Id 일자 이름 그룹 금액
1015  01/02 Đăk Năng 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 10,11,12/2021: 교회 811.000
1016    Đăk Trấp 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2022: 교회  2.810.000
1017   Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 1/2022 교회  6.655.000
1018    Cô Y Va, A Châu 목사의 딸, H'lum 교회, Kon Tum 건축 헌금 개인 400.000
1019   03/02 Huỳnh Hồng 집사의 가정 Phú Hoà 교회, Đà Nẵng. 건축 헌금: 개인  1.000.000
1020   05/02 Bon So Leng 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 1/2022: 교회  470.000
1021    Buôn Yơp 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 5,6,7,8,9,10,11,12/2021: 교회  1.300.000
1022    Bon Bầu 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 1/2022: 교회  100.000
1023    Plei Kdam 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 12/2021 & 1/2022: 교회  1.000.000
1024    Điểm 9 Ia Hiao 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 7,8,9,10,11/2021: 교회  1.000.000
1025   Gia đình Nay Chin, 교회 Ia Hiao, Gia Lai, 건축 헌금: 개인  1.000.000
1026    Plei Bel 1 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 12/202 & 1/2022: 교회  200.000
1027   06/02 Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 6,7,8,9,10,11,12/2021: 교회  2.500.000
1028   07/02 Hoà Vân 교회, Đà Nẵng 건축 헌금 교회  5.000.000
1029    한 교인 무명, Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng 건축 헌금:  개인  10.000.000
1030    Kon Tum 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/2022:  교회 1.200.000
1031   Diên Bình 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/2022: 교회 200.000
1032   Gò Sim 교회, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 1&2/2022: 교회 373.000
1033 09/02 Buôn Hoang 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 6,7,8,9,10,11,12/2021: 교회 838.000
1034   Plei Bol 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 1/2022: 교회 220.000
1035 10/02 Đăk Choả 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/2022: 교회 1.989.000
1036   Tào Giang의 가정 (Hoàng Thanh Tùng목사의 자녀) Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금  개인 1.000.000
1037   Sơn Mỹ 교회, Bình Thuận 매월 건축헌금 2/2022: 교회 870.000
1038   Ngọc & Hương의 가정, Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng 건축헌금: 개인 50.000.000
1039   Ka Tu 교회, Sơn Hà Quảng Ngãi 매월 건축헌금 1&2/2022: 교회 300.000
1040   Đăk Từ 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 1/2022: 교회 6.500.000
1041 11/02 Huỳnh Ngọc Phong, An Trung 교회, Quảng Nam 건축헌금: 개인 500.000
1042 13/02 Bê Rê 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 1/2022: 교회 400.000
1043   Đăk Bo 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 1/2022: 교회 560.000
1044   Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/2022:  교회 3.400.000
1045   Đăk Túc 교회,Kon Tum 매월 건축헌금 2/2022:  교회 190.000
1046   Pêng Xal 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 1/2022: 교회 6.300.000
1047   Làng Vẹt 교회, Quảng Ngãi 건축헌금:  교회 400.000
1048 14/02 Ba Tơ 교회, Quảng Ngãi 건축헌금: 교회 1.000.000
1049   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/2022: 교회 500.000
1050   Y Sê, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 200.000
1051   Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/2022: 교회 500.000
1052 16/02 Nguyễn Văn Quốc Huy 건축헌금 개인 500.000
1052a   Đăk Tu 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/2022:  교회 2.110.000
1053 18/02 Plei Marin 교회, Gia Lai 건축헌금 교회 2.000.000
1054 21/02 Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 2/2022: 교회 1.000.000
1055   Trà Thủy 2 교회, Quảng Ngãi 건축헌금 교회 3.000.000
1056   Hồ Văn Phúc 전도사, 건축헌금 전도사 1.500.000
1057   Hồ Văn Quyền 전도사, Trà Bồng, Quảng Ngãi 건축헌금 전도사 500.000
1058   Đà Nẵng 고원지역 따뜻한 봉사팀, 건축헌금 그룹 500.000
1059 24/02 Đinh Văn Ký전도사와 가정, 건축헌금 전도사 500.000
1060   Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh 매월 건축헌금 2/2022: 교회 1.010.000
1061   Plei Blom 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 2/2022: 교회 815.000
1062   Chứ Mố 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 2/2022: 교회 100.000
1063 27/02 Cẩm Nam 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 2/2022: 교회 570.000
1064 28/02 La Glay 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1 và 2/2022: 교회 1.015.000
1065   Đăk Poi 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1 và 2/2022: 교회 2.745.000
1066   Xóm Lóc 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 1,2/2022: 교회 600.000
1067   Làng Vay 1 교회, Quảng Trị, 건축헌금: 교회 500.000
1068   Hoà Hải 교회, Đà Nẵng, 매월 건축헌금 2/2022: 교회 300.000
1069   Buôn Hoang 교회, Gia Lai, 건축헌금: 교회 5.000.000
1070   Plei Bel 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 2/2022: 교회 250.000
1071   Bon Bầu 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 2/2022: 교회 200.000

 (Nguồn: Cập nhật theo nhóm Zalo Dâng hiến XD trụ sở TWGH Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Tháng 2/2022)

   
© VCM