Id 일자 이름 그룹 금액(vnd)
938 01/01 Bê Rê 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 12/2021:  교회 400.000
939   Brong Mỹ 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 12/2021:  교회  220.000
940   A Héo 목사 . 건축 헌금:  목사 1.000.000
941 02/01 H'lum 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 12/2021:  교회 12.451.000
942 03/01 Hoà Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu. 건축 헌금:  교회 1.000.000
943   Tao Giang의 가정, Hoà Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu. 건축 헌금:  개인 400.000
944 04/01 Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 12/2021:  교회 2.750.000
945   Nguyễn Ngọc Phong 목사, 건축위원, 회원헌금 (30.000.000/회원):  건축위원 5.000.000
946   Kon Tum 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 1/2022:  교회 710.000
947   Diên Bình 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 1/2022:  교회 300.000
948   Sơn Mỹ 교회, Bình Thuận. 매월 건축 헌금 1/2022:  교회 460.000
949   Jonhhanness Vanbeek 선교사, USA. 건축 헌금:  선교사 5,000USD
950   A Xa 목사와 가정, Kon Tum. 건축 헌금: 목사 2.000.000
951   Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 12/2021:  교회 300.000
952 05/01 Hoàng Thanh Tùng 목사와 가정, Bà Rịa Vũng Tàu. 건축 헌금:  목사 1.000.000
953   Mrs Đặng Thị Hiền 와 가정 , Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng, 건축 헌금:  개인 50.000.000
954   Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh, 매월 건축 헌금: 교회 530.000 
955 07/01 La Glay 교회, Kon Tum 매월 건축 헌금 12/2021 교회 500.000
956   A Tùng 목사, 건축헌금 목사 1.000.000
957   Trung Đàn 교회, Quảng Nam, 건축헌금 교회 1.000.000
958   Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 매월 건축 헌금 10,11,12/2021 và 1/2022:  교회 790.000
959   Đăk Đoát 4 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 12/2021:  교회 500.000
960   A Phước전도사와 가정 (Đăk Đoát 4 교회담임전도사, Kon Tum) 건축 헌금:  전도사 1.000.000
961   A Bước와 가정, Đăk Đoát 교회, Kon Tum, 건축 헌금:  개인 2.000.000
962   Cô Y Bé (A Châu 목사, H'lum 교회담임목사의 딸, Kon Tum) 건축 헌금: 개인 500.000
963 09/01 Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 1/2021:  교회 1.820.000
964   A Lý 전도사, Đăk Ôn, 건축 헌금:  전도사 500.000
965   Cẩm Nam 교회, Hội An, 매월 건축 헌금 12/2021:  교회 400.000
966   Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 12/2021:  교회 4.200.000
967   Đăk Túc 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 12/2021: 교회 230.000
968 10/01 Đăk Gô 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 12/2021:  교회 6.755.000
969   Bon So Leng 교회, Gia Lai, 매월 건축 헌금 12/2021:  교회 175.000
970   Plei Bol 교회, Gia Lai, 매월 건축 헌금 12/2021: 교회 520.000
971   Plei Bel 교회, Gia Lai, 매월 건축 헌금 12/2021:  교회 200.000
972   Ksor Kôt와 가정,  Bon So Leng 교회, Gia Lai, 건축 헌금:  개인 1.500.000
973   Nay Pli전도사와 가정, Gia Lai, 건축 헌금:  전도사 2.000.000
974   Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 1/2022:  교회 600.000
975   Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 1/2022:  교회 1.500.000
