Id 일월 이름 그룹 금액
1689 01/10 Y Em 가정,  Hlum 교회, Kon Tum, 건축헌금: 개인 200.000
1690   Nghi 전도사, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 전도사 500.000
1691   Nguyễn Hữu Thành목사, Ngọc Hồi 교회, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 목사 1.000.000
1692   A Juốt 집사, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1693   A Là 집사, Đăk Wâk 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1694   A Dân 집사, Đăk Wâk 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1695   A Tị 집사, Đăk Wâk 교회, Kon Tum 건축헌금(BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1696   A Quốc 집사, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1697   A Juốt 가정, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 2.000.000
1698   A Hải 정도사의 가정, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: 전도사 1.000.000
1699 02/10 Vu Thi May  집사, Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1700   Tran Thị Tam 집사, Long Hải 교회 Bà Rịa Vũng Tàu , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1701   Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu , 매월 건축헌금 9,10/2022: 교회 1.000.000
1702   Le Thi Loi 집사, Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1703   Lê Đình Thục 집사, Long Hải 교회 Bà Rịa Vũng Tàu , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.00
1704   Dương Nghi 가정, Củ Chi 교회, thành phố Sài Gòn, 건축헌금: 개인 500.000
1705   Làng Trấp 교회, Sa Thầy, Kon Tum 건축헌금: 교회 1.000.000
1706   Huỳnh Tấn Phong목사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 목사 1.000.000
1707   Trần Đay 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1708   Nguyễn Lề 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1709   Nguyễn Đức Lợi 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1710   Nguyễn Tấn 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1711   Nguyễn Thị Bốn 집사, Hòa Vân 교회, Đà Nẵng , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1712 03/10 A Tùng 목사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 목사 1.000.000
1713   A Thiêng 전도사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 전도사 500.000
1714   Làng Trấp 교회, Sa Thầy, Kon Tum 건축헌금: 교회 1.000.000
1715   A Nhiếc 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tm 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사 500.000
1716   A Hái 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1717   A Tèo 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1718   A Thủ 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1719   A Tủi 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1720   Y Chánh 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1721   Y Thắm 집사, Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1722   A Dóa 목사, Kon iel 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 목사 1.000.000
1723   A Vượng 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 전도사 500.000
1724   A Bê 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 전도사 500.000
1725   A Nhắc 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 전도사 500.000
1726   Lâu Lạch Hậu 전도사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 전도사 500.000
1727   A Mẽ 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1728   A Nhiêng 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1729   A Hẻo 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1730   A Ken 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1731   A Hiền 집사, Kon iel 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1732   A Phút 목사, Đăk Bo 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 목사 1.000.000
1733   Đăk Ven 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 9/2022: 교회 900.000
1734   Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 9/2022: 교회 4.540.000
1735   Đông Thượng 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 9/2022: 교회 500.000
1736   A Tư 전도사, Đông Thượng 교회, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 전도사 500.000
1737   A Pháo 전도사, Đông Thượng 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 전도사 500.000
1738   A Thiệu 목사, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 목사 1.000.000
1739   A Đan 전도사, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 전도사 500.000
1740   A Thăm 목사, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 목사 500.000
1741   A Tàu 집사 , Pêng Xal 1 교회, Kon Tum , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1742   A Thách 집사 , Pêng Xal 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1743   A Thức 전도사, Pêng Xal 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 전도사 500.000
1744   Hòa Vân 교회, thành phố Đà Nẵng 건축헌금: 교회 550.000
1745   Bê Rê 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 7,8,9/2022: 교회 1.275.000
1746   A Hồ 전도사, Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 전도사 1.000.000
1747   A Chu 전도사, Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 전도사 500.000
