Id 날짜 이름 그룹 금액
1466 01/09 Nguyễn Thị Lời, Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금: 개인 500.000
1467   Huỳnh Nguyễn Nhật Sinh, Nguyễn Tợi목사 의 손녀, 건축헌금:  개인 500.000
1468 02/09 Đăk Ven 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022: 교회 1.000.000
1469   Mô Mam 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 7,8/2022:  교회 1.000.000
1470 04/09 Đặng Minh Văn 집사, Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금:  집사 3.000.000
1471   Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금 (Bui Thi Nhu Phuong): 교회 1.500.000
1472   Đường 14교회, Đăkglei, Kon Tum, 매월 건축헌금 1,2,3,4,5,6,7,8,9/2022: 교회 4.713.000
1473   Ân Ngọc Phỉ Túy 목사, VCM의 목사, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:)  목사 3.000.000
1474   10명 집사, 14 교회, Đăkglei, Kon Tum 건축헌금 (500.000đ/1 집사) (following BB 14 BTSTH):  집사 5.000.000
1475   Anh Vũ Đình Dũng, Hòa Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금:  개인 1.000.000
1476   Pêng Siel 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 2,3,4,5,6,7,8/2022:  교회 2.700.000
1477 05/09 Pêng Siel 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022:  교회 5.400.000
1478   Sơn Mỹ 교회, Bình Thuận, 매월 건축헌금 9/2022: 교회 1.020.000
1479   Trần Văn Xuân 목사 ,  Sơn Mỹ 교회, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 목사 1.000.000
1480   Nguyễn Quang Đức 목사 , 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 목사 4.000.000
1481   Le Van Kham 집사, Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 집사 500.000
1482   Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 tháng 07/2022: 교회 1.098.000
1483   목사 Nguyễn Tợi,, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 목사 2.000.000
1484 06/09 Phước Đồng 교회, Khánh Hòa, 건축헌금: 교회 1.000.000
1485    Nguyễn Chính 전도사, Phước Đồng 교회, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 전도사 1.000.000
1486 07/09 Lê Văn Vĩnh 목사 , An Trung 교회, Quảng Nam, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 목사 1.000.000
1487 08/09 Suối Kiết 교회, Bình Thuận, 매월 건축헌금 6,7,8,9/2022: 교회 910.000
1488   Nguyễn Văn Quá 목사 , Suối Kiết 교회, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 목사 1.000.000
1489   3 집사, Hòa Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금 (following BB số 14 của BTSTH): 집사 1.500.000
1490   Phước Thành 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 8,9/2022: 교회 1.185.000
1491   Xà E 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 8/2022: 교회 1.120.000
1492   Long Viên 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 6,7,8/2022: 교회 1.650.000
1493   Thôn 4 교회, Phước Chánh, Quản Nam, 매월건축헌금  5,6,7,8,9/2022: 교회 500.000
1494   Hồ Văn Trung 전도사 , Long Viên 교회, Quảng Nam, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 전도사 1.000.000
1495    Ho Van Thai 집사, Long Viên 교회, Quản Nam, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 집사 1.000.000
1496   Hồ Thị Khanh 집사, Long Viên 교회, Quảng Nam, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 집사 500.000
1497   Nguyễn Lập Đông 목사 , 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 목사 2.000.000
1498   Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 9/2022: 교회 500.000
1499   Lương Anh Tin (고)목사의 사모님, 건축헌금: 목사 1.000.000
1500   Củ Chi 교회, Sài Gòn, 매월 건축헌금 8/2022: 교회 580.000
1501   Củ Chi 교회, Sài Gòn, 매월 건축헌금 9/2022: 교회 650.000
1502 10/09 Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 7,8/2022: 교회 2.205.000
1503   Phuong Tu Family, Chánh Lộ 교회, 건축헌금: 개인 300.000
1504   Pêng Xal 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 8/2022: 교회 4.585.000
1505   A Choong 목사, Kon Tum, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 목사 1.500.000
1506   A Muk 목사, Kon Tum, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 목사 1.500.000
1507   A Đa 전도사, Kon Tum, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:) 전도사 500.000
1508   Y Liễu Family, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum, 건축헌금: 개인 3.000.000
1509   Làng Rắc 교회, Kon Tum, 건축헌금: 교회 630.000
1510 11/09 Đăk Ôn1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 9/2022: 교회 700.000
1511 12/09 Nguyễn Văn Quốc Huy 전도사, Quảng Ngãi 건축헌금(following BB 14 BTSTH): 전도사 1.000.000
1512   Võ Hoàng Phi 전도사, ban dự án, 건축헌금 (following BB số 14 BTSTH:)  전도사 1.000.000
1513   Phi Vịnh가정, Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng, 건축헌금  개인 500.000
1514   La Giây 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 8/2022  교회 450.000
1515   Đăk Wak 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 9/2022  교회 4.028.000
1516 13/09 Đăk Túc 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 9/2022: 교회 300.000
1517   Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 9/2022: 교회 940.000
