2021년1월에 후원자명단
Id | 년월일 | 이름 | 그룹 | 금액(vnd) | 총(vnd) | ||
304 | 2021-01-13 | HT Vision Korean Church dâng XD | 교회 | 200,000,000 | 8,996,441,500 | ||
305 | 2021-01-14 | Mục sư Nguyễn Ngọc Phong dâng XD | 가정 | 1,000,000 | 8,997,441,500 | ||
306 | 2021-01-18 | HT Hoà Hải dâng XD tháng 01/2021 | 교회 | 1,800,000 | 8,999,241,500 | ||
307 | 2021-01-18 | Mục sư A Héo chuyển giúp | 교회와 개인 | 80,315,000 | 9,079,556,500 | ||
Hội thánh Đăk Wak I | 교회 | 3700000 | |||||
Hội thánh Long Nang | 교회 | 7200000 | |||||
Hội thánh Đăk Ôn I | 교회 | 1195000 | |||||
Hội thánh Đăk Ôn II | 교회 | 1200000 | |||||
Hội thánh Đăk Ák II | 교회 | 1310000 | |||||
Hội thánh Đăk Ák III | 교회 | 1010000 | |||||
Hội thánh Đắk Đoát | 교회 | 37000000 | |||||
Mục sư A Xa | 건축위원 | 4000000 | |||||
가정 A Phút, Đăk Đoát | 가정 | 2000000 | |||||
G/đ A Thời, Đăk Đoát | 가정 | 2000000 | |||||
G/đ A Cường, Đăk Đoát | 가정 | 2500000 | |||||
G/đ A Tĩnh, Đăk Đoát | 가정 | 1500000 | |||||
G/đ A Phít, Đăk Wak I | 가정 | 1000000 | |||||
G/đ A Long, Đăk Đoát | 가정 | 1000000 | |||||
Gđ A Hầu, Đăk Đoát | 가정 | 1000000 | |||||
Gđ A Đính, Đăk Đoát | 가정 | 2000000 | |||||
A Bình, Đăk Đoát | 가정 | 2500000 | |||||
Gđ A Não, Đăk Đoát | 가정 | 2500000 | |||||
Gđ A Nơ, Đăk Đoát | 가정 | 2500000 | |||||
Gđ A Cao, Đăk Đoát | 가정 | 1200000 | |||||
Gđ A Hiệu, Đăk Đoát | 가정 | 2000000 | |||||
308 | 2021-01-19 | cô Nguyễn Thị Cẩm Nhung (con MS Tợi) dâng XD lần 2 | 개인 | 69,600,000 | 9,149,156,500 | ||
309 | 2021-01-25 | Thầy Kpa Lâm chuyển giúp | 교회와 개인 | 6,152,000 | 9,155,308,500 | ||
Hội thánh Buôn Hoang | 교회 | 50000 | |||||
Hội thánh Plei Blôm | 교회 | 202000 | |||||
Hội thánh Buôn H'Li | 교회 | 1000000 | |||||
Gđ Rmah A Lih | 가정 | 1400000 | |||||
Gđ Nay Chin | 가정 | 1000000 | |||||
Truyền đạo Kpa Lâm | 목사 | 2500000 | |||||
310 | 2021-01-25 | Thầy Kpa Lâm chuyển giúp | 교회와 개인 | 1,500,000 | 9,156,808,500 | ||
Hội thánh Plei Toan | 교회 | 1500000 |
(출처: Danh sách Hội Thánh Và Tín Hữu dâng hiến xây dựng Cơ sở Trung Ương Giáo Hội Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Việt Nam Ngày 30/03/2021)