id 일자 이름 그룹 금액
1267 01/06 Sương Minh 가정, Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng, 건축 헌금: 개인 1.000.000
1268 03/06 Trung Đàn 교회, Quảng Nam 건축 헌금: 교회 1.800.000
1269   Đăk Ven 교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 5/2022: 교회 1.000.000
1270   Mô Mam 교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 5/2022: 교회 1.000.000
1271   Truyền Đạo Ksor Sơm 건축 헌금: 전도 300.000
1272   Đoàn Kết 교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 5&6/2022: 교회 200.000
1273 05/06 VCM-SGF Gò Vấp 교회, Hồ Chí Minh 건축 헌금: 교회 1.000.000
1274 06/06 Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 5/2022: 교회 2.425.000
1275   Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 6/2022: 교회 400.000
1276   청년부 H'lum 교회, Kon Tum 건축 헌금 từ tháng 1-6/2022: 청년부 1.100.000
1277   Tạo 가정 + Giang 가정,  Hoàng Thanh Tùng 목사의 아들, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축 헌금: 개인 1.000.000
1278 09/06 Ksor Sam, Gia Lai, 건축헌금: 개인 500.000
1279   Tổ dân phố 2 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 2,3,4,5/2022:  교회 780.000
1280   Buôn Hrai 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 4/2022:  교회 100.000
1281   Ia Hiao 교회, Gia Lai, 건축헌금:  교회 335.000
1282 10/06 Hoà Hải 교회, Đà Nẵng, 매월 건축헌금 3,4,5/2022:  교회 3.195.000
1283   Hoàng Thanh Tùng목사와 가정, 건축헌금:  목사 1.000.000
1284   Quỳnh님와 가정 Trà Bồng 교회, 건축헌금:  개인 2.000.000
1285 11/06 Pêng Xal 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 4,5/2022:  교회 9.900.000
1286 12/06 Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6/2022:  교회 1.400.000
1287   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6/2022:  교회 700.000
1288   Đăk Trấp 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 2,3,4,5,6/2022: 교회 4.260.000
1289   La Glay 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 4,5/2022: 교회 790.000
1290   Long Nang 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 4,5/2022: 교회 1.595.000
1291   A Zerl 목사, 건축헌금:  목사 3.000.000
1292   Đăk Đoát 4 교회( Phước전도사), 매월 건축헌금 1,2,3,4,5/2022: 교회 1.700.000
1293   Đăk Tâng 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1,2,3,4,5,6/2022: 교회 4.000.000
1294   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6/2022: 교회 1.050.000
1295   Đăk Xay 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6/2022: 교회 530.000
1296   Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6/2022: 교회 3.600.000
1297   Bon Bầu 교회, Gia Lai, 건축헌금: 교회 200.000
1298   Gò Sim 교회, Sơn Hà, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 3,4,5,6/2022:  교회 614.000
1299 14/06 Ba Tơ 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금:  교회 350.000
1300   A Xa 목사와 가정 (Đăk Ôn 2 교회 담임목사, Kon Tum), 건축헌금: 목사 1.000.000
1301 16/06 Ka Tu 교회, Sơn Hà Quảng Ngãi, 건축헌금: 교회 300.000
1302   Plei Marin 교회, Gia Lai, 건축헌금: 교회 1.000.000
1303   Đăk Túc 교회, Kon Tum,매월 건축헌금 6/2022: 교회 260.000
1304 17/06 A Công 전도사와 가정, Hội thánh Đông Thượng, Kon Tum, 건축헌금: 전도사 2.000.000
1305   Phước Đồng 교회, Khánh Hòa, 건축헌금: 교회 800.000
1306 19/06 남선교회, H'lum 교회, Kon Tum, 건축헌금: 부서 500.000
1307 21/06 Cam Thịnh Tây 교회, Khánh Hòa, 건축헌금: 교회 250.000
1308   Phước Thành 교회, Quảng Nam,매월 건축헌금 6/2022: 교회 1.560.000
1309   Xà E 교회, Quảng Nam,매월 건축헌금 4,5/2022: 교회 2.020.000
1310   Long Viên 교회, Quảng Nam,매월 건축헌금 1,2,3,4,5/2022: 교회 1.210.000
1311 22/06 아동부 H'lum 교회, Kon Tum, 건축헌금: 부서 1.000.000
1312 23/06 Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh,매월 건축헌금 6/2022: 교회 1.499.000
1313 26/06 Xóm Lóc 교회, Sơn Hà, Quảng Ngãi,매월 건축헌금 3,4,5,6/2022: 교회 700.000
1314   Làng Vét 교회, Sơn Hà Quảng Ngãi,매월 건축헌금 4,5,6/2022: 교회 400.000
1315   TW Giáo hội 교회,매월 건축헌금 6/2022: 교회 1.023.000
1316   Phú Hoà 교회, Đà Nẵng,매월 건축헌금 6/2022: 교회 570.000
1317   Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi,매월 건축헌금 6/2022: 교회 1.000.000
1318 27/06 Tân Thành 2 교회, Hà Tĩnh, 건축헌금: 교회 300.000
1319   Quý Huệ 교회, Hà Tĩnh, 건축헌금: 교회 1.000.000
1320   Tân Tiến 교회, Hà Tĩnh, 건축헌금: 교회 300.000
1321   Tân Thành 1 교회, Hà Tĩnh, 건축헌금: 교회 200.000
1322   Quảng Đông 교회, Quảng Bình, 건축헌금: 교회 200.000
1323 28/06 Làng Lung 교회, Kon Tum, 건축헌금: 교회 500.000
1324 29/06 Buôn Ngai 교회, Kon Tum, 건축헌금: 교회 240.000
1325  30/06 A Phét의 가정, Pêng Xal Pêng 교히, 건축헌금: 개인 4.000.000
1326   A Thóc의 가정, Pêng Xal Pêng 교회, 건축헌금: 개인 1.000.000
1327   Đăk Poi 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 5,6/2022: 교회 1.600.000
1328   Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6/2022: 교회 680.000
1329   Bê Rê 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 5,6/2022: 교회 600.000
1330   A Nong 목사, 건축헌금: 목사 1.000.000
1331   Đăk Đoát 교회,, 매월 건축헌금 10,11,12/2021 & 1,2,3,4/2022: 교회 8.900.000
1332   Plei Kơ Đam 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 1,2,3,4,5/2022: 교회 500.000
1333   Plei Blom 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 6/2022: 교회 300.000

(Nguồn: Cập nhật theo nhóm Zalo Dâng hiến XD trụ sở TWGH Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Tháng 6/2022)

   
© VCM