1518   A Xem 집사, Đăk Ăk 3 교회 , Kon Tum 건축헌금(following BB 14 BTSTH): 집사 500.000
1519   Y Phình 집사 , Hội tháng Đăk Ăk 3 교회 , Kon Tum 건축헌금(following BB 14 BTSTH): 집사 500.000
1520   Cô Huỳnh Thị Chanh, Phú Hòa 교회 , Đà Nẵng 건축헌금 개인 500.000
1521    Hồ Văn Phúc전도사, Trà Thủy 2 교회, Quảng Ngãi 건축헌금(following BB 14 BTSTH): 전도사 1.000.000
1522   Đinh Rui 목사 , Xóm Lóc 교회, Quảng Ngãi 건축헌금(following BB 14 BTSTH): 목사 1.000.000
1523   Phạm Văn Em 목사 , Ba Cung 교회, Ba Tơ, Quảng Ngãi 건축헌금(following BB 14 BTSTH): 목사 1.000.000
1524   가정 Y Bát, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1525   가정 A Đi, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 4.000.000
1526   가정 A Thổ, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 2.000.000
1527   가정 A Nhin, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 2.000.000
1528   가정 Y Mak, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1529   가정 A Chõa, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 2.000.000
1530   가정 A Phao, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 2.000.000
1531   가정 A Xung, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 2.000.000
1532   가정 A Hoàng, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 2.000.000
1533   가정 Y Nơ, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1534   가정 A Thiêng, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 4.000.000
1535   가정 A Nhơn, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 3.000.000
1536   가정 Y Châu, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 2.000.000
1537   가정 A Thây, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 5.000.000
1538   가정 A Thêu, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 4.000.000
1539   A Tảo 목사, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금(following BB 14 BTSTH): 목사 1.000.000
1540   A Tỉu 전도사, Kon Tum 건축헌금(following BB 14 BTSTH): 집사 500.000
1541   A Phỉ 전도사, Kon Tum 건축헌금(following BB 14 BTSTH): 집사 500.000
1542    A Kíp 전도사, Kon Tum 건축헌금(following BB 14 BTSTH): 집사 500.000
1543   On 전도사, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금 (following BB 14 BTSTH) 집사 500.000
1544   A Thổ 전도사, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금 (following BB 14 BTSTH) 집사 500.000
1545   A Tên 전도사, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금 (following BB 14 BTSTH) 집사 500.000
1546   Y Tảng 전도사, Đăk Sút 교회, Kon Tum 건축헌금 (following BB 14 BTSTH) 집사 500.000
1547 14/09 Gia đình Siu Tok 가정 , Gia Lai 건축헌금: 개인 400.000
1548   Xóm Lóc 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 7,8,9/2022: 교회 500.000
1549   Làng Vẹt 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 7,8,9/2022: 교회 400.000
1550   Gò Sim 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 7,8,9/2022: 교회 500.000
1551 16/09 전도사 Nguyễn Văn Huy, Hòa Quý 교회, Đà Nẵng 건축헌금 (BB 14 BTSTH 에 따라) 전도사 1.000.000
1552   목사 Nguyễn Khắc Xuân, 건축헌금 (BB 14 BTSTH 에 따라) 목사 2.000.000
1553   Trần Thị Thu Hà, Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi 건축헌금: 개인 200.000
1554   Hồ Thị Yến, Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi 건축헌금 개인 300.000
1555   Cao Thị Thanh, Chánh Lộ 교회, Quản Ngãi 건축헌금 개인 500.000
1556   Jesus Follower 교회,호주, 건축헌금: 교회 23.445.000
1557   전도사 A Jet, Đăk Wâk 1 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH 에 따라) 전도사 500.000
1558   집사 Y Thiệu, Đăk Wâk 1 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH 에 따라) 집사  500.000
1559   집사 A Hỏi, Kon Liêm 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH 에 따라) 집사  500.000
1560   집사 Y Điêu, Kon Liêm 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH 에 따라) 집사  500.000
1561   집사 A Nhủi, Đăk Trấp 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH 에 따라) 집사  500.000
1562   집사 A Rường, Đăk Trấp 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH 에 따라) 집사  500.000
1563   집사 Y Nóc, Đăk Trấp 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH 에 따라) 집사  500.000
1564   집사 A Nghít, Đăk Trấp 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH 에 따라) 집사  500.000
1565   A Ngưỡng, Đăk Trấp 교회, 건축헌금 일꾼 400.000
1566   전도사 Lan Nơm, quản nhiệm Đăk Trấp 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH 에 따라) 전도사 1.000.000
1567   Nguyễn Lê Khắc, Hà Nội 교회 (CMA miền Bắc), , 건축헌금: 개인  500.000
1568    Huỳnh Nguyễn Anh Thư, The grand daughter of 목사 Nguyễn Tợi, , 건축헌금: 개인 1.000.000
1569   전도사 Đinh Tiên Bảo, Quảng Ngãi , 건축헌금: 전도사 500.000
1570   목사 Đinh Văn Trầm, Kon Tum 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): 목사 1.000.000
1571 19/09 목사 Nguyễn Hữu Phước, Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): 목사 1.000.000
