Id 일월 이름 그룹   금액 기타
762  01-11 Hchah 가정, Plei Kte 교회, Gia Lai (건축 헌금) 교회   500.000  
763   Cao Đức Phước 목사 (건축 헌금) 개인   1.000.000  
764   02-11 Bê Rê 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021)  교회    350.000  
765   Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회    3.170.000  
766    Phú Hoà 교회, Đà Nẵng (매월 건축헌금 10/2021) 교회    585.000  
767    Đăk Poi 1 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 9,10/2021) 교회    1.765.000  
768    Plei Toan 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 7, 8, 9, 10/2021) 교회    1.000.000  
769    Plei Bol 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 10/2021) 교회    320.000  
770   Buôn So Leng 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 10/2021) 교회   236.000  
771   Plei Bel 1 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 10/2021) 교회   90.000  
772   Y Dim가정, Buôn So Leng 교회 Gia Lai (건축 헌금)  개인   500.000  
773   Trần Phú 교회, Quảng Ngãi, (매월 건축헌금 4,5,6,7,8,9,10/2021)  교회   3.160.000  
774  06/11 Ca Tu 교회, Sơn Linh, Sơn Hà, Quảng Ngãi (매월 건축헌금 9&10/2021) 교회   200.000  
775   Đinh Nam 전도사의 가정, Quảng Ngãi (건축헌금)  개인   500.000  
776   Đăk Xây 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회   1.100.000  
777   Xóm Loc 교회, Sơn Hà, Quảng Ngãi (매월 건축헌금 8,9,10/2021) 교회    700.000  
778   Đinh Rui 목사의 가정, Xóm Loc 교회, Sơn Hà, Quảng Ngãi (건축 헌금) 개인   1.000.000  
779   Đăk Ven교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회    1.500.000  
780   Dên Luk 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 4 & 5/2021) 교회    2.385.000  
781   Pêng Prong 교회, Kon Tum (건축헌금)  교회   1.300.000  
782   La Glay, Kon Tum (건축헌금) 교회    505.000  
783 07/11 Cẩm Nam 교회, Quảng Nam (매월 건축헌금 10/2021) 교회    677.000  
784 08/11 Xom Hoan 교회, Sơn Thành, Sơn Hà Quảng Ngãi (매월 건축헌금 10&11/2021) 교회    310.000  
785   Chánh Lộ 교회 Quảng Ngãi (매월 건축헌금 9&10/2021) 교회    1.350.000  
786   Plei Blom교회, Gia Lai (건축헌금) 교회    1.000.000  
787   Plei Blom교회, Gia Lai (매월 건축헌금 11/2021) 교회    478.000  
788   Yang Nam 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 11/2021) 교회    500.000  
789   Plei Mơ Niang 1교회, Gia Lai (매월 건축헌금 11/2021) 교회    200.000  
790   Ksor Ung의 가정, Plom 교회, Gia Lai (건축헌금)  개인   1.000.000  
791   Plei Kte Lớn A 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 11/2021)  교회    200.000  
792 09/11 Ksor Thuân, Buôn Ling A 교회, Gia Lai (건축헌금)  개인   1.000.000  
793   Đăk Tu 1 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 9/2021)  교회   4.270.000  
794   Pêng Xal 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회    5.060.000  
795   Kon Tum 교회, KONTUM (매월 건축헌금 11/2021) 교회    510.000  
796   Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh (매월 건축헌금 10&11/2021) 교회    840.000  
797   A Châu 목사의 가정, H'lum 교회, Kon Tum (건축 헌금)  개인   3.000.000  
767   Đăk Poi 1 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 9,10/2021) 교회   1.765.000  
768   Plei Toan 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 7, 8, 9, 10/2021) 교회    1.000.000  
769   Plei Bol 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 10/2021) 교회    320.000  
770   Buôn So Leng 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 10/2021) 교회   236.000  
771   Plei Bel 1 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 10/2021) 교회    90.000  
772   Y Dim 가정, Buôn So Leng 교회, Gia Lai 건축헌금  개인    500.000  
773   Trần Phú 교회, Quảng Ngãi, (매월 건축헌금 4,5,6,7,8,9,10/2021)  교회    3.160.000  
774  06/11 Ca Tu 교회, Sơn Linh, Sơn Hà, Quảng Ngãi (매월 건축헌금 9&10/2021) 교회    200.000  
775   Truyền Đạo Đinh Nam 가정 Quảng Ngãi (건축 헌금)  개인    500.000  
776   Đăk Xây 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회    1.100.000  
777   Xóm Loc 교회, Sơn Hà, Quảng Ngãi (매월 건축헌금 8,9,10/2021) 교회    700.000  
778   Đinh Rui 목사의 가정, Xóm Loc 교회, Sơn Hà, Quảng Ngãi (건축 헌금) 목사   1.000.000  
779   Đăk Ven 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회    1.500.000  
780   Dên Luk 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 4 & 5/2021) 교회    2.385.000  
781   Pêng Prong 교회, Kon Tum (건축 헌금)  교회    1.300.000  
782   La Glay 교회, Kon Tum (건축 헌금) 교회    505.000  
