Id 일월 이름 그룹   금액
704 02/10 Hlum 교회, Kon Tum (매월 헌금 9/2021) 교회   4.995.000
705   Y Dược 가정, Phú Thọ (건축헌금) 개인   800.000
706    Đăk Ven 교회, Kon Tum (매월 헌금 9/2021)  교회   1.000.000
707   Long Nang 1 교회, Kon Tum (매월 헌금  7, 8, 9/2021)  교회   1.500.000
708   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 9/2021): 교회   500.000

 

709   Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 9/2021) 교회   280.000
710 03-Oct Đăk Túc 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 9/2021) 교회   160.000
711   Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 9/2021) 교회   3.752.000
712   Family A Phên, Pêng Siêl 2, Kon Tum (건축헌금) 개인   1.500.000
713   Đăk Đoát, Kon Tum (매월 건축헌금 5, 6, 7, 8, 9/2021) 교회   6.000.000
714   Family A Noạ, Đăk Đoát, Kon Tum 개인   5.000.000
715   Family A Khánh b, Đăk Đoát Kon Tum 개인    2.500.000
716 04-Oct Siu Than Pastor's Family  (건축헌금) 개인   1.000.000
717   Family Kpă Kule, Plei Kram Tơi, Gia Lai (건축헌금): 개인   1.000.000
718   Buôn Ling 교회, Gia Lai (건축헌금): 교회   1.000.000
719   Plei Blom 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 10/2021) 교회   400.000
720   Plei Kliet 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 10/2021) 교회   120.000
721   Buôn So 교회, Bah Lieng, Gia Lai (매월 건축헌금 9/2021) 교회   205.000
722   Yang Nam 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 10/2021) 교회   210.000
723   Kon Tum 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회   540.000
724   Hlum 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 5, 6/2021) 교회   3.388.000
725   Cẩm Nam 교회, Quảng Nam (매월 건축헌금 7, 8, 9/2021) 교회   1.320.000
726   Xà E 교회, Quảng Nam (매월 건축헌금 9/2021) 교회   1.716.000
727   Long Viên 교회, Quảng Nam (매월 건축헌금 2,3,4,5,6,7,8,9/2021) 교회   1.982.000
728 05/10 Kram Tơi 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 9/2021) 교회   173.000
729   Đăk Choả 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021)  교회   1.608.000
730   Pêng Xal 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 8,9/2021)  교회   8.667.000
731 06/10 Phú Hoà 교회, Đà Nẵng (매월 건축헌금 9/2021)  교회   932.000
732   Pêng Siêl 1 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 5,6,7,8,9,10/2021) 교회   2.700.000
733 07/10 Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh (매월 건축헌금 9/2021)  교회   480.000
734 11/10 Diên Bình 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 9 và 10/2021) 교회   300.000
735 12/10 Đăk Tâng, Kon Tum (매월 건축헌금 8,9,10/2021) 교회   1.500.000
736   Đăk Wat 2 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 4,5,6,7,8,9/2021) 교회   5.000.000
737   Đăk Wat 1 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회   4.300.000
738   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회   800.000
739   Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회   300.000
740   Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회   250.000
741 13/10 Plei Kdam 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10/2021) 교회   2.500.000
742 14/10  Khối 1 Khâm Đức 교회, Quảng Nam (매월 건축헌금 5,6,7,8/2021)  교회    2.950.000
743 18/10  Hoà Hải교회, Đà Nẵng (매월 건축헌금 4,5,6,7,8,9,10/2021)      교회   880.000
744   Làng Rắc교회, Kon Tum (매월 건축헌금 8,9,10/2021) 교회   600.000
745 19/10  Y Bé, (A Châu 목사의 딸) H'lum 교회, Kon Tum (건축헌금)  개인   1.000.000
746  20/10 Ân Ngọc Phỉ Túy 목사 (건축헌금) 개인   10.000.000
747 21/10 Huỳnh Lý Hải 목사의 가정 (건축헌금) 개인   1.000.000
748   Lanh, Đăk Preng교회 , Đakglei, Kon Tum (건축헌금) 개인   500.000
749  25/10 Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi (매월 건축헌금10/2021) 교회   1.000.000
750   Lý Thường Kiệt교회, Đà Nẵng (매월 건축헌금 6,7,8,9,10/2021) 교회   10.000.000
751   Nam Đà Nẵng 교회, Đà Nẵng (건축헌금) 교회   10.000.000
752  26/11 Võ Hoàng Phi, 건축위원 (건축위해 금융투자소득) 개인   107.160.000
753   Hoàng Thanh Tùng 목사 (건축헌금) 개인   2.000.000
754   Hoà Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu (건축헌금) 교회   2.000.000
755   Ksor Hênh 교육전도사, Gia Lai (건축험금) 개인   1.000.000
756   Rmah Ten 가정, Gia lai 선교 위원팀 (건축헌금) 개인   200.000
757   Kpă Lâm 전도사의 가정 (건축헌금) 개인   500.000
758   Chứ Mố 교회, Gia Lai (매월 건축헌금  9,10/2021) 교회   150.000
759 27/10 Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회   350.000
760 28/10 Cô Y Ty( A Châu목사의 딸), H'lum 교회, Kon Tum  (건축헌금) 개인   1.000.000
761 30/10 Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum (매월 건축헌금  10/2021) 교회   500.000

(출처: Cập nhật theo nhóm Zalo Dâng hiến XD trụ sở TWGH Hội Truyền Giáo Cơ Đốc 9/2021)

 

   
© VCM