1572   목사 Giô Sép,  Fountain Valley 교회 CA , USA , 건축헌금: 목사 24.020.000
1573   목사 Võ Văn Hơn,  Fountain Valley  교회 CA, USA , 건축헌금: 목사 12.010.000
1574   Nam Đà Nẵng SangJu 교회, , 건축헌금: 교회 7.206.000
1575   목사 Nguyễn Hoàng Hải, CA, USA , 건축헌금: 목사 2.402.000
1576   목사 Duy Tín & Ruth CA, USA , 건축헌금: 목사 2.402.000
1577   목사 A Zerl, 교회 Đăk Túc, Kon Tum 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라) 목사 1.000.000
1578   Doctor Woo Seok Jeoung, , 건축헌금: Gs 5.000.000
1579 20/09 목사 Trần Thanh Hải, 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): 목사 3.000.000
1580   Lê Văn Dũng, Nam Đà 교회 , Đăk Nông , 건축헌금: 개인 400.000
1581   Trần Anh Đô, Nam Đà 교회 , Đăk Nông , 건축헌금: 개인 1.500.000
1582   Nguyễn Ngọc Thơ, Nam Đà 교회 , Đăk Nông , 건축헌금: 개인 200.000
1583   집사 Phạm Văn Sơn, Nam Đà 교회, Đăk Nông 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): 집사 400.000
1584   집사 Lê Thị Nhân Ái, Nam Đà 교회 , Đăk Nông, 건축헌금(BB14 của BTSTH에따라) 집사 500.000
1585   전도사 A Thuật, Brong Mỹ 교회, Kon Tum 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): 전도사 500.000
1586   집사 A Khánh, Brong Mỹ 교회, Kon Tum 건축헌금(BB 14 của BTSTH에따라): 집사 500.000
1587   집사 A Gương, Brong Mỹ 교회, Kon tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1588   집사 Y Phăm, Brong Mỹ 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1589   전도사 A Muôn, Đăk Ăk 1 교회 , Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 1.000.000
1590   목사 A Viết, Là Glây 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 목사 1.000.000
1591   집사 Siu Hênh, Plei Blom 교회, Gia Lai 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1592   집사 Kpă Rin, Plei Bia 교회, Gia Lai , 건축헌금: 집사 100.000
1593   Plei Bia 교회, Gia Lai , 건축헌금: 교회 160.000
1594   Plei Bom 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 08/2022: 교회 300.000
1595   Plei Kliet 교회, Gia Lai , 건축헌금: 교회 240.000
1596   전도사 Rmah Ten, Gia Lai , 건축헌금: 전도사 200.000
1597   목사 Nguyễn Thanh 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 목사 2.000.000
1598 21/09 5 집사 Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 2.500.000
1599   Hòa Hiệp 교회, Bà Rịa Vũng Tàu 매월 건축헌금 7,8,9/2022: 교회 240.000
1600   Ami Ngọt가정, Gia Lai , 건축헌금: 개인 200.000
1601   Cô Kim Tuyến, (before participating in the Teaching Department of the Evangelical Theological Institute) Evangelical Theological Institute , 건축헌금: 개인 2.000.000
1602 22/09 Long Nang 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 7,8,9/2022: 교회 1.500.000
1603   전도사 A Thuy, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 1.000.000
1604   전도사 A Kô, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 1.000.000
1605   집사 A Thảo, Long Nang 2 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1606   집사 A Hiêng, Long Nang 2 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1607   집사 A Doang, Long Nang 2 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1608   집사 A Phái, Long Nang 2 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1609   집사 A Niếp, Long Nang 2 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1610   교회의 일꾼 Long Nang 2 교회, Y Guông 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 교회의 일꾼 500.000
1611   교회의 일꾼 Long Nang 2 교회, Y Lân 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 교회의 일꾼 500.000
1612   교회의 일꾼 Long Nang 2 교회, Y Ben 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 교회의 일꾼 500.000
1613 22/09 전도사 A Hyuih, Kon Tum , 건축헌금: 전도사 500.000
1614 23/09 Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 9/2022: 교회 1.000.000
1615 24/09 집사 A Nỏi, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1616   집사 A Nơm, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1617   집사 A Nuốk 교회Hlim, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1618   집사 Y Va, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1619   집사 Y Đươi, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1620   집사 Y Hinh, Hlum 교회, Kon Tum d건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1621   집사 Y Phút, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1622   집사 Y Triết, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1623   집사 Y Brua, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1624   집사 A Phọ, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1625   집사 A Vương, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1626   집사 Y Loan, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1627   집사 A Nát, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1628   집사 A Pâng, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1629   집사 A Nước, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1630   집사 Y Nhung, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1631   집사 Y Nữ, Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1632   목사 A Châu,  Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 목사 1.000.000
