Id 일월 이름 그룹 금액
1334 03/07 Đăk Ven 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6/2022: 교회 1.020.000
1335   Đăk Rê 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 5&6/2022: 교회 500.000
1336   Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6/2022: 교회 2.940.000
1337   Cẩm Nam 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 6/2022: 교회 900.000
1338   Phi Vịnh 가정, Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng, 건축헌금: 개인 500.000
1339   Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금: 교회 3.680.000
1340   Vũ Xuân Quảng 사장, FGB (기독교사업회), 건축헌금: 개인 20.000.000
1341  04/07 Nguyễn Tấn Bích 사장, Green Impact회사 (기독교사업회, VCM 건축부위원), 건축헌금: 건축부위원 33.000.000
1342   khối Phố 6 교회, Phước Sơn, Quảng Nam, 매월 건축헌금 4,5,6/2022: 교회 535.000
1343   Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh, 매월 건축헌금 7/2022: 교회 660.000
1344 06/07 Tạo의가정와 Giang의가정, con MS Hoàng Thanh Tùng, 건축헌금: 개인 1.500.000
1345 08/07 Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 7/2022: 교회 400.000
1346   A Bluat집사의 가정, Đăk Ôn 2교회, Kon Tum, 건축헌금: 개인 500.000
1347   Nguyễn Quang Minh 목사, Nguyễn Tợi목사의 아들, 건축헌금: 목사 47.900.000
1348 09/07 Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 5,6/2022: 교회 1.960.000
1349 10/07 Đăk Jấk 교회, Kon Tum, 건축헌금 năm 2021: 교회 400.000
1350   Đăk Túc 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 7/2022: 교회 180.000
1351   Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 7/2022: 교회 3.744.000
1352   Ngọc La 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 5,6,7/2022: 교회  1.500.000
1353   A Thing전도사, Kon Tum, 건축헌금: 전도사 1.000.000
1354 11/07  VCM 여성부, 건축헌금: 여성부(총회) 24.435.000
1355 12/07 Nguyễn Thị Thanh Hiền, Nguyễn Tợi목사의 딸, 건축헌금: 개인 23.950.000
1356 16/07 Cha Soon Jung, Segaero 병원, , 건축헌금: 개인 10.000.000
1357   Plei Blom 교회, Gia Lai , 매월 건축 헌금· 7/2022: 교회 1.000.000
1358   Plei Glung 교회, Gia Lai , 매월 건축 헌금· 6/2022: 교회 170.000
1359   Gia đình Nay Y Dim, Bon So Leng 교회, Gia Lai , 건축헌금:   500.000
1360   Plei Glung 교회, Gia Lai , 매월 건축 헌금· 6/2022: 교회 170.000
1361   Đoàn Kết 교회, Gia Lai , 매월 건축 헌금· 7/2022: 교회 200.000
1362   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum , 매월 건축 헌금· 7/2022: 교회 1.000.000
1363   Đăk Xây 교회, Kon Tum , 매월 건축 헌금· 7/2022: 교회 650.000
1364   Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum , 매월 건축 헌금· 7/2022: 교회 700.000
1365   Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum , 매월 건축 헌금· 7/2022: 교회 850.000
1366   Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum , 매월 건축 헌금· 7/2022: 교회 1.200.000
1367   Hồ Văn Mép 전도사의 가정, Quảng Ngãi , 건축헌금: 전도사 500.000
1368   Nguyễn Ngọc Phong 목사, 건축헌금 건축위원 10.000.000
1369   Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum , 매월 건축 헌금· 7/2022: 교회 960.000
1370   Pêng Xal 교회, Pêng , Kon Tum , 매월 건축 헌금· 7/2022: 교회 4.460.000
1371 17/06 Trần Thanh Duyên 가정, Hoà Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu , 건축헌금: 개인 1.000.000
1372   여성회, Đăk Trấp 교회, Kon Tum , 건축헌금: 여성회 1.160.000
1373   성장부, Đăk Trấp 교회, Kon Tum , 건축헌금: 성장부 1.100.000
1374   어린이부, Đăk Trấp 교회, Kon Tum , 건축헌금: 어린이부 1.000.000
1375 18/07 H'lum 교회, Kon Tum , 매월 건축 헌금· 5&6/2022: 교회 3.431.000
1376 20/07 Hồ Thị Mai 가정 Kiên Trà Bồng 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금: 개인 1.000.000
1377 21/07 Trần Phú 교회, Quảng Ngãi , 매월 건축 헌금· 4,5,6/2022: 교회 4.115.000
1378 23/07 Bon Bầu 교회, Gia Lai, 건축헌금: 교회 150.000
1379   Sơn Mỹ 교회, Bình Thuận, 매월 건축헌금 6,7/2022: 교회 1.000.000
1380   Pastor David T,Lee USA, 건축헌금: 목사 20.000.000
1381 24/07 Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 매월 건축헌금 6,7/2022: 교회 1.850.000
1382 25/07 Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 7/2022: 교회 1.000.000
1383 29/07 기독전도회 총회의 청년부, 건축헌금: 청년부 5.000.000
1384 30/07 Đăk Wấk 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3,4,5,6/2022: 교회 5.020.000
1385 31/07 Cẩm Nam Quảng Nam 교회, 매월 건축헌금 7/2022: 교회 500.000
1386   Phú Hoà 교회, 매월 건축헌금 7/2022: 교회 1.320.000
1387   Buôn Ngai 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 7/2022: 교회 170.000
1388   Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 7/2022: 교회 2.440.000
1389   La Glay 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6,7/2020: 교회 945.000
1390   Nguyễn Quang Minh목사, 건축헌금: 목사 500.000
1391   Trung Ương Giáo hội 교회, 매월 건축헌금 7/2022: 교회  3.073.000

 

   
© VCM