1748   A Trình 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1749   Y Sang 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1750   Y Bấp 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1751   A Khang 집사 , Bê Rê 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1752   Quảng Ngãi 교회, Quảng Ngãi , 매월 건축헌금 7,8,9/2022: 교회 3.130.000
1753   Trần Ngọc Thắng 목사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 목사 1.000.000
1754   Võ Văn Bân 집사 , Quảng Ngãi 교회 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사 500.000
1755   Trương Thị Thu Hương 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1756   Trương Đa Vít 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1757   Nguyễn Đức Thuấn 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1758   Trần Thị Xuân Hòa 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1759   Nguyễn Nhất Ái 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1760   Tạ Thị Ngọc Thạch 집사 , Quảng Ngãi 교회 , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1761   Gia đình anh Lê Đình Thục, Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금: 개인 1.000.000
1762   전도사 Kpa Nghiệp, Gia Lai 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 전도사 250.000
1763   A Xát 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사 500.000
1764   A Thơ 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사 500.000
1765   A Của 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사 500.000
1766   Y Niêu 집사 , Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사 500.000
1767   교회 일꾼 Y Hàng, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 교회 일꾼 500.000
1768   교회 일꾼 A Vieu, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 교회 일꾼 500.000
1769   교회 일꾼 A Bôi, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 교회 일꾼 500.000
1770   A Thuôn 집사 , Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1771   Y Dal 집사 , Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1772   교회 일꾼 A Bầy, Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 교회 일꾼 500.000
1773   A Chanh 집사 , Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사 500.000
1774   Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum , 매월 건축헌금 10/2022: 교회 500.000
1775   Huỳnh Nguyễn Nhật Sinh, Nguyễn Tợi 목사의 손녀, 건축헌금: 개인 500.000
1776 04/10 Đặng Minh Thanh 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1777   Nguyễn Văn Thiện 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1778   Bùi Thị Thi 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1779   Lê Thị Mỹ Châu 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1780   Nguyễn Thị Đông 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1781   Lê Thành Thạo 집사 , Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi , 건축헌금 (BB 14 BTSTH에 따라): 집사 500.000
1782   Thiên Anh 가정, Lý Sơn 교회, 건축헌금: 개인 500.000
1783   TN 커피숍, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: 단제 500.000
1784   Y Khôn 집사 , Brong Mỹ 교회, Kon Tum 건축헌금: 집사 500.000
1785   A Phét 집사 , Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: 집사 500.000
1786 06/10 Pa Nang교회, Quảng Trị 건축헌금: 교회 500.000
1787   Van Ri교회, Quảng Trị , 매월 건축헌금 1,2,3,4,5,6,7,8,9/2022: 교회 500.000
1788   Sa Lăng 교회, Quảng Trị 건축헌금: 교회 200.000
1789   Nguyễn Đại Nguyên 목사 , 총회목사회위원, 건축헌금(BB 14 của BTSTH에 따라) 목사 2.000.000
1790   Trung Đàn 교회, Quảng Nam 건축헌금: 교회 900.000
1791   Nam Sài Gòn 교회, thành phố Hồ Chí Minh , 매월 건축헌금 8/2022: 교회 430.000
1792   Nam Sài Gòn 교회, thành phố Hồ Chí Minh , 매월 건축헌금 9/2022: 교회 830.000
1793   Cô Phú An, 총회여성부 위원 (Nguyễn Đại Nguyên목사의 사모님) 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): 여성부위원 500.000
1794   Củ Chi 교회, thành phố Hồ Chí Minh , 매월 건축헌금 10/2022: 교회 515.000
1795   Hồ Thị Nhóm전도사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): 전도사 1.000.000
1796   Hồ Thị Hành집사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사 500.000
1797   Hồ Thị Hoa 집사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사 500.000
1798   Hồ Thị Út 집사, Xã E 교회, Quảng Nam , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사  500.000
1799 07/10 KPM-VC 건축헌금: 단재 48.000.000
1800   Lee Jung Suk 목사선교사, 건축헌금: 목사 선교사 1.659.100.000
1801   Nguyễn Kiểm전도사, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): 전도사 1.000.000
1802   Y Vin 집사, Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사  500.000
1803   Y Mất 집사, Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사  500.000
1804   A Số 집사, Đăk Ăk 2 교회, KT , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사  500.000
1805   A Lí 집사, Đăk Ăk 2 교회, KT , 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에 따라): 집사 500.000
1806   An Trung 교회, Quảng Nam,매월 건축헌금 6,7,8,9/2022: 교회 2.640.000
1807 08/10 Diệp Tân Châu 목사, TV BTSTH 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 목사 1.000.000
1808   Phước An 교회, Đăk Lăk, 건축헌금: 교회 100.000
1809 09/10 집사 Y Nong, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1810   집사 A Phiên, Đăk Wâk 1 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1811   교회일꾼 A Duy Linh, La Glây 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 교회일꾼 500.000
