Id

날짜

이름

그룹

금액

2300

 01/02

A Hưng, Pêng Sal 교회, Kon Tum, 건축헌금:

개인

500.000

2301

 

전도사 Nguyễn Văn Huy, Hòa Quý 교회,  Đà Nẵng, 건축헌금:

전도사

500.000

2302

 

Hòa Quý 교회,  Đà Nẵng, 건축헌금:

교회

1.000.000

2303

 

가정 Thiện Diễm, Chánh Lộ교회, Quảng Ngãi, 건축헌금:

개인

500.000

2304

 

Hồ Văn Hùng, Phước Thành교회, Quảng Nam, 건축헌금:

개인

200.000

2305

 

가정 Lê Thanh Quý, Tịnh Minh교회, Quảng Ngãi, 건축헌금:

개인 

5.000.000

2306

04/02

Đăk Wấk2교회, Kon Tum, 건축헌금:

교회

6.800.000

2307

 

Nguyễn Thanh 목사,  Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금:

목사

1.000.000

2308

 

Đăk Tu 2교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 11,12/2022 & 1/2023:

교회 

6.500.000

2309

 

가정 A Pháo + Y Hiệp, Đăk Tu 1교회, Kon Tum, 건축헌금:

개인

3.000.000

2310

 

Y Bía, Đăk Ăk 1교회, Kon Tum, 건축헌금:

개인 

500.000

2311

 

A Thum, Đăk Ăk 1교회, Kon Tum, 건축헌금:

개인 

500.000

2312

 

Y Thei, Đăk Ăk 1교회 Kon Tum, 건축헌금:

개인 

500.000

2313

05/02

Sơn Mỹ교회, Bình Thuận, 건축헌금:

교회

530.000

2314

 

가정 A Hải전도사, Đăk Wấk교회 Kon Tum, 건축헌금:

전도사

1.200.000

2315

 

Đăk Trấp교회 Kon Tum, 매월 건축헌금 1&2/2023:

교회

4.415.000

2316

 

가정 A Gun, Đăk Trấp교회 Kon Tum, 건축헌금:

개인

2.000.000

2317

 

가정 A Núi, Đăk Trấp교회 Kon Tum, 건축헌금:

개인 

2.000.000

2318

 

Quảng Ngãi교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 1/2023:

교회

4.970.000

2319

06/02

Huynh Nhat Quang, 건축헌금:

개인 

1.000.000

2320

 

Pêng Siêl 2교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023:

교회

4.740.000

2321

07/02

Phum Lu교회, 건축헌금:

교회 

300.000

2322

08/02

Nam Sài Gòn교회, 매월 건축헌금 1/2023:

교회

350.000

2323

 

An Trung교회 Quảng Nam, 건축헌금:

교회

450.000

2324

 

Cô Huynh Thi Hồng Bữu, 건축헌금:

전도사

3.000.000

2325

 

Hồ Văn Sâm전도사, Khối 1교회, Quảng Nam, 건축헌금:

전도사

1.000.000

2326

11/02

Là Glây교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022 & 1/2023:

교회

900.000

2327

 

Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh, 매월 건축헌금 2/2023:

교회

1.395.000

2328

 

A Khat, Đăk Tu 2교회, Kon Tum 건축헌금 trụ sở Giáo hội:

개인

500.000

2329

 

Nguyễn Hồng Ân강사, Giám học của Viện Thần Học Phúc Âm (GTS), 건축헌금:

개인

1.000.000

2330

 

Youth, Lý Thường Kiệt교회, Đà Nẵng, 건축헌금:

부서

2.000.000

2331

 

Pêng Sal 교회, Kon Tum 매월건축헌금  1/2023:

교회

5.065.000

2332

 

가정 A Hải Pêng Sal 교회, Kon Tum, 건축헌금:

개인 

1.000.000

2333

12/02

Đăk Wâk 1교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 2/2023:

교회

3.500.000

2334

 

Kon Liêm교회 Kon Tum, 매월 건축헌금 9,10,11,12/2022 & 1/2023:

교회 

200.000

2335

 

Đăk Túc교회, Kon Tum 건축헌금 trụ sở Giáo hội tháng 2/2023:

교회 

130.000

2336

 

Hòa Hải교회, Đà Nẵng, 매월 건축헌금 12/2022 & 1/2023:

교회

1.461.000

2337

13/02

Cô Nguyễn Thị Phú, Hòa Vân교회, 건축헌금:

개인

2.000.000

2338

 

Đăk Ôn 2교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023:

교회

1.050.000

2339

 

Đăk Ôn 1교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023:

교회 

1.100.000

2340

 

Đăk Xây교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023:

교회

900.000

2341

 

Đăk Ăk 1교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023:

교회

870.000

2342

14/02

Cô Huỳnh Thị Kim Hoa, 건축헌금:

개인

5.000.000

2343

 

Plei Kte Nhỏ 교회, Gia Lai, 건축헌금:

교회

1.670.000

2344

 

Plei Glung교회, 건축헌금:

교회

200.000

2345

 

가정 Ksor Khon, Plei Blom 교회 Gia Lai, 건축헌금:

 개인 

1.000.000

2346

 

Yang Nam 교회 Gia Lai, 건축헌금:

교회

500.000

2347

 

Plei Bia교회 Gia Lai dâng tiền xây dựng Giáo hội:

교회

100.000

2348

 

Buôn Nung교회 Gia Lai, 건축헌금:

교회

200.000

2349

 

Plei Blom 교회 Gia Lai, 건축헌금:

교회

800.000

2350

 

Đăk Ung 교회 Kon Tum, 매월 건축헌금 2/2023:

교회

300.000

2351

15/02

Nhân sự A Nâk, Đăk Wâk 1교회, Kon Tum, 건축헌금:

일꾼

1.000.000

2352

17/02

A Huấn Kon Brỏi교회 Kon Tum, 건축헌금:

 개인

500.000

2353

 

가정 Loan Trần, 미국 (Brother of Hoàng Thanh Tùng 목사), 건축헌금:

개인 

2.300.000

2354

1902

Cô Lê Thị Minh Thanh, Nghĩa Thắng교회, 건축헌금 theo BB số 14 của BTSTH:

개인

500.000

2355

 

Nghĩa Thắng교회 Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 2/2023:

교회

1.000.000

2356

 

A Thành전도사, Đăk Đoát교회, Kon Tum, 건축헌금(BB số 14 BTSTH):

전도사

1.000.000

2357

2202

Làng Rắc 1교회, Kon Tum 건축헌금:

교회

600.000

2358

 

Phước Thái교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금:

교회

1.700.000

2359

 

Ksor Lúi전도사, Làng Trấp 2교회, Kon Tum, 건축헌금:

 전도사

1.000.000

2360

 

Trà Thủy 2교회, Quảng Ngãi, 건축헌금:

교회

500.000

2361

2302

Kim Heeg Yung 목사 선교사, Korea, 건축헌금:

선교사

10.000.000

2362

 

Kim Nam Yoon 선교사, Korea, 건축헌금:

선교사

10.000.000

2363

 

Phước Thành교회 Quảng Nam 건축헌금:

교회

1.506.000

2364

 

가정  Y Phon 전도사, Kon Chrah 교회 Gia Lai, 건축헌금:

전도사

300.000

2365

 

Fellowship Gò Vấp 교회, Sài Gòn, 건축헌금:

교회

1.000.000

2366

 

Trà Thủy 2 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 2/2023:

교회

550.000

2367

2402

Trung Đàn 교회 Quảng Nam, 건축헌금:

교회

1.200.000

2368

 

Plei Kte Lớn B교회, Iayeng, Phú Thiện Gia Lai, 건축헌금:

교회

300.000

2369

 

가정  A Nghĩ전도사, Sa Thầy, Kon Tum, 건축헌금:

전도사

300.000

2370

 

Suncheon교회, Korea, 건축헌금:

교회

7.000.000

2371

 

Children ,Pêng Sal 교회, Kon Tum, 건축헌금:

부서

5.000.000

2372

2702

Bến Cát교회, Bình Dương, 매월 건축헌금 2/2023

교회

1.090.000

2373

 

Cẩm Nam교회, Quảng Nam 매월 건축헌금 2/2023:

교회

1.413.000

2374

2702

Y Nua, Đăk Ung 교회 Kon Tum, 건축헌금:

개인 

100.000

2375

 

Woo 박사, 건축헌금:

개인

5.000.000

2376

 

Võ Văn Hơn목사, 미국, 건축헌금:

목사

2.382.000

2377

 

Joseph목사, 미국, 건축헌금:

목사

2.382.000

2378

 

Duy Tín목사, 미국, 건축헌금:

목사

2.382.000

2379

 

Cô Linh, Dara Brisbane교회, 호주, 건축헌금:

개인 

7.960.000

2380

 

Cô Thu, Dara Brisbane교회, 호주, 건축헌금:

개인  

3.184.000

2381

 

Hoàng Thanh Tùng목사, 건축헌금 (18th):

목사

500.000

2382

 

Cô Sương, Da nang 교회, 건축헌금

개인 

1.000.000

2383

 

Đăk Tâng교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 10,11,12/2022:

교회

500.000

2384

2802

Đăk Ăk 3교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023:

교회

1.000.000

2385

 

Đăk Tu 2교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/2023:

교회

6.616.000

 

   
© VCM