1633   전도사 A Hải Đăk Wâk 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 500.000
1634 25/09 A Phiey, 교회 Hlum, Kon Tum , 건축헌금: 개인  500.000
1635   Cảm Nam 교회, Quản Nam 매월 건축헌금 9/2022: 교회 490.000
1636   Phú Hòa 교회, Đà Nẵng 매월 건축헌금 9/2022: 교회 1.270.000
1637   Long Nang 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 7,8,9/2022: 교회 1.500.000
1638   Tân Đum 교회, Kon Tum , 건축헌금: 교회 100.000
1639   Buôn Ngai 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 9/2022: 교회 160.000
1640   Trà Thủy 2 교회, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 9/2022: 교회 500.000
1641   전도사 TN Hồ Văn Mép, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 500.000
1642   Cam Lộ 교회, Quảng Trị 매월 건축헌금 6,7,8,9/2022: 교회 1.600.000
1643   전도사 Lê Thanh Hùng, Cam Lộ 교회 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 1.000.000
1644   목사 A Klon, Long Nang 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 목사 1.000.000
1645   전도사 A Klet, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 500.000
1646   집사 A Bui, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1647   집사 A Thỉu, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1648   집사 A klão, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1649   집사 A Pvâm, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1650   집사 A Tía, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1651   집사 Y Nhiếp, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1652   집사 Y Phó, HTLong Nang 1, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1653   집사 A Bi, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1654   집사 A Nhãng, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1655   집사 A Diêm, Long Nang 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1656   집사 A Nao, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1657   집사 A Pháo, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1658   집사 Y Thây, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1659   집사 Y Phing, Long Nang 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1660   집사 A Phá, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1661   집사 A Than, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1662   교회의 일꾼 A Rĩa, Long Nang 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 교회의 일꾼 560.000
1663   집사 A Jeng, Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1664   Jerusalem 교회(Trung Ương Giáo hội 교회), 매월 건축헌금 9/2022: 교회 740.000
1665 26/09  A Vũ가정 , 교회 Hlum, Kon Tum, , 건축헌금: 개인 300.000
1666   전도사 Lê Kim Toàn, Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 1.000.000
1667   2 집사, Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라): 집사 1.000.000
1668   Ông Lê Quế, Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi, , 건축헌금: 개인 500.000
1669   Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 7,8,9/2022: 교회 2.500.000
1670   Bon Bầu 교회, Gia Lai, , 건축헌금: 교회 150.000
1671   집사 Hồ Văn Xô, Trà Bồng 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사 500.000
1672 27/09 목사 A Nin, Đăk Jâk 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 목사 1.000.000
1673   전도사 A Tha, Đăk Jâk 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 500.000
1674   목사 Nguyễn Ngọc Phong,  Nam Đà Nẵng 교회, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 목사 1.000.000
1675   목사 A Xa, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 목사 1.000.000
1676   집사 A Nhất, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사  500.000
1677   집사 A Thơm, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사  500.000
1678   집사 Y Bon, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사  500.000
1679   집사 A Cuôi, Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사  500.000
1680   Đăk Xây 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 9/2022: 교회 500.000
1681 28/09 Tạo Giang가정, Hòa Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu , 건축헌금: 개인 1.000.000
1682   전도사 A Niêl, Đăk Wâk 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 500.000
1683 29/09 전도사 Hồ Văn Quyền, 교회 Trà Thủy 2, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 500.000
1684   Hồ Văn Quyền전저도사의 가정, Quảng Ngãi, , 건축헌금: 전도사 500.000
1685   집사 Le Thanh Quy, Tịnh Minh 교회 Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 집사  500.000
1686 30/09 전도사 Hồ Văn Thảo, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 1.000.000
1687   전도사 Đinh Văn Ký, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 1.000.000
1688   전도사 Hồ Văn Thuận, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 của BTSTH에 따라) 전도사 500.000
   
© VCM