1812   교회일꾼 A Tâm, Pêng Prong 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 교회일꾼 500.000
1813   전도사 A Thợ , Pêng Prong 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 전도사 500.000
1814   목사 A Mé, Pêng Prong 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 목사 1.000.000
1815   목사 A Nu , Đăk Preng 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 목사 1.000.000
1816   Gia đình A Phiên, Đăk Wâk 1 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 개인 1.000.000
1817   Gia đình A Dân, Đăk Wâk 1 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 개인 2.000.000
1818   Ban Phụ Nữ, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 각부서 500.000
1819   La Glây 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 9/2022: 교회 320.000
1820   Đăk Jâk 교회, Kon Tum 건축헌금 tháng 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10/2022: 교회 600.000
1821   Pêng Prong 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 9/2022: 교회 500.000
1822   집사 Đoàn Thị Hải, Phú Hòa 교회, thành phố Đà Nẵng 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름) 집사 500.000
1823   목사 A Tủi, Đăk Gô 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 목사 1.000.000
1824   전도사 A Jít, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 전도사 1.000.000
1825   집사 A Tám, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1826   집사 A Biểng, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1827   집사 A Phố Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1828   집사 A Khuyên, Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1829   집사 A Hương Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1830   집사 A Thiếm Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1831   집사 A Ngoan Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1832   집사 A Phố Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1833   집사 A Hỏa Đăk Gô 교회,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1834   Đăk Gô 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 5,6,7,8,9/2022: 교회 24.000.000
1835   Đăk Túc 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: 교회 170.000
1836   Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: 교회 4.300.000
1837   A Kiếm Hiệp가정, Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1838 10/10 Phi & Vịnh 가정, Lý Thường Kiệt 교회, 건축헌금: 개인 500.000
1839   Đoàn Kết 교회, Kon Tum 건축헌금: 교회 200.000
1840   집사 Ksor Thuor, Plei Chrung 교회, Gia Lai 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 800.000
1841   목사 Hà Jon, Gia Lai 건축헌금: 목사 100.000
1842   Plei Kte Lớn A, Gia Lai 건축헌금: 교회 200.000
1843   집사 A Hùm, Đăk Ăk 3,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1844   집사 Y Nuôi, Đăk Ăk 3,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1845   집사 A Viên, Đăk Ăk 3,Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1846   청년부 찬영대·, Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: 각부서 1.000.000
1847 11/10 목사 Trần Quý Bửu, TV BTSTH, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 목사 3.000.000
1848   Đăk Rú 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 6,7,8,9,10/2022: 교회 1.900.000
1849   집사 A Mới, Đăk Rú 교회 Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1850   집사 A Chiep Đăk Rú 교회, Kon Tum 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 집사 500.000
1851   집사 A Công Đông Thượng, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름) 집사 500.000
1852   Hồ Văn Hưng전도사, Quảng Nam 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 전도사 500.000
1853 12/10 Hlum 교회, Kon Tum 건축헌금 tiền hộp tháng 8,9,10/2022: 교회 4.100.000
1854   Phan Hồng Vũ전도사, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 전도사 500.000
1855   Đinh Văn Kiêm 전도사 , QNTrà Bồng, Quảng Ngãi, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 전도사 1.000.000
1856 13/10 Diploma수업방, Phước Sơn, Quảng Nam 건축헌금: Diploma 수업방 1.000.000
1857 14/10 Phước Thành 교회, Quảng Nam 건축헌금 trụ sở Giáo hội: 교회 900.000
1858 16/10 Bon Bầu 교회, Gia Lai 건축헌금: 교회 170.000
1859   목사 Nguyễn Thành Tín, Lý Sơn 교회, 건축헌금( BB số 14 của BTSTH에 따람): 목사 1.000.000
1860   Đăk Xây 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: 교회 1.050.000
1861 17/10 우원장님, 롱안 세계로병원, 건축헌금: 개인 5.000.000
1862   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 9/2022: 교회 460.000
1863   A Thâm 집사, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): 집사 500.000
1864   찬양대, Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 건축헌금: 부서 500.000
1865   A Nheo 가정, Đăk Tâng 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1866   A Bluất 집사, Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): 집사 500.000
1867   Nguyễn Tấn Bích선생, 서기 Giêrusalem 교회(TW Giáo hội) 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): 집사 1.000.000
1868 18/10 Nguyễn Cao Phương Hà, Cao Đức Tín목사의 외손주, 건축헌금: 개인 200.000
1869   Rô Brơnh 집사, Plei Toan 교회, Gia Lai 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): 집사 500.000
1870   Plei Bol 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 9,10/2022: 교회 900.000
