2020년4월에 후원자명단

 

 

No 일월 이름 그룹   금액(vnd) 키타
346 01/04/2021 Lê Đình Thục님, Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu : 개인   5.000.000  
347.   Plei Bol 교회 Gia Lai 매월건축 헌금3/2021: 교회   400.000  
348.   Nay Kdao 가정, Gia Lai : 개인   2.000.000  
349. 02/04/2021 A Thing 가정, Đăk Chung 교회, Kon Tum : 개인   1.000.000  
250   Y Sabet Dũng 가정, Đăk Trấp 교회, Kon Tum : 개인   3.000.000  
251   Đông Thượng 교회, Kon Tum (매월건축 헌금3/2021) 교회   700.000  
352   Siu Blunh 가정 (Plei Toan 교회, Gia Lai) 개인   3.000.000  
353 04/04/2021 Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu (매월건축 헌금3 và 4/2021:) 교회   1.895.000  
354 06/04/2021 Kon Tum 교회, Kontum (매월건축 헌금4/2021) 교회   1.400.000  
355   Siu khênh, (Plei Blom 교회, Gia Lai) 개인   2.000.000  
356   Plei Blom 교회, Gia Lai (매월건축 헌금4/2021) 교회   1.075.000  
357   Làng Vơn 교회, Yang Nam, Gia Lai (매월건축 헌금4/2021:) 교회   500.000  
358 08/04/2021 Nguyễn Quang Toàn님 ( Nguyễn Tợi 목사님의 아들) : 개인   59.400.000  
359   Nguyễn Trung Nghĩa 님(Nguyễn Quang Đức 목사님의 매형) : 개인   2.380.000  
360 09/04/2021 Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi (매월건축 헌금3,4/2021:) 교회   3.100.000  
361   A Kum 목사님의 가정, Kon Tum : 개인   1.000.000  
362   Đăk Choả 교회, Kon Tum : 교회   2.144.000  
363   Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi (매월건축 헌금3/2021) 교회   1.000.000  
363   Trà Bồng 교회, Quảng Ngãi (매월건축 헌금1, 2, 3/2021) 교회   7.350.000  
365   Ba Cung 교회, Ba Tơ, Quảng Ngãi (매월건축 헌금1, 2, 3/2021) 교회   320.000  
366   Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi (매월건축 헌금1, 2/2021) 교회   700.000  
367   Tịnh Minh 교회 Quảng Ngãi (매월건축 헌금3/2021) 교회   700.000  
368   Cẩm Nam 교회, Quảng Nam (매월건축 헌금3/2021) 교회   670.000  
369   Phước Chánh 교회, Quảng Nam (매월건축 헌금1, 2, 3/2021) 교회   239.000  
370   Phước Thành 교회, Quảng Nam (매월건축 헌금4/2021) 교회   2.287.000  
371   Xà E 교회, Quảng Nam (매월건축 헌금3/2021) 교회   2.310.000  
372   Khối 6 교회, Khâm Đức, Quảng Nam (매월건축 헌금1, 2/2021) 교회   300.000  
373   Khối 6 교회, Khâm Đức Quảng Nam (매월건축 헌금3/2021) 교회   150.000  
374   Đăk Ôn 교회, Kon Tum (매월건축 헌금3/2021) 교회   1.000.000  
375   Đăk Đoát 4 교회, Kon Tum (매월건축 헌금3/2021) 교회   845.000  
376   Pênh Siêl 1 교회, Kon Tum (매월건축 헌금3/2021) 교회   623.000  
377   Đăk Ven 교회, Kon Tum (매월건축 헌금3/2021) 교회   900.000  
378   Pênh Siêl 2 교회, Kon Tum (매월건축 헌금3/2021) 교회   4.010.000  
379   A Nhun 가정, (Pênh Siêl 2 교회, Kon Tum) 개인   500.000  
380   A Tảo 가정, (Pênh Siêl 2 교회, Kon Tum) 개인   4.000.000  
381   A Chin 가정, (Pênh Siêl 2 교회 Kon Tum ) 개인   2.000.000  
382   A Trần 가정, (Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum) 개인   2.000.000  
383   Laglay 교회, Kon Tum (매월건축 헌금3/2021) 교회   430.000  
384   Đăk Dên 교회, Kon Tum (매월건축 헌금1, 2/2021) 교회   2.000.000  
385   Tân Đum 교회, Kon Tum (매월건축 헌금2,3/2021) 교회   350.000  
386   Nguyễn Kiểm전도사 개인   500.000  
387   Cô Trần Thị Ánh Thương, (Củ Chi 교회, Sài Gòn) 개인   1.000.000  
388   Nguyễn Quang Toàn (Nguyễn Tợi목사님의 아들) : 개인   11.880.000  
389 12/04/2021 Cô Nguyễn Thị Thanh Hiền (Nguyễn Tợi목사님의 딸) : 개인   47.440.000  
390   Nguyễn Tợi 목사님:  개인   100usd  
391   Diên Bình 교회, Kon Tum (매월건축 헌금3 và 4/2021) 교회   300.000  
392   Nguyễn Tợi 목사님 개인   1.000.000  
