Id 날짜 이름 그룹 금액
t2325  01/04 Chị Hai Lời, Lý Sơn 교회 (Ly son 섬), Quảng Ngãi, 건축허금:   1.000.000​
 t2326   Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh, 매월 건축헌금 3/2023: 교회 335.000
 t2327   Cô Thanh, Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh, 건축헌금:   50.000
 t2328   Y Bé, Hlum 교회 담임목사님의 딸, Kon Tum, 건축헌금:   500.000
 t2329   Anh Nguyễn Lê Khắc, Ngõ Trạm교회, Hà Nội, 건축헌금(lần 4):   10.000.000
t2330   Quảng Ngãi 교회, 매월 건축헌금 2,3/2023: 교회  2.780.000
t2331 02/04 Hòa Hải 교회, Đà Nẵng, 건축헌금: 교회  900.000
t2332 03/04 Siu Than목사의 가정, 건축헌금:   1.000.000
t2333   Yang Nam 교회, Gia Lai, 건축헌금: 교회  500.000
t2334   Buôn Rưng 교회, Gia Lai, 건축헌금: 교회 200.000
t2335   Plei Blom 교회, Gia Lai, 건축헌금: 교회  340.000
t2336   Plei Bia 교회, Gia Lai, 건축헌금: 교회  100.000
t2337   Buôn Nung 교회, Gia Lai, 건축헌금: 교회  500.000
t2338   A Miên, Đăk Ven 교회, Kon Tum, 건축헌금:   1.000.000
t2339   Đăk Ven 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023: 교회 1.000.000
t2340   A Dóa 목사, Kon Iel 교회, Kon Tum, 건축헌금:   2.000.000
t2341   Kon Iel 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023: 교회 1.500.000
t2342   Mô Mam 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023: 교회  1.000.000
t2343   Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023: 교회  2.500.000
t2344   Đăk Tu 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023: 교회  5.830.000
t2345   Đăk Ôn 2 교회,  Kon Tum, 매월 건축헌금 4/2023: 교회  700.000
t2345   Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 4/2023: 교회  550.000
t2346   가정 Y Yếu HT Đăk Ăk 1, Kon Tum, 건축헌금:   500.000
t2347   Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금:   1.500.000
t2348   Ayua Vũ 의사, Đăk Lăk, 건축헌금:   1.000.000
t2349   가정 Tường Phi & Vịnh, Đà Nẵng 교회, 건축헌금:   500.000
t2350   Nguyễn Văn Huy전도사, Hòa Quý 교회, Đà Nẵng, 건축헌금:   500.000
t2351   Hòa Quý 교회,  Đà Nẵng, 건축헌금: 교회 1.000.000
t2352   Long Hải 교회,  Bà Rịa Vũng Tàu, 매월 건축헌금 4/2023: 교회 530.000
t2353   Hòa Hiệp 교회,  Bà Rịa Vũng Tàu, 매월 건축헌금 1,2,3/2023: 교회 300.000
t2354   Nam Sài Gòn 교회, 매월 건축헌금 3,4/2023: 교회 1.760.000
t2355   Tân Thành 2 교회, Hà Tĩnh, 건축헌금: 교회 1.000.000
t2356 05/04 이름 없이, 건축헌금:   500.000
t2357   Anh Phan Anh Trí, Zion Tour 회사, 건축헌금:   5.000.000
t2358 09/04 Jerusalem 교회, 매월 건축헌금 3/2023:   1.000.000
t2359   Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 4/2023:   4.000.000
t2360 10/04 Đăk Túc 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 4/2023:   100.000
t2361   An Trung 교회, Tam Lãnh,  Quảng Nam, 매월 건축헌금 3,4/2023:   661.000
t2362   가정 Trần Thanh Duyên, Hòa Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금:   1.000.000
t2363 11/04 Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 4/2023:   1.165.000
t2364   Sơn Mỹ 교회, Bình Thuận, 건축헌금:   360.000
t2365 12/04 가정 cô Tuyết, Đèo Ngang 교회, Hà Tĩnh, 건축헌금:   1.000.000
t2366   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 건축헌금 tháng 4/2023: 교회 1.000.000
t2367   Đăk Xây 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 2,3,4/2023: 교회  1.880.000
t2368   Đăk Poi 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 4/2023: 교회  3.300.000
t2369   Lớp Cao Đẳng Pêng Sal,  Kon Tum, 건축헌금:   3.100.000
t2370 13/04 Quý Huệ 교회, Kỳ Nam, Kỳ Anh Hà, 건축헌금: 교회 1.500.000
t2371   A Khat, Đăk Tu 2 교회, Kon Tum, 건축헌금: 교회 500.000
t2372 14/04 가정 Nguyễn Thanh 목사, Quảng Ngãi, 건축헌금:   10.000.000
t2373   가정 A Hầu,  Kon Tum, 건축헌금:   1.000.000
t2374   가정 Nơ & Tấm, Đăk Đoát 교회,Kon Tum, 건축헌금:   1.000.000
t2375   Cô Nguyễn Thị Chiến, Quảng Trạch 교회, Quảng Bình, 건축헌금:   500.000
t2376 17/04 Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1,2,3,4/2023:   3.810.000
t2377   집사 A Mua, Đăk Ăk 2 교히, Kon Tum, 건축헌금:   1.000.000
t2378 18/04 가정 Trung Vi & con gái Salem, Atlanta 교회, 미국, 건축헌금:   20.000.000
 t2379   전도사 Nguyễn Văn Quốc Huy, Quảng Ngãi 건축헌금:    1.500.000
t2380   Tim & Rosa,선교사의가정, Hong Kong (Hans선교사의 진구) 건축헌금 300usd:   7.032.000
   
© VCM