976   A Thuộc와 가정, 교회 Đăk Ăk 1, Kon Tum, 건축 헌금:  개인 5.000.000
977   A Phẽk와 가정, 교회 Đăk Ăk 1, Kon Tum, 건축 헌금:  개인 2.000.000
978   Y Thái,  Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum, 건축 헌금:  개인 200.000
979   Y Nan와 가정, Đăk Ăk 1 교회 Kon Tum, 건축 헌금:  개인 3.000.000
980   A Jêl와 가정, Đăk 1 교회, Kon Tum, 건축 헌금:  개인 1.000.000
981 11/01 Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축 헌금 11,12/2021:  교회 3.230.000
982   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 1/2022:  교회 800.000
983   Đăk Choả 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 1/2022:  교회 2.705.000
984 12/01 Trần Nguyên Ngọc & Trần Mai Hương 가정, 건축 헌금 개인 45.000.000
985 13/01 Pêng Xal Pêng교회, 매월 건축 헌금 12/2021 교회 3.795.000
986   A Viễn 전도사와 가정, Phước Sơn tỉnh Quảng Nam, 건축 헌금 전도사 1.000.000
987   Hồ Thị Nhóm전도사, (Xa E교회 담임전도사, Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam) 건축헌금 전도사 1.200.000
988 14/01 Nguyễn Đại Nguyên목사와 가정, 건축 헌금: 목사 1.400.000
989   Xã E 교회, Phước Sơn Quảng Nam. 매월 건축 헌금 10,11,12/2021: 교회 4.960.000
990 16/01 Nam-Dược 가정, Phú Thọ 건축헌금: 개인 2.200.000
991 18/01 A Thuôn 가정, Đăk Ôn 1교회, Kon Tum. 건축 헌금  개인 5.000.000
992   Y Đơ Len 가정, Đăk Ôn 1교회, Kon Tum. 건축 헌금  개인 5.000.000
993 19/01 Nguyễn Lập Đông 목사, 건축 헌금 목사 2.000.000
994 20/01 Woo Seok Jeoung 의사선생와 사모, 건축 헌금 개인 50.000.000
995   ANM, 건축 헌금 단채 50,000USD
996 21/01 Làng Rắc1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 1/2022 교회 500.000
997 23/01 Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 1/2022: 교회 1.000.000
998   Plei Blom 교회 tỉnh Gia Lai 매월 건축헌금 1/2022: 교회 320.000
999   Kpă Y 가정, Plei Blom 교회,  Gia Lai. 건축 헌금 개인 500.000
1000   Lương Anh Toàn 목사와 가정 건축 헌금 목사 2.000.000
1001 24/01 Hoà Hải 교회, Đà Nẵng 매월 건축헌금 1/2022: 교회 730.000
1002 27/01 Thủ Đức 교회, Sài Gòn. 매월 건축 헌금 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12/2021: 교회 2.000.000
1003 28/01 Đinh Văn Kiêm 전도사, Trà Bồng 교회 담임전도사, Quảng Ngãi 건축 헌금  전도사 2.000.000
1004   Mí ngọt, Ayunpa, Gia Lai. 건축 헌금 개인 300.000
1005   Trà Bồng 교회, Quảng Ngãi. 매월 건축 헌금 1/2022:  교회 3.000.000
1006  29/01 Nguyễn Thanh 목사와 가정, Quảng Ngãi 건축헌금 목사 2.000.000 
1007 30/01 A Tiểu 의가정, Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum. 건축헌금 : 개인 1.000.000
1008   Phú Hoà 교회, Đà Nẵng.  매월 건축헌금 1/2022: 교회 605.000
1009   Tú Phương 의가정, Cao Đức Tín 목사의 자녀,  Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi 건축헌금 개인 1.000.000
1010 31/01 Khánh 의가정, Cẩm Nam 교회, Quảng Nam 건축헌금: 개인 500.000
1011   Cẩm Nam 교회, Quảng Nam 매월 건축헌금 1/2022: 교회 600.000
1012   Khối 1 Khâm Đức 교회, Quảng Nam 매월 건축헌금 10,11,12/2021: 교회 1.020.000
1013   Long Viên 교회, Quảng Nam. 매월 건축헌금 10,11,12/2021: 교회 750.000
1014   Hương Ngọc 의가정, Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng 건축헌금:  개인 10.000.000

 (Nguồn: Cập nhật theo nhóm Zalo Dâng hiến XD trụ sở TWGH Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Tháng 1/2022)

   
© VCM