393 15/04/2021 A Đo, (Pêng Xal 교회 Pêng Kon Tum) 개인   2.000.000  
394   Sơn Mỹ교회 Bình Thuận (매월건축 헌금3/2021) 교회   600.000  
395 18/04/2021 Ju Seong Kwan선교사, Korea : 개인   20.000.000  
396 20/04/2021 가정 Phi Vịnh, ( Lý Thường Kiệt교회, Đà Nẵng) 개인   500.000  
397   Cô Nguyễn Thị Phước, (Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng) 개인   2.000.000  
398   An Trung 교회 Quảng Nam (매월건축 헌금1, 2, 3/2021) 교회   1.040.000  
399 20/04/2021 Trần Quang Tuấn 목사 : 개인   1.000.000  
400   Ea Phê 교회, Đăk Lăk : 교회   1.000.000  
401   Ksor Kuôk (Rô Lum 목사의 사위) : 개인   21.250.000  
402   Hoà Vân 교회, Đà Nẵng (매월건축 헌금3/2021) 교회   720.000  
403   Lý Thường Kiệt 교회 Đà Nẵng (매월건축 헌금4/2021) 교회   3.730.000  
404 27 20/04/2021 Cô Thao Smith (Stanley Smith선교사의 며느리), :  개인 300usd  7.086.000  
405 21/04/2021 Minh Sương 가정 (Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng) 개인   1.000.000  
406 22/04/2021 Pêng Xal Pêng 교회 (매월건축 헌금3/2021) 교회   4.383.000  
407   Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum (매월건축 헌금4/2021) 교회   3.440.000  
408   Đăk Chung 교회, Kon Tum (매월건축 헌금4/2021) 교회   1.300.000  
409   Đăk Đoát 교회, Kon Tum (매월건축 헌금1, 2, 3 và 4/2021) 교회   6.275.000  
410   Đăk Pôi 1 교회, Kon Tum (매월건축 헌금3/2021) 교회   1.940.000  
411   Đăk Gô 교회, Kon Tum (매월건축 헌금4/2021) 교회   2.680.000  
412   Ngọc La 교회 Kon Tum (매월건축 헌금3 và 4/2021) 교회   500.000  
413   A Đó 가정, (Ngọc La 교회, Kon Tum) 개인   1.000.000  
414   Đăk Wấk 2 교회, Kon Tum (매월건축 헌금2 và 3/2021) 교회   2.700.000  
415   Đăk Jấk 교회, Kon Tum (매월건축 헌금1, 2, 3/2021) 교회   520.000  
416   A Phiên 가정, (Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum) 개인   1.000.000  
417   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum (매월건축 헌금4/2021) 교회   1.500.000  
418   Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum (매월건축 헌금4/2021) 교회   1.045.000  
419   Đăk Ák 1 교회, Kon Tum (매월건축 헌금4/2021) 교회   950.000  
420   Đăk Ák 2 교회, Kon Tum (매월건축 헌금4/2021) 교회   851.000  
421   Đăk Ák 3 교회, Kon Tum (매월건축 헌금4/2021) 교회   715.000  
422 25/04/2021 Diploma학교, (Xà E Quảng Nam) 개인   2.120.000  
423 26/04/2021  Nguyễn Quốc Cường, (Đèo Ngang 교회, Hà Tĩnh) 개인   500.000  
424   Huỳnh Nguyễn Anh Thư 가정 (Nguyễn Tợi목사의 손녀) : 개인   4.000.000  
425 27/04/2021 Lê Đình Thục집사, (Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu) 개인   1.000.000  
426 28/04/2021  Ro Brơnh 가정, (Plei Toan 교회, Gia Lai) 개인   1.000.000  
427.   Plei Toan 교회, Gia Lai (매월건축 헌금4/2021) 교회   500.000  
428   Kpa Y 가정, Gia Lai 개인   200.000  
429   Nay Chin 가정, Gia Lai 개인   500.000  
430   Buôn Hrai 교회, Gia Lai (매월건축 헌금3 và 4/2021) 교회   440.000  
431   Buôn Ling Ling 교회, Gia Lai (매월건축 헌금4/2021) 교회   160.000  
432   Buôn Yop 교회, Gia Lai (매월건축 헌금3&4/2021) 교회   227.000  
432.   Kte A 교회, Gia Lai (매월건축 헌금4/2021) 교회   100.000  
433   Kpă Lâm 가정, Gia Lai : 개인   1.000.000  
434 28/04/2021 Đăk Trấp 교회, Kon Tum (매월건축 헌금4/2021) 교회   1.018.000  
435   Kon Boong 교회, Kon Tum (매월건축 헌금1, 2, 3/2021) 교회   500.000  
436 29/04/2021 Làng Trắp 2 교회, Kon Tum 교회   570.000  
437   Võ Văn Hơn 목사 và Joseph Vo 목사, (미국) 개인   23.620.000  

 

 

 

 

 

 

 

 

업데이트 중입니다 ...
   
© VCM