2020년3월에 후원자명단

Id 년월일 이름 그룹   금액(vnd) 총(vnd)
345 2021-03-01 Mục sư Lee Sang Doo, Hàn Quốc dâng Xd 목사   30,000,000 9,488,496,500
346 2021-03-01 Gđ Mục sư Vũ Hồng Phong, HT Long Hải 가정   6,300,000 9,494,796,500
347 2021-03-01 교회 Long Hải, BR-VT dâng XD TSTW 교회   3,190,000 9,497,986,500
348 2021-03-01 교회 Phú Hoà dâng XD, tiền hộp T02/21. 교회   1,001,000 9,498,987,500
349 2021-03-03 Ksor Kuôk, dâng XD 개인   29,463,000 9,528,450,500
350 2021-03-03 교회 Lệt Hà dâng Xd 교회   3,410,000 9,531,860,500
351 2021-03-04 교회 Ea Phê dâng Xd 교회   1,000,000 9,532,860,500
352 2021-03-04 Mục sư A Nhãi chuyển giúp 교회와 개인   4,600,000 9,537,460,500
  2021-03-04 교회 Peng Blong, tiền hộp T2/2021 교회 1,885,000    
  2021-03-04 교회 ĐăkTu II tiền hộp T2/2021 교회 1,870,000    
  2021-03-04 교회 Dục Lang dâng XD 교회 845,000    
353 2021-03-05 Mục sư A Héo chuyển giúp 교회와 개인   4,930,000 9,542,390,500
    교회 Den Luk dâng XD, T/hộp T01/2021 교회 1330000    
    교회 Đăk Đoát IV tiền hộp T2/20021 교회 550000    
    교회 Đăk Ven tiền hộp T2/2021 교회 1050000    
    교회 Đăk Rê dâng XD, T/hộp T1,2,3/2021 교회 2000000    
354 2021-03-08 Tđ Y Phon, HT Kon Chrah, Mang yang dâng XD 목사   1,000,000 9,543,390,500
355 2021-03-08 Các 교회 và 개인 dâng XD 교회와 개인   4,427,000 9,547,817,500
  2021-03-08 교회 Hoà Vân, tiền hộp T02/2021 교회 2015000    
    교회 Cẩm Nam, dâng XD, T/hộp T02/2021 교회 911000    
    교회 Cam Lộ dâng XD, T/hộp T01/2021 교회 501000    
    Truyền đạo Lê Thanh Hoài 목사 1000000    

(출처: Danh sách 교회 Và Tín Hữu dâng hiến xây dựng Cơ sở Trung Ương Giáo Hội Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Việt Nam Ngày 30/03/2021)

