Id | 일월 | 이름 | 그룹 | 금액 |
1689 | 01/10 | Y Em 가정, Hlum 교회, Kon Tum, 건축헌금: | 개인 | 200.000 |
1690 | Nghi 전도사, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
1691 | Nguyễn Hữu Thành목사, Ngọc Hồi 교회, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
1692 | A Juốt 집사, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1693 | A Là 집사, Đăk Wâk 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1694 | A Dân 집사, Đăk Wâk 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1695 | A Tị 집사, Đăk Wâk 교회, Kon Tum 건축헌금(BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1696 | A Quốc 집사, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1697 | A Juốt 가정, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 개인 | 2.000.000 | |
1698 | A Hải 정도사의 가정, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 전도사 | 1.000.000 | |
1699 | 02/10 | Vu Thi May 집사, Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 |
1700 | Tran Thị Tam 집사, Long Hải 교회 Bà Rịa Vũng Tàu , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1701 | Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu , 매월 건축헌금 9,10/2022: | 교회 | 1.000.000 | |
1702 | Le Thi Loi 집사, Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1703 | Lê Đình Thục 집사, Long Hải 교회 Bà Rịa Vũng Tàu , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.00 | |
1704 | Dương Nghi 가정, Củ Chi 교회, thành phố Sài Gòn, 건축헌금: | 개인 | 500.000 | |
1705 | Làng Trấp 교회, Sa Thầy, Kon Tum 건축헌금: | 교회 | 1.000.000 | |
1706 | Huỳnh Tấn Phong목사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
1707 | Trần Đay 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1708 | Nguyễn Lề 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1709 | Nguyễn Đức Lợi 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1710 | Nguyễn Tấn 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1711 | Nguyễn Thị Bốn 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1712 | 03/10 | A Tùng 목사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 |
1713 | A Thiêng 전도사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
1714 | Làng Trấp 교회, Sa Thầy, Kon Tum 건축헌금: | 교회 | 1.000.000 | |
1715 | A Nhiếc 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tm 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1716 | A Hái 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1717 | A Tèo 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1718 | A Thủ 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1719 | A Tủi 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1720 | Y Chánh 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1721 | Y Thắm 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1722 | A Dóa 목사, Kon iel 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
1723 | A Vượng 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
1724 | A Bê 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
1725 | A Nhắc 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
1726 | Lâu Lạch Hậu 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
1727 | A Mẽ 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1728 | A Nhiêng 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1729 | A Hẻo 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1730 | A Ken 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1731 | A Hiền 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1732 | A Phút 목사, Đăk Bo 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
1733 | Đăk Ven 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 900.000 | |
1734 | Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 4.540.000 | |
1735 | Đông Thượng 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 500.000 | |
1736 | A Tư 전도사, Đông Thượng 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
1737 | A Pháo 전도사, Đông Thượng 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
1738 | A Thiệu 목사, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
1739 | A Đan 전도사, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
1740 | A Thăm 목사, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 500.000 | |