1871   Plei Blom 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 9,10/2022: 교회 650.000
1872   Plei Bia 교회, Gia Lai 건축헌금: 교회 130.000
1873   Kpă Y 집사, Plei Blom 교회,Gia Lai 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에 따름): 집사 200.000
1874 19/10 Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10/2022: 교회 1.000.000
1875   Nguyễn Thị Thanh, Ngọc Hồi 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 개인 500.000
1876   Ngo Thi Quy, Ngọc Hổi 교회, Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 개인 500.000
1877 21/10 Rmah Alih전도사, Gia Lai 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 전도사· 500.000
1878 22/10 Làng Rắc 1 교회 , Kon Tum, 건축헌금: 교회 500.000
1879 23/10 A Juk 전도사, 교회 Làng Rắc 1, Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 전도사· 500.000
1880   Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi 매월건축헌금 10/2022: 교회 1.000.000
1881   A Thông 목사, QNĐăk Wâk 2 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 목사 1.000.000
1882   A Từng 집사, Đăk Wak 2 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1883   A Phơi 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1884   A Sét 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1885   A Boong 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1886   A Thơng 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1887   Y Thác 집사 , Đăk Wak 2 Kon tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1888   An Toàn 전도사, Kon Tum , 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 전도사· 500.000
1889   Ca Thị Thu Thủy 사모, Võ Hoàng Phi 전도사의 사모, Jerusalem 교회(TW Giáo hội), 건축헌금 개인 500.000
1890   MSUN A Trêm, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 목사 1.000.000
1891   Y Trieo 집사 , Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1892   A Thê 전도사, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 전도사· 1.000.000
1893   Đăk Tâng 교회, Kon Tum, 매월건축헌금 7,8,9/2022: 교회 1.500.000
1894   Y Ỏi, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금: 개인 100.000
1895   A Nhao, Đăk Tâng 교회 Kon Tum, 건축헌금: 개인 200.000
1896   교회일꾼 A Mon, 교회 Đăk Ăk 3 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 교회일꾼 500.000
1897   Đăk Năng 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 6,7,8,9,10/2022: 교회 1.530.000
1898   An Na Mieoh 목사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 목사 1.000.000
1899   A Chuâk 목사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 목사 500.000
1900   A Tha 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 전도사· 500.000
1901   A Nhu Nú 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 전도사· 500.000
1902   Phi Lê Môn 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 전도사· 500.000
1903   A Hiếk 전도사, Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 전도사· 500.000
1904   Na Ra Nên 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1905   A Lunh 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1906   A Chu 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1907   A Niêm 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1908   A Jiêl 집사 , Đăk Năng 교회 Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 집사 500.000
1909 24/10 Nguyễn Chính 전도사, Phước Đồng교회, Nha Trang 건축헌금(BB số 14 của BTSTH에따름) 전도사· 600.000
1910 25/10 목사 Hoàng Thanh Tùng, QNHòa Hưng, BRVT, 건축헌금: 목사 500.000
1911 26/10 Xà E교회 , Quảng Nam, 매월 건축헌금 9,10/2022: 교회 2.193.000
1912   Ban Phụ Nữ Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금: 부서 500.000
1913   집사 A Pin, Xà E 교회 , Quảng Nam, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): 집사 500.000
1914   집사 Hồ Thị Đinh, Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): 집사 500.000
1915   전도사 Hồ Văn Hảo, Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): 전도사 500.000
1916   Gia đình Hồ Thị Hanh, Xà E교회 , Quảng Nam, 건축헌금: 개인 5.000.000
1917   Cô Huỳnh Thị Kim Ngọc, Phước Thái,교회 Đồng Nai, 건축헌금: 개인 1.000.000
1918 28/10 Cô Nguyễn Thị Mười, Phước An교회 , Đăk Lăk, 건축헌금: 개인 2.000.000
1919 29/10 Gia đình Giang Tạo, Hoàng Thanh Tùng목사의 차녀, 건축헌금: 개인 1.000.000
1920 30/10 TĐTN A Thăm, Đăk Tâng교회 , Kon Tum, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): 전도사 500.000
1921   Buôn Ngai교회 , Kon Tum, 매월 건축헌금 10/2022: 교회 230.000
1922   Cẩm Nam교회 , Quảng Nam, 매월 건축헌금 10/2022: 교회 850.000
1923   Jerusalem교회 (TW Giáo hội), Đà Nẵng, 매월 건축헌금 10/2022: 교회 1.030.000
1924   Phú Hòa교회 ,Tp Đà Nẵng, 매월 건축헌금 10/2022: 교회 760.000
1925   Ông Tân, Kon Tum교회 , 건축헌금: 개인 500.000
1926   TĐ A Vên Đăk Tu 2교회 , Kon Tum, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): 전도사 1.500.000
1927   Đăk Ăk 1교회 , Kon Tum, 매월 건축헌금 10/2022: 교회 1.140.000
1928 31/10 Anh Nguyễn Lê Khắc, Hà Nội 교회 (CMA북부교회), 건축헌금 là 2: 개인 1.000.000
1929   Ban Phụ Nữ, Quảng Ngãi, 건축헌금: 부서 500.000
1930   Cô Nguyễn Thị Tám, 여성부 서기, 건축헌금 (BB số 14 của BTSTH에따람): 개인 500.000
1931   Anh Ngô Thanh Tùng, Nguyễn Tri Phương 교회 (CMA남부교회), 건축헌금: 개인 2.000.000
1932   Cô Huỳnh Thị Mộng Nghi, 여성부, 건축헌금 ( BB số 14 của BTSTH에따름): 개인 500.000
1933   Ba Cung교회 , Ba Tơ, Quảng Ngãi, 건축헌금: 교회 300.000
   
© VCM