No 년월일 이름 그룹   금액(vnd) 기타
263 08/03/2021 Củ Chi 교회, Sài Gòn 매월건축 헌금 3/2021 교회   720.000  
264 09/03/2021 가정 cô May, Long Hải 교회, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu 개인   1.530.000  
265   가정 cô Hoa, Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu : 개인   500.000  
266   Kon Liêm 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금1 và 2 교회   200.000  
267   Kon Liêm 교회 tỉnh Kon Tum 교회   500.000  
268   교회 Ngọc La, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금1,2,3/2021 교회   1.000.000  
269 10/03/2021 Đăk Trấp 교회 매월건축 헌금2,3/2021 교회   2.995.000  
270   Siu Than 목사님의 가정, tỉnh Gia Lai 개인   1.000.000  
271   가정 Kpă Amlaih 개인   500.000  
272   가정 Truyền Đạo Kpă Lâm 개인   1.000.000  
273   Plei Bol 교회 매월건축 헌금2/2021 교회   250.000  
273   Plei Mơ Niang 교회 매월건축 헌금2/2021 교회   280.000  
274   Plei Kte lớn B교회: 교회   1.000.000  
275   Plei Kte lớn B 교회, Gia Lai 매월건축 헌금2/2021 교회   200.000  
276   Plei Blôm 교회 매월건축 헌금3/221 교회   430.000  
277   Plei Kte lớn A 교회, Gia Lai 매월건축 헌금2/2021 교회   113.000  
278   Làng Vơn 교회, Giang Nam Gia Lai 매월건축 헌금3/2021 교회   160.000  
279   Plei Kliet 교회, Pờ Tó, Gia Lai 매월건축 헌금2/2021 교회   100.000  
280   Kpă Phinh 가정, Gia Lai : 개인   200.000  
281   Plei Thay 교회 매월건축 헌금2/2021 교회   150.000  
282   Thôn Đoàn Kế t 교회, Gia Lai 매월건축 헌금2/2021 교회   100.000  
283   Buôn Hli 교회, Gia Lai 매월건축 헌금2/2021 교회   110.000  
284   Buôn Yơp 교회 매월건축 헌금2/2021:  교회   100.000  
285   Điểm 9 교회, Gia Lai 매월건축 헌금2/2021  교회   90.000  
286   Hạt Plei Chrung 교회, Gia Lai 매월건축 헌금2/2021:  교회   20.000  
287   Marin 2B 교회, Gia Lai 매월건축 헌금2/2021:  교회   200.000  
288 12/03/2021 가정 목사님 A Kum, Kon Tum : 개인   2.000.000  
289   Đăk Choả 교회, Kon Tum 매월건축 헌금3/2021: 교회   2.317.000  
290   Plei Toan 교회, tỉnh Gia Lai 매월건축 헌금2/2021 교회   1.000.000  
291   Đăk Chung 교회, Kon Tum 매월건축 헌금3/2021 교회   930.000  
292   Đăk Năng 교회, Kon Tum 매월건축 헌금2 và 3/2021: 교회   745.000  
293   Pêng Xal Pêng 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금2/2021: 교회   5.929.000  
294 15/03/2021 Kiểm 전도사, Đà Nẵng : 개인   1.000.000  
295   가정 Siu Khênh, Kim Tân tỉnh Gia Lai : 개인   1.000.000  
296   Chư Mố 교회, tỉnh Gia Lai 매월건축 헌금3/2021: 교회   200.000  
297 16/03/2021 Phước Hữu 교회, Ninh Phước, Ninh Thuận xin  교회   2.000.000  
298   Nại Thị Mỹ Duyên Phước Hữu 교회, Ninh Phước, Ninh Thuận Xin  개인   2.000.000  
297 17/03/2021 Phước An 교회, Đăk Lăk 매월건축 헌금1/2021: 교회   150.000  
298   Cam Thịnh Tây 교회, tỉnh Khánh Hòa 매월건축 헌금1/2021: 교회   100.000  
299   Nại Thị Mỹ Duyên님 : 개인   2.000.000  
300   Phước Hữu 교회, Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận : 교회   2.000.000  
301 18/03/2021 Plei Gook 교회, tỉnh Gia Lai 매월건축 헌금2/2021: 교회   580.000  
302   Bọn H'li 교회, tỉnh Gia Lai 매월건축 헌금3/2022: 교회   110.000  
303   Điểm 9 교회, tỉnh Gia Lai 매월건축 헌금3/2021: 교회   110.000  
304   Bon Hrai님, tỉnh Gia Lai 매월건축 헌금2/2021: 개인   230.000  
305   Bon Pơ Nan 교회, tỉnh Gia Lai 매월건축 헌금2/2021: 교회   60.000  
306   Cao Đức Tín사모님, tỉnh Quảng Ngãi : 개인   1.000.000  
307   H'lum 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금1 và 2/2021: 교회   9.218.000  
