2020년2월에 후원자명단

id 년월일   이름 그룹   금액(vnd) 총(vnd)
312 2021-02-01   Thầy Kpa Lâm chuyển giúp 교회와 개인   105,000 9,165,089,500
      교회 Làng Vơn, tiền hộp t1 교회 105000    
313 2021-02-01   anh Nguyễn Quang Khôi dâng XD 개인   3,000,000 9,168,089,500
314 2021-02-01   Mục sư A Nhải chuyển giúp dâng XD 교회와 개인   52,543,000 9,220,632,500
      교회 Đăk Xây tiền hộp tháng 1 và 2/2021 교회 690000    
      교회 Pêng Blong  I  교회 1753000    
      교회 Đăk Tu 2 교회 2720000    
      교회 Đăk Tu  교회 10380000    
      A Véo, HT Đăk Xây dâng 개인 2000000    
      Y Khâu 개인 2000000    
      A Đênh 개인 2000000    
      Y Xê 개인 500000    
      A Dương 개인 2000000    
      Y Nan 개인 1500000    
      A Klê 개인 2000000    
      Y Tho 개인 3000000    
      A Toàn 개인 1000000    
      A Jek 개인 1000000    
      Y Jôn 개인 1000000    
      A Xua 개인 2000000    
      Y Phơn 개인 2000000    
      A The 개인 1000000    
      A Nghiệp 개인 500000    
      Y Ninh 개인 1000000    
      Y Diêm 개인 2000000    
      Y Noong 개인 1000000    
      Y Kleng 개인 1500000    
      A Hoàn 개인 2000000    
      Y Thái 개인 2000000    
      Y Xinh 개인 2000000    
      Y Dom 개인 1000000    
      Y Nang 개인 1000000    
315 2021-02-02   Truyền đạo hồ Văn Thảo dâng XD 목사   1,610,000 9,222,242,500
316 2021-02-04   Truyền đạo Kpa Lâm chuyển khoản 교회와 개인   3,500,000 9,225,742,500
      Gđ Siu Khênh, Gia Lai 가정 1000000    
      Gđ Ksor Khôn, Gia Lai 가정 1000000    
      Rô Brơnh 가정 1000000    
      Nay Bon, Gia Lai 가정 500000    
317 2021-02-05   교회 Phú Hoà dâng XD, tiền hộp T 01/21. 교회   802,000 9,226,544,500
318 2021-02-05   교회 Ka Túp, Quảng Trị, tiền hộp T1/2021 교회   85,000 9,226,629,500
319 2021-02-05   교회 Làng Vây 1, dâng XD tiền hộp T1/21 교회   100,000 9,226,729,500
320 2021-02-08   G/đình tín hữu và 교회 KV Nam Kon Tum 교회와 개인   6,650,000 9,233,379,500
      Mục sư A Kum 목사 1000000    
      Y Phan, Ht Đăk Choah 가정 2000000    
      교회 Làng Rấp, Kon Tum dâng 교회 1400000    
      교회 Đăk Choah, Kon Tum dâng XD t1/2021 교회 2000000    
      교회 Làng Rắc, tiền hộp T1/21 교회 250000    
321 2021-02-08   교회 Kon Tum dâng t/hộp TT1&2/2021 교회   1,908,000 9,235,287,500
  2021-02-08   교회  Kon Tum dâng t/hộp T1/2021 교회 1020000    
  2021-02-08   교회 Kon Tum dâng t/hộp T2/2021 교회 888000    
322 2021-02-08   HT Đăk Choah và Mục sư A Kum 교회와 개인   3,470,000 9,238,757,500
      교회 Đăk Choah dâng XD T2/2021 교회 2470000    
      Mục sư A Kum 목사 1000000    
323 2021-02-09   Gđ A Ken, Đăk Choah dâng XD 가정   1,000,000 9,239,757,500
324 2021-02-09   Các 교회 và 개인 dâng XD 교회와 개인   35,315,000 9,275,072,500
      교회 Xà Ê, Phước sơn, Q.nam, T1/2021 교회 2515000    
      교회 Phước Thành, Quảng nam,T1/2021 교회 5300000    
      교회 Cẩm Nam, Hội An, T1/2021 교회 1120000    
      교회 Lý Thường Kiệt, Đà Nẵng, T1/2021 교회 3875000    
      교회 Lý Thường Kiệt, Đà Nẵng, T2/2021 교회 2505000    
      Cô Cẩm Hà dâng dâng Xd 개인 20000000    
325 2021-02-09   Truyền đạo Kpa Lâm chuyển khoản 교회와 개인   1,047,000 9,276,119,500
      교회 Plei Mơ Nang I, tiền hộp T1/2021 교회 155000    
      교회 Plei Mơ Nang I, tiền hộp T2/2021 교회 225000    
      교회 Plei Blom 교회 452000    
      교회 Làng Vơn, tiền hộp T2/2021 교회 215000    
326 2021-02-17   Truyền đạo Kpa Lâm chuyển khoản 교회와 개인   2,400,000 9,278,519,500
      Gđ Siu Khênh, Gia Lai 가정 1000000    
      Truyền đạo Kpa Lâm dâng XD 목사 1000000    
