Id 일월 이름 그룹 금액
2217 01/01 Trương Văn Thiên Tư 교수 , 건축헌금:  개인 5.000.000
2218   Đăk Jấk 교회 Kon Tum, 매월 건축헌금 11,12/2022: 교회 300.000
2219 02/01 가정 Phi Vịnh, Lý Thường Kiệt 교회 Đà Nẵng, 건축헌금: 개인 500.000
2220   전도사 Y Phon Gia Lai, 건축헌금: 전도사  200.000
2221   Ksor Hchah Plei Kte Lớn A 교회, Gia Lai, 건축헌금: 개인 200.000
2222 03/01 가정 A Sinh Pêng Sal 교회, Kon Tum, 건축헌금: 개인  1.000.000
2223   Plei Kte Lớn A 교회, Iayeng Gia Lai, 건축헌금: 교회   600.000
2224   Vùng Kho 교회 Quảng Trị 매월 건축헌금 1-12/2022: 교회   3.600.000
2225   Nam Đà 교회 Đăk Nông, 매월 건축헌금 9-12/2022: 교회   600.000
2226 04/01 Làng Lung 교회, Kon Tum, 건축헌금: 교회   1.000.000
2227   Làng Rấp 교회, Kon Tum, 건축헌금: 교회   500.000
2228   전도사 A Gưng Kon Tum , 건축헌금(총회의 BB14에따름): 전도사  1.000.000
2229   가정 Thiên Anh, Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금: 개인  500.000
2230 05/01  Đăk Ven 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022: 교회   800.000
2231   가정 A Nieu, Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum, 건축헌금: 개인  2.600.000
2232   Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022: 교회   3.090.000
2233   Đăk Trấp 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 7,8,9,10,11,12/2022: 교회   8.300.000
2234   Đăk Ung 교회 , Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023: 교회   250.000
2235   전도사 A Thọ, Đăk Trấp 교회, Kon Tum , 건축헌금(총회의 BB14에따름): 전도사  500.000
2236   목사 A Hùng, Đăk Tâng 교회, Kon Tum dâng , 건축헌금(총회의 BB14에따름): 목사  1.000.000
2237   목사 A Điêng Mô Mam 교회 Kon Tum , 건축헌금(총회의 BB14에따름): 목사  1.000.000
2238   전도사 A Đa, Môn Mam 교회, Kon Tum , 건축헌금(총회의 BB14에따름): 전도사  500.000
2239   전도사 A Phước, Mô Mam 교회, Kon Tum , 건축헌금(총회의 BB14에따름): 전도사  500.000
2240   Đăk Poi 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 11,12/2022: 교회   2.295.000
2241   Deacon A Đo, Đăk Poi 1교회 Kon Tum , 건축헌금(총회의 BB14에따름): Deacon  500.000
2242   Bác Hans, 건축헌금 (부의금): 개인  2.500.000
2243 06/01 Đăk Poi 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 11,12/2022: 교회   2.295.000
2244   Pêng Sal 교회 Kon Tum, 매월 건축헌금 11,12/2022:
4.270.000
교회    
2245   목사 Nguyễn Ngọc Phong, Nam Đà Nẵng 교회, 건축헌금: 목사  5.000.000
2246  09/01 MS Đinh Ngú, Gò Sim 교회, Quảng Ngãi 건축헌금(총회의 BB14에따름): 목사  1.000.000
2247   Nam Đà Nẵng 교회, Đà Nẵng, 매월 건축헌금 9,10,11,12/2022: 교회   7.000.000
2248   Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023: 교회   2.200.000
2249   Đăk Túc 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023: 교회   100.000
2250   Đăk Gô 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022: 교회   4.111.000
2251   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023: 교회   1.300.000
2252 10/01 Cô Lương Thị Hồng (1975년전에 VCM운영하는 고아원에서 살았습니다), 건축헌금: 개인  4.706.000
2253   Xà E 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 12/2022 & 1/2023: 교회   3.217.000
2254   A Viên, Phước Chánh 교회, Quảng Nam (Diploma ), 건축헌금: 개인  1.500.000
2255 11/01 Hlum 교회 , Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023: 교회   1.259.000