308   Đăk Túc 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금3/2021 교회   255.000  
309   Đăk Ôn 2 교회, tỉnh Gia Lai 매월건축 헌금3/2021: 교회   1.090.000  
310   Đăk Ăk 1 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금3/2021: 교회   1.265.000  
311   Đăk Ăk 2 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금3/2021: 교회   1.400.000  
312   Đăk Ăk 3 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금3/2021: 교회   1.305.000  
313   Đăk Wấk 1 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금3/2021: 교회   4.191.000  
314   Đăk Poi 1 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금1 và 2/2021: 교회   2.000.000  
315   Đăk Gô 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금1, 2, 3/2021: 교회   4.178.000  
316   Đăk Gô 교회, tỉnh Kon Tum : 교회   8.500.000  
317   가정 Y Lươi, Đăk Ăk 3 교회, tỉnh Kon Tum : 개인   2.000.000  
318   A Vân 가정, Đăk Ôn 2 교회 tỉnh Kon Tum : 개인   2.000.000  
319   A Khát, Đăk Tu 2 교회 tỉnh Kon Tum : 개인   500.000  
320 19/03/2021 Woo Seok Jeoung성생님의 가정 개인   400.000.000  
321   A Tiến 가정, Đăk Tu 2 교회, tỉnh Kon Tum : 개인   1.000.000  
322 20/03/2021 Sa Lăng 교회, tỉnh Quảng Trị 매월건축 헌금1, 2, 3/2021: 교회   427.000  
323   Ta Ri 교회, tỉnh Quảng Trị 매월건축 헌금1, 2, 3/2021: 교회   1.000.000  
324   Pa Nang 교회, tỉnh Quảng Trị 매월건축 헌금1, 2, 3/2021:  교회   1.000.000  
325   Vùng Kho 교회, tỉnh Quảng Trị 매월건축 헌금1, 2, 3/2021: 교회   1.870.000  
326   Ba Rau 교회, tỉnh Quảng Trị 매월건축 헌금1, 2, 3/2021: 교회   300.000  
327   Sa Tuông 교회, tỉnh Quảng Trị 매월건축 헌금1, 2, 3/2021: 교회   300.000  
328   Ka Túp 교회, tỉnh Quảng Trị 매월건축 헌금2 và 3/2021: 교회   270.000  
329 23/03/2021 A Thing전도사, Đăk Chung 교회 tỉnh Kon Tum : 개인   1.000.000  
330   Đăk Tu 1 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금3/2021: 교회   6.000.000  
331   Long Nang 교회, tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금3/2021: 교회   1.200.000  
332   Khâm Đức khối 1 교회, tỉnh Quảng Nam 매월건축 헌금2/2021: 교회   460.000  
333   Khâm Đức khối 1 교회, tỉnh Quảng Nam 매월건축 헌금3/2021: 교회   500.000  
334   Xà E 교회, tỉnh Quảng Nam 매월건축 헌금2/2021: 교회   1.207.000  
335   Long Viên 교회, Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 매월건축 헌금1 và 2/2021: 교회   1.000.000  
336   Khâm Đức khối 6 교회, tỉnh Quảng Nam 매월건축 헌금1/2021: 교회   345.000  
337 27/03/2021 Rmah Alih 가정, Plei Bel 교회 tỉnh Gia Lai : 개인   1.600.000  
338   Rchom Anun 가정, Plei Bol 교회 tỉnh Gia Lai : 개인   1.000.000  
339   Ksor Kam 가정, 교회 Plei Bol tỉnh Gia Lai : 개인   200.000  
340 28/03/2021 Làng Rắc 교회 tỉnh Kon Tum 매월건축 헌금2 và 3/2021: 교회   692.000  
341 29/03/2021 Plei Toan 교회 매월건축 헌금3/2021: 교회   1.000.000  
342   Kram Tơi 교회, tỉnh Gia Lai 매월건축 헌금2 và 3/2021: 교회   377.000  
343   Bae Chang Ho장로님, 한국 (chín ngàn chín trăm đô Mỹ)  개인   9.900 usd  
344 30/03/2021 Kpă Xry 가정, Plei Toan 교회 tỉnh Gia Lai : 개인   1.000.000  
345   Phú Hoà 교회, Đà Nẵng 매월건축 헌금3/2021: 교회   747.000  
             

(출처: Cập nhật theo nhóm Zalo Dâng hiến XD trụ sở TWGH Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Tháng 3/2021)

   
© VCM