783 07/11 Cẩm Nam 교회, Quảng Nam (매월 건축헌금 10/2021) 교회    677.000  
784 08/11 Xom Hoan 교회, Sơn Thành, Sơn Hà Quảng Ngãi (매월 건축헌금 10&11/2021) 교회    310.000  
785   Chánh Lộ 교회 Quảng Ngãi (매월 건축헌금 9&10/2021) 교회    1.350.000  
786   Plei Blom 교회, Gia Lai (건축 헌금) 교회    1.000.000  
787   Plei Blom 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 11/2021) 교회    478.000  
788   Yang Nam 교회 Gia Lai (매월 건축헌금 11/2021) 교회    500.000  
789   Plei Mơ Niang 1 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 11/2021) 교회    200.000  
790   Ksor Ung 가정, Plom 교회, Gia Lai (건축 헌금)  개인    1.000.000  
791   Plei Kte Lớn A 교회, Gia Lai (매월 건축헌금 11/2021)  교회    200.000  
792 09/11 Ksor Thuân, Buôn Ling A 교회, Gia Lai 건축헌금  개인    1.000.000  
793   Đăk Tu 1 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 9/2021)  교회    4.270.000  
794  11/11 Pêng Xal 교회, Kon Tum (매월 건축헌금 10/2021) 교회    5.060.000  
795   Kon Tum  교회(매월 건축헌금 11/2021) 교회    510.000  
796   Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh (매월 건축헌금 10&11/2021) 교회    840.000  
797  12/11 A Châu 목사의 가정, H'lum 교회, Kon Tum (건축 헌금) 목사   3.000.000  
798  14/11 H'lum 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2021:  교회   7.191.000  
799   Đăk Túc 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 11/2021:  개인    170.000  
800   Brong Mỹ 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11/2021:  교회   777.000  
801   Y Phàm 가정, Brong Mỹ 교회, Kon Tum (건축 헌금)  개인    300.000  
802   A Ý 잔도사의 가정, Kon Tum (건축헌금) 전도사   1.000.000  
803   Hoà Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금 교회   1.000.000  
804   15/11 Đinh Triếp 잔도사의 가정, Quảng Ngãi(건축헌금) 전도사   700.000  
805   Làng Ve 교회t, Sơn Thanh, Sơn Hà, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 9, 10, 11/2021:  교회   300.000  
806   Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 11/2021: 교회   1.000.000  
807   Đăk Choả 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 11/2021:  교회   2.080.000  
808   Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 11/2021:  교회   700.000  
809   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 11/2021:  교회   500.000  
810  16/11 Đăk Xây 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 11/2021:  교회   1.000.000  
811  17/11 A Thing 전도사의 가정, Kon Tum (건축헌금) 전도사   1.000.000  
812   Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 11/2021:  교회   7.950.000  
813  18/11 Trần Nhật Dương 전도사의 가정, Sài Gòn (건축헌금) 전도사   500.000  
814  19/11 Hoàng Thanh Tùng 목사의 가정, Bà Rịa Vũng Tàu (건축헌금) 목사   1.000.000  
815  22/11 Đăk Poi 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10, 11/2021:  교회   1.000.000  
816   A Diêng 전도사의 가정, (Đăk Poi 2 교회, Kon Tum) (건축헌금) 전도사   1.000.000  
817   Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 11/2021:  교회   600.000  
818   Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 11/2021:  교회   250.000  
819   Phi - Vịnh 가정, Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng (건축헌금) 개인    500.000  
820   Phan Công Lý 전도사, (건축헌금) 전도사   1.000.000  
821   Phạm Khắc Hào 건축사, 건축부의 위원 (건축헌금) Tv BDA   15.000.000  
822   Hoàng Thanh Tùng 목사의 가정, Bà Rịa Vũng Tàu (건축 헌금) 목사   1.000.000  
823  23/11 Đăk Tu 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10&11/2021:  교회   18.300.000  
824  24/11 Đồng Bò 교회, Nha Trang (건축 헌금)  교회   2.500.000  
825   Đạo Nguyễn Chính 전도사의 가정, Đồng Bò 교회, Nha Trang (건축 헌금)  전도사   500.000  
826 26/11 Long Nang 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 9, 10, 11/2021:  교회   1.250.000  
827   Hoà Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금 교회   2.000.000  
828 28/11 Phú Hoà 교회, Đà Nẵng 매월 건축헌금 11/2021:  교회   522.000  
829   Đăk Đoát 4 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10 và 11/2021:  교회   1.000.000  
830   Bê Rê 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 11/202:  교회   500.000  
831   Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 11/2021:  교회   1.000.000  
832 29/11 Hoà Hải 교회, Đà Nẵng 매월 건축헌금 11/2021:  교회   1.000.000  

(출처: Cập nhật theo nhóm Zalo Dâng hiến XD trụ sở TWGH Hội Truyền Giáo Cơ Đốc 11/2021)

 

   
© VCM