 29-08 Bê Rê 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 6-8/2021) 교회   1.200.000  
660   Đăk Poi 1 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 7&8/2021) 교회   2.415.000  
661 30-08 Xà E 교회, Quảng Nam  교회   2.000.000  
662   Xà E 교회, Quảng Nam (매월 건축헌금 4-8/2021) 교회   8.468.000  

(출처: Cập nhật theo nhóm Zalo Dâng hiến XD trụ sở TWGH Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Tháng 8/2021)

   
© VCM