2256   Tịnh Minh 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 10,11,12/2022: 교회   2.500.000
2257 12/01 목사 Rô Lum Gia Lai, 건축헌금: 목사  1.000.000
2258   Buôn Nung 교회 , Gia Lai, 건축헌금: 교회   350.000
2259   전도사 Nay Chin Gia Lai , 건축헌금(총회의 BB14에따름): 전도사  500.000
2260   Plei Blom 교회 Goa Lai, 건축헌금: 교회   300.000
2261   Plei Gôc 교회, Gia Lai, 건축헌금: 교회   300.000
2262   Buôn Chroh 교회, PNan Gia Lai, 건축헌금: 교회   400.000
2263   Plei Glung 교회 Gia Lai, 건축헌금: 교회   200.000
2264 13/01 Bôn Bầu 교회 Gia Lai, 건축헌금: 교회   150.000
2265 14/01 Phước Thành 교회 Quảng Nam, 매월 건축헌금 1/2023: 교회   1.000.000
2267   Doctor Woo, 건축헌금: 개인  5.000.000
2268 17/01 Chánh Lộ 교회 Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 11,12/2022: 교회   1.800.000
2269   Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh, 매월 건축헌금 1/2023: 교회   2.750.000
2270 18/01 Jerusalem 교회 , 매월 건축헌금 1/2023: 교회   1.680.000
2271   가정 Tạo Giang, Hòa Hưng 교회 , Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금: 개인  1.000.000
2272   Cô Thanh Củ Chi 교회 , Hồ Chí Minh, 건축헌금: 개인  50.000
2273 21/01 가정 Phuong Tu, Chánh Lộ 교회 , 건축헌금: 개인  500.000
2274 23/01 가정 A Thơ Đăk Ăk 2 교회 , Kon Tum, 건축헌금: 개인  2.480.000
2275 24/01 Thầy Nguyễn Tấn Bích (BDA의 위원), 건축헌금: 개인  1.500.000
2276   Bác Hans (부의금) 건축헌금: 개인  1.500.000
2277 25/01 Plei Kliet 교회, Bà Tó Gia Lai 건축헌금: 교회   350.000
2278   Buôn Nung 교회 , Gia Lai, 건축헌금: 교회   800.000
2279   Plei Bia 교회 , Bờ Tó Fia Lai, 건축헌금: 교회   100.000
2280   Đặng Quang Tuyến, Sơn Mỹ 교회 Bình Thuận, 건축헌금: 개인  250.000
2281 27/01 목사 Nguyễn Văn Dân, Báp Tít Việt Nam Pittsburgh 교회, Hoa Kỳ, 건축헌금: 목사  1,500 AUD
2282   Cô Lana Tran, Hoa Kỳ, 건축헌금: 개인  300 USD
2283   Cô Hồng Vân, Hoa Kỳ, 건축헌금: 개인  200 USD
2284   Cô Tám Hùng, Hoa Kỳ, 건축헌금: 개인  200 USD
22855   Cô My Jimny, Hoa Kỳ, 건축헌금: 개인  100 USD
2286   Cô Thủy chú Kênh, Hoa Kỳ, 건축헌금: 개인  500 USD
2287   Cô Pam, Hoa Kỳ, 건축헌금: 개인  200 USD
2288   목사 Hoàng Thanh Tùng,  Hòa Hưng 교회 , Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금:  목사 500.000
2289   전도사 A Nhải, Pêng Sal 교회 Kon Tum 건축헌금( BB14에따름) 전도사  500.000
2290   Deacon Y Ủi, Pêng Sal 교회 Kon Tum 건축헌금( BB14에따름) Deacon  500.000
2291 28/01 A Khat, Đăk Tu 교회 , Đăk Long Kon Tum, 건축헌금: 개인 500.000
2292   Cẩm Nam 교회 , Quảng Nam, 매월 건축헌금 1/2023: 교회    850.000
2293   Nghĩa Thắng 교회 Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 12/2022: 교회    1.000.000
2294   Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 매월 건축헌금 1/2023: 교회    1.040.000
2295 29/01 부부 Phi Vịnh, Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng, 건축헌금: 개인  2.000.000
2296   Đăk Poi 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023: 교회   200.000
2297   Đăk Tu 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 1/2023: 교회    2.187.000
2298   Đăk Ven 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023: 교회    1.000.000
2299   목사 A Miên Đăk Ven 1 교회, Kon Tum , 건축헌금(총회의 BB14에따름):  목사 500.000
   
© VCM