      Gđ Rmah Ten, Plei Mơ Nang I dâng XD 가정 400000    
327 2021-02-17   교회 Đăk Ven tiền hộp T1/2021 (Ms A Héo chuyển) 교회   1,000,000 9,279,519,500
328 2021-02-17   Mục sư A Héo chuyển giúp 교회와 개인   22,498,000 9,302,017,500
  2021-02-17   교회 Đăk Trấp dâng tiền hộp T1/2021 교회 1056000    
  2021-02-17   교회 La Glây tiền hộp T1/21 교회 460000    
  2021-02-17   교회 Đăk Chung,tiền hộp T1/2021 교회 980000    
  2021-02-17   교회 Peng Siel II, tiền hộp T1/21 교회 3642000    
  2021-02-17   교회 Đăk Tu, tiền hộp T1/2021 교회 150000    
  2021-02-17   교회 Đăk Năng, tiền hộp T1/2021 교회 475000    
  2021-02-17   교회 Đăk Đoát tiền hộp T1/20021 교회 1005000    
  2021-02-17   Ban Nhi đồng HT Đăk Tu I, dâng XD 부서 115000    
  2021-02-17   교회 Đăk Den, tiền hộp T1/2021 교회 4000000    
  2021-02-17   교회 Đăk Ák  I, tiền hộp T1/2021 교회 1015000    
  2021-02-17   교회 Peng Blong II, Đăkglei, T1/2021 교회 2000000    
  2021-02-17   Gđ A Buông, Đăk Đoát dâng 가정 1000000    
  2021-02-17   A Tứ, 교회 Đông Thượng dâng 개인 5000000    
  2021-02-17   A Mot, 교회 Đăk Đoát dâng 개인 1600000    
329 2021-02-17   Truyền đạo Kpa Lâm chuyển khoản 교회와 개인   1,000,000 9,303,017,500
      Ksor Ung. HT Plei Blom 개인 1000000    
330 2021-02-17   thầy cô Truyền đạo Vũ & Chanh 목사   1,000,000 9,304,017,500
331 2021-02-17   Y Ngoa, Đăk Choah 가정   2,000,000 9,306,017,500
332 2021-02-17   교회 Lý Thường kiệt 교회   6,000,000 9,312,017,500
333 2021-02-17   David, HT Vùng Kho 개인   1,000,000 9,313,017,500
334 2021-02-17   교회 Diên Bình, tiền hộp T1&2 교회   300,000 9,313,317,500
335 2021-02-17   교회 Hoà Vân, tiền hộp T01/2021 교회   1,730,000 9,315,047,500
336 2021-02-18   Mục sư A Héo chuyển giúp 교회와 개인   13,047,000 9,328,094,500
  2021-02-18   교회 Đăk Tu 1, tiền hộp T1&T2 교회 5127000    
  2021-02-18   교회 Đăk Ôn 1 tiền hộp 2/2021 교회 2220000    
  2021-02-18   교회 Đăk Ôn 2, tiền hộp 2/2021 교회 430000    
  2021-02-18   교회 Đăk Ák 3, tiền hộp 2/2021 교회 560000    
  2021-02-18   교회 Đăk Xây, tiền hộp 2/2021 교회 1100000    
  2021-02-18   교회 Đăk Túc, tiền hộp 2/2021 교회 195000    
  2021-02-18   교회 Đông Thượng 교회 2950000    
  2021-02-18   교회 Đăk Ák 1, tiền hộp 2/2021 교회 465000    
337 2021-02-22   Nguyễn Tường Phong (Phong Lan) dâng XD 개인   5,000,000 9,333,094,500
338 2021-02-22   Vợ chồng Phi + Vịnh 가정   500,000 9,333,594,500
339 2021-02-22   교회 Hoà Hải dâng XD tiền hộp T2/2021 교회   520,000 9,334,114,500
340 2021-02-23   Gđ Hồ Văn Đức, Thị Ánh, HT Hoà Hải dâng XD 가정   10,000,000 9,344,114,500
341 2021-02-23   Mục sư A Héo chuyển giúp 교회와 개인   18,815,000 9,362,929,500
  2021-02-23   bốn 교회 Pêng xal pêng dâng, tiền hộp 1/2021 (Ms A héo chuyển) 교회 4062000    
      교회 Đăk Chung dâng tiền hộp T2/2021 교회 920000    
      교회 Đăk Wấk I dâng T/hộp T2/2021 교회 8015000    
      교회 Đăk Wấk II dâng  T/hộp T01/2021 교회 1350000    
      Gđ A Phít, Đăk Wak I dâng 가정 1000000    
      교회 Peng Siel II, tiền hộp T2/21 교회 3468000    
342 2021-02-25   Mục sư Xuân và Mục sư Đức làm lợi cho X/dựng 건축위원   90,000,000 9,452,929,500
343 2021-02-25   thầy Võ Hoàng Phi FBT dâng XD T2 건축위원   3,000,000 9,455,929,500
344 2021-02-26   교회 Củ Chi, Phùm Lu, con of Ms Nguyên 교회와 개인   2,567,000 9,458,496,500
      교회 Củ Chi tiền hộp T1/2021 교회 565000    
      교회 Củ Chi tiền hộp T2/2021 교회 652000    
      교회 Phùm Lu, Bình Phước 교회 200000    
      Gia Bảo, Gia Hân con of Ms Nguyên 개인 1150000    

 

   
© VCM