1741 | A Tàu 집사 , Pêng Xal 1 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1742 | A Thách 집사 , Pêng Xal 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1743 | A Thức 전도사, Pêng Xal 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
1744 | Hòa Vân 교회, thành phố Đà Nẵng 건축헌금: | 교회 | 550.000 | |
1745 | Bê Rê 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 7,8,9/2022: | 교회 | 1.275.000 | |
1746 | A Hồ 전도사, Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 전도사 | 1.000.000 | |
1747 | A Chu 전도사, Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 전도사 | 500.000 | |
1748 | A Trình 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1749 | Y Sang 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1750 | Y Bấp 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1751 | A Khang 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1752 | Quảng Ngãi 교회, Quảng Ngãi , 매월 건축헌금 7,8,9/2022: | 교회 | 3.130.000 | |
1753 | Trần Ngọc Thắng 목사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 목사 | 1.000.000 | |
1754 | Võ Văn Bân 집사 , Quảng Ngãi 교회 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1755 | Trương Thị Thu Hương 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1756 | Trương Đa Vít 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1757 | Nguyễn Đức Thuấn 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1758 | Trần Thị Xuân Hòa 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1759 | Nguyễn Nhất Ái 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1760 | Tạ Thị Ngọc Thạch 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1761 | Gia đình anh Lê Đình Thục, Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 | |
1762 | 전도사 Kpa Nghiệp, Gia Lai 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 전도사 | 250.000 | |
1763 | A Xát 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1764 | A Thơ 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1765 | A Của 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1766 | Y Niêu 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1767 | 교회 일꾼 Y Hàng, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 교회 일꾼 | 500.000 | |
1768 | 교회 일꾼 A Vieu, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 교회 일꾼 | 500.000 | |
1769 | 교회 일꾼 A Bôi, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 교회 일꾼 | 500.000 | |
1770 | A Thuôn 집사 , Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1771 | Y Dal 집사 , Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1772 | 교회 일꾼 A Bầy, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 교회 일꾼 | 500.000 | |
1773 | A Chanh 집사 , Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1774 | Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 500.000 | |
1775 | Huỳnh Nguyễn Nhật Sinh, Nguyễn Tợi 목사의 손녀, 건축헌금: | 개인 | 500.000 | |
1776 | 04/10 | Đặng Minh Thanh 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 |
1777 | Nguyễn Văn Thiện 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1778 | Bùi Thị Thi 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1779 | Lê Thị Mỹ Châu 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1780 | Nguyễn Thị Đông 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1781 | Lê Thành Thạo 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1782 | Thiên Anh 가정, Lý Sơn 교회, 건축헌금: | 개인 | 500.000 | |
1783 | TN 커피숍, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 단제 | 500.000 | |
1784 | Y Khôn 집사 , Brong Mỹ 교회, Kon Tum 건축헌금: | 집사 | 500.000 | |
1785 | A Phét 집사 , Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 집사 | 500.000 | |
1786 | 06/10 | Pa Nang교회, Quảng Trị 건축헌금: | 교회 | 500.000 |
1787 | Van Ri교회, Quảng Trị , 매월 건축헌금 1,2,3,4,5,6,7,8,9/2022: | 교회 | 500.000 | |
1788 | Sa Lăng 교회, Quảng Trị 건축헌금: | 교회 | 200.000 | |
1789 | Nguyễn Đại Nguyên 목사 , 총회목사회위원, 건축헌금(BB 14 của BTSTH에 따라) | 목사 | 2.000.000 | |
1790 | Trung Đàn 교회, Quảng Nam 건축헌금: | 교회 | 900.000 | |
1791 | Nam Sài Gòn 교회, thành phố Hồ Chí Minh , 매월 건축헌금 8/2022: | 교회 | 430.000 | |
1792 | Nam Sài Gòn 교회, thành phố Hồ Chí Minh , 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 830.000 | |
1793 | Cô Phú An, 총회여성부 위원 (Nguyễn Đại Nguyên목사의 사모님) 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 여성부위원 | 500.000 | |
1794 | Củ Chi 교회, thành phố Hồ Chí Minh , 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 515.000 | |
1795 | Hồ Thị Nhóm전도사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 전도사 | 1.000.000 | |
1796 | Hồ Thị Hành집사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1797 | Hồ Thị Hoa 집사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1798 | Hồ Thị Út 집사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1799 | 07/10 | KPM-VC 건축헌금: | 단재 | 48.000.000 |
1800 | Lee Jung Suk 목사선교사, 건축헌금: | 목사 선교사 | 1.659.100.000 | |
1801 | Nguyễn Kiểm전도사, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 전도사 | 1.000.000 | |
1802 | Y Vin 집사, Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1803 | Y Mất 집사, Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1804 | A Số 집사, Đăk Ăk 2 교회, KT , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1805 | A Lí 집사, Đăk Ăk 2 교회, KT , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): | 집사 | 500.000 | |
1806 | An Trung 교회, Quảng Nam,매월 건축헌금 6,7,8,9/2022: | 교회 | 2.640.000 |
1807 | 08/10 | Diệp Tân Châu 목사, TV BTSTH 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 1.000.000 |
1808 | Phước An 교회, Đăk Lăk, 건축헌금: | 교회 | 100.000 | |
1809 | 09/10 | 집사 Y Nong, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 |
1810 | 집사 A Phiên, Đăk Wâk 1 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1811 | 교회일꾼 A Duy Linh, La Glây 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 교회일꾼 | 500.000 | |
1812 | 교회일꾼 A Tâm, Pêng Prong 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 교회일꾼 | 500.000 | |
1813 | 전도사 A Thợ , Pêng Prong 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 전도사 | 500.000 | |
1814 | 목사 A Mé, Pêng Prong 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 1.000.000 | |
1815 | 목사 A Nu , Đăk Preng 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 1.000.000 | |
1816 | Gia đình A Phiên, Đăk Wâk 1 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 개인 | 1.000.000 | |
1817 | Gia đình A Dân, Đăk Wâk 1 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 개인 | 2.000.000 | |
1818 | Ban Phụ Nữ, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 각부서 | 500.000 | |
1819 | La Glây 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 320.000 | |
1820 | Đăk Jâk 교회, Kon Tum 건축헌금 tháng 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10/2022: | 교회 | 600.000 | |
1821 | Pêng Prong 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 500.000 | |
1822 | 집사 Đoàn Thị Hải, Phú Hòa 교회, thành phố Đà Nẵng 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름) | 집사 | 500.000 | |
1823 | 목사 A Tủi, Đăk Gô 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 1.000.000 | |
1824 | 전도사 A Jít, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 전도사 | 1.000.000 | |
1825 | 집사 A Tám, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1826 | 집사 A Biểng, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1827 | 집사 A Phố Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1828 | 집사 A Khuyên, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1829 | 집사 A Hương Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1830 | 집사 A Thiếm Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1831 | 집사 A Ngoan Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1832 | 집사 A Phố Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1833 | 집사 A Hỏa Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1834 | Đăk Gô 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 5,6,7,8,9/2022: | 교회 | 24.000.000 | |
1835 | Đăk Túc 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 170.000 | |
1836 | Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 4.300.000 | |
1837 | A Kiếm Hiệp가정, Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 | |
1838 | 10/10 | Phi & Vịnh 가정, Lý Thường Kiệt 교회, 건축헌금: | 개인 | 500.000 |
1839 | Đoàn Kết 교회, Kon Tum 건축헌금: | 교회 | 200.000 | |
1840 | 집사 Ksor Thuor, Plei Chrung 교회, Gia Lai 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 800.000 | |
1841 | 목사 Hà Jon, Gia Lai 건축헌금: | 목사 | 100.000 | |
1842 | Plei Kte Lớn A, Gia Lai 건축헌금: | 교회 | 200.000 | |
1843 | 집사 A Hùm, Đăk Ăk 3,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1844 | 집사 Y Nuôi, Đăk Ăk 3,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1845 | 집사 A Viên, Đăk Ăk 3,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1846 | 청년부 찬영대·, Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 각부서 | 1.000.000 | |
1847 | 11/10 | 목사 Trần Quý Bửu, TV BTSTH, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 3.000.000 |
1848 | Đăk Rú 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 6,7,8,9,10/2022: | 교회 | 1.900.000 | |
1849 | 집사 A Mới, Đăk Rú 교회 Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1850 | 집사 A Chiep Đăk Rú 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 집사 | 500.000 | |
1851 | 집사 A Công Đông Thượng, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름) | 집사 | 500.000 | |
1852 | Hồ Văn Hưng전도사, Quảng Nam 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 전도사 | 500.000 | |
1853 | 12/10 | Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 tiền hộp tháng 8,9,10/2022: | 교회 | 4.100.000 |
1854 | Phan Hồng Vũ전도사, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 전도사 | 500.000 | |
1855 | Đinh Văn Kiêm 전도사 , QNTrà Bồng, Quảng Ngãi, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 전도사 | 1.000.000 | |
1856 | 13/10 | Diploma수업방, Phước Sơn, Quảng Nam 건축헌금: | Diploma 수업방 | 1.000.000 |
1857 | 14/10 | Phước Thành 교회, Quảng Nam 건축헌금 trụ sở Giáo hội: | 교회 | 900.000 |
1858 | 16/10 | Bon Bầu 교회, Gia Lai 건축헌금: | 교회 | 170.000 |
1859 | 목사 Nguyễn Thành Tín, Lý Sơn 교회, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): | 목사 | 1.000.000 | |
1860 | Đăk Xây 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 1.050.000 |
1861 | 17/10 | 우원장님, 롱안 세계로병원, 건축헌금: | 개인 | 5.000.000 |
1862 | Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 9/2022: | 교회 | 460.000 | |
1863 | A Thâm 집사, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): | 집사 | 500.000 | |
1864 | 찬양대, Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: | 부서 | 500.000 | |
1865 | A Nheo 가정, Đăk Tâng 교회, Kon Tum 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 | |
1866 | A Bluất 집사, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): | 집사 | 500.000 | |
1867 | Nguyễn Tấn Bích선생, 서기 Giêrusalem 교회(TW Giáo hội) 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): | 집사 | 1.000.000 | |
1868 | 18/10 | Nguyễn Cao Phương Hà, Cao Đức Tín목사의 외손주, 건축헌금: | 개인 | 200.000 |
1869 | Rô Brơnh 집사, Plei Toan 교회, Gia Lai 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): | 집사 | 500.000 | |
1870 | Plei Bol 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 9,10/2022: | 교회 | 900.000 | |
1871 | Plei Blom 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 9,10/2022: | 교회 | 650.000 | |
1872 | Plei Bia 교회, Gia Lai 건축헌금: | 교회 | 130.000 | |
1873 | Kpă Y 집사, Plei Blom 교회,Gia Lai 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): | 집사 | 200.000 | |
1874 | 19/10 | Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 1.000.000 |
1875 | Nguyễn Thị Thanh, Ngọc Hồi 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 개인 | 500.000 | |
1876 | Ngo Thi Quy, Ngọc Hổi 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 개인 | 500.000 | |
1877 | 21/10 | Rmah Alih전도사, Gia Lai 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 |
1878 | 22/10 | Làng Rắc 1 교회 , Kon Tum, 건축헌금: | 교회 | 500.000 |
1879 | 23/10 | A Juk 전도사, 교회 Làng Rắc 1, Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 |
1880 | Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi 매월건축헌금 10/2022: | 교회 | 1.000.000 | |
1881 | A Thông 목사, QNĐăk Wâk 2 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 목사 | 1.000.000 | |
1882 | A Từng 집사, Đăk Wak 2 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1883 | A Phơi 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1884 | A Sét 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1885 | A Boong 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1886 | A Thơng 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1887 | Y Thác 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1888 | An Toàn 전도사, Kon Tum , 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 | |
1889 | Ca Thị Thu Thủy 사모, Võ Hoàng Phi 전도사의 사모, Jerusalem 교회(TW Giáo hội), 건축헌금 | 개인 | 500.000 | |
1890 | MSUN A Trêm, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 목사 | 1.000.000 | |
1891 | Y Trieo 집사 , Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1892 | A Thê 전도사, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 1.000.000 | |
1893 | Đăk Tâng 교회, Kon Tum, 매월건축헌금 7,8,9/2022: | 교회 | 1.500.000 | |
1894 | Y Ỏi, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금: | 개인 | 100.000 | |
1895 | A Nhao, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금: | 개인 | 200.000 | |
1896 | 교회일꾼 A Mon, 교회 Đăk Ăk 3 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 교회일꾼 | 500.000 | |
1897 | Đăk Năng 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6,7,8,9,10/2022: | 교회 | 1.530.000 | |
1898 | An Na Mieoh 목사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 목사 | 1.000.000 | |
1899 | A Chuâk 목사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 목사 | 500.000 | |
1900 | A Tha 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 | |
1901 | A Nhu Nú 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 | |
1902 | Phi Lê Môn 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 | |
1903 | A Hiếk 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 500.000 | |
1904 | Na Ra Nên 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1905 | A Lunh 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1906 | A Chu 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1907 | A Niêm 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1908 | A Jiêl 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 집사 | 500.000 | |
1909 | 24/10 | Nguyễn Chính 전도사, Phước Đồng교회, Nha Trang 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) | 전도사· | 600.000 |
1910 | 25/10 | 목사 Hoàng Thanh Tùng, QNHòa Hưng, BRVT, 건축헌금: | 목사 | 500.000 |
1911 | 26/10 | Xà E교회 , Quảng Nam, 매월 건축헌금 9,10/2022: | 교회 | 2.193.000 |
1912 | Ban Phụ Nữ Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금: | 부서 | 500.000 | |
1913 | 집사 A Pin, Xà E 교회 , Quảng Nam, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 집사 | 500.000 | |
1914 | 집사 Hồ Thị Đinh, Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 집사 | 500.000 | |
1915 | 전도사 Hồ Văn Hảo, Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 전도사 | 500.000 | |
1916 | Gia đình Hồ Thị Hanh, Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금: | 개인 | 5.000.000 | |
1917 | Cô Huỳnh Thị Kim Ngọc, Phước Thái,교회 Đồng Nai, 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 | |
1918 | 28/10 | Cô Nguyễn Thị Mười, Phước An교회 , Đăk Lăk, 건축헌금: | 개인 | 2.000.000 |
1919 | 29/10 | Gia đình Giang Tạo, Hoàng Thanh Tùng목사의 차녀, 건축헌금: | 개인 | 1.000.000 |
1920 | 30/10 | TĐTN A Thăm, Đăk Tâng교회 , Kon Tum, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 전도사 | 500.000 |
1921 | Buôn Ngai교회 , Kon Tum, 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 230.000 | |
1922 | Cẩm Nam교회 , Quảng Nam, 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 850.000 | |
1923 | Jerusalem교회 (TW Giáo hội), Đà Nẵng, 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 1.030.000 | |
1924 | Phú Hòa교회 ,Tp Đà Nẵng, 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 760.000 | |
1925 | Ông Tân, Kon Tum교회 , 건축헌금: | 개인 | 500.000 | |
1926 | TĐ A Vên Đăk Tu 2교회 , Kon Tum, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 전도사 | 1.500.000 | |
1927 | Đăk Ăk 1교회 , Kon Tum, 매월 건축헌금 10/2022: | 교회 | 1.140.000 | |
1928 | 31/10 | Anh Nguyễn Lê Khắc, Hà Nội 교회 (CMA북부교회), 건축헌금 là 2: | 개인 | 1.000.000 |
1929 | Ban Phụ Nữ, Quảng Ngãi, 건축헌금: | 부서 | 500.000 | |
1930 | Cô Nguyễn Thị Tám, 여성부 서기, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에따람): | 개인 | 500.000 | |
1931 | Anh Ngô Thanh Tùng, Nguyễn Tri Phương 교회 (CMA남부교회), 건축헌금: | 개인 | 2.000.000 | |
1932 | Cô Huỳnh Thị Mộng Nghi, 여성부, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): | 개인 | 500.000 | |
1933 | Ba Cung교회 , Ba Tơ, Quảng Ngãi, 건축헌금: | 교회 | 300.000 |