Id

날짜

이름

그룹

금액

2386

 

A Hùng, Pêng Xal 교회, Kon Tum, 건축헌금:

개인

500.000

2387

 

가정 Tạo Giang (Hoàng Thanh Tùng목사의 자녀), 건축헌금 (lần thứ 16):

 개인

1.000.000

2387

 

 전도사님 한명, 건축헌금:

전도사

1.000.000

2388

 

A Nông목사, Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에따름):

목사

1.000.000

2389

 

Ân Ngọc Phỉ Túy목사, 건축헌금:

목사 

3.000.000

2390

 

가정 Viên-Thủ, Pêng Sal Pêng 교회 Kon Tum, 건축헌금

개인 

1.000.000

2391

 

전도사A Thiêu, Pêng Bloong1 교회, Kon Tum, 건축헌금:

전도사

500.000

2392

 

A Miên 목사, Đăk Ven교회, Kon Tum, 건축헌금:

목사 

1.000.000

2393

 

Kon Iel교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 2/2023:

교회

1.000.000

2394

 

Đăk Ven 교회 Kon Tum, 매월 건축헌금 2/2023:

교회

1.200.000

2395

 

HT Mô Mam, Kon Tum, 매월 건축헌금 2/2023:

교회 

1.000.000

2396

 

Pêng Siêl 1교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 10,11,12/2022 & 1,2/2023:

교회 

2.500.000

2397

 

Đăk Poi 1교회 , Kon Tum, 매월 건축헌금 1,2/2023:

교회

1.700.000

2398

 

Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1/2023:

교회

900.000

2399

 

Cô Thanh, HT Củ Chi Sài Gòn, 건축헌금:

개인 

50.000

2400

 

Đăk Ung 교회 Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023:

교회 

400.000

2401

 

Đăk Ăk 3 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 2,3/2023:

교회

1.160.000

2402 

 

Hòa Quý 교회, Đà Nẵng, 건축헌금:

교회 

1.000.000

2403

 

  Nguyễn Văn Huy 전도사, Hòa Quý 교회, Đà Nẵng, 건축헌금:

전도사 

500.000

2404 

 

Kon Chra 교회, Mang Giang Gia Lai, 건축헌금

교회

500.000

2405 

 

Hoàng Thanh Tùng목사 , 건축헌금:

목사 

500.000

2406 

 

가정 Phi Vịnh, Đà Nẵng교회, 건축헌금 (lần thứ 16):

개인

500.000

2407 

 

Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 2/2023:

교회

3.637.000

2408 

 

가정 A Mương, Pêng Siêl 2 교회 Kon Tum, 건축헌금:

개인 

1.000.000

2409 

 

가정 A Thành, Pêng Siêl 2 교회 Kon Tum, 건축헌금:

개인 

2.000.000 

2410

 

Đăk Rú교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 12/2022 & 1,2/2023:

교회

1.900.000

2411 

 

Đinh Tiên Bảo전도사님, Trà Bồng, Quảng Ngãi, 건축헌금:

전도사

1.000.000

2412 

 

Long Hải교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 매월 건축헌금 2,3/2023: 

교회

575.000

2413 

 

A Đa 전도사, kon Tum, 건축헌금:

전도사

500.000

2414 

 

가정 A Thâng, Pêng Sal Pêng 교회, Kon Tum, 건축헌금:

개인 

500.000

2415 

 

목사의 선교팀: Khánh목사 USA, Nguyễn Chí Mỹ목사 Germany, Phạm Xuân Dũng목사 USA ... 건축헌금:

목사 

  10.000.000

2416 

 

가정 Vít & Thuyền, Pêng Sal Pêng 교회, Kon Tum, 건축헌금:

 개인

3.000.000

2417 

 

Lê Đình Thục 집사, Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금

집사

500.000

2418 

 

Jerusalem교회, 매월 건축헌금 2/2023:

교회

1.700.000

2419 

 

Đăk Gô 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1&2/2023:

교회 

7.640.000

2420 

 

Pêng Sal 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 2/2023:

교회

4.125.000

2421

 

Đăk Preng 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1,2,3/2023:

교회 

1.000.000

2422

 

집사 A Non, Đăk Preng 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에 따름):

집사

500.000

b2243

 

집사 A Phuc, Đăk Preng 교회, Kon Tum, 건축헌금 theo BB số 14 của B5STH:

집사

500.000

b2244

 

집사 A Dung, Đăk Preng 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에따름):

집사 

500.000

b2245 

 

집사 A Dron Đăk Preng 교회 Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에따름):

집사 

500.000

b2246 

 

집사 A Loi Đăk Preng 교회 tình Kon Tum, 건축헌금 theo BB số 14 của B5STH:

집사

500.000

b2247 

 

집사 A Klot Đăk Preng 교회 Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에따름):

집사 

500.000

b2248 

 

Sơn Mỹ 교회, Bình Thuận, 건축헌금:

교회 

500.000

b2249 

 

집사 A Giô-na, Đăk Preng 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에따름):

집사 

500.000

b2250

 

집사 A Nhon, Đăk Preng 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에따름):

집사  

500.000

b2251 

 

집사 Y Thoi, Đăk Preng 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에따름):

집사  

500.000

b2252 

 

Ksor H Chah, 건축헌금:

개인

500.000

b2253

 

A Giu Nết, Nam Sài Gòn 교회, 건축헌금:

개인 

200.000

b2254 

 

Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi 매월건축헌금 1/2023:

교회 

2.050.000

b2255 

 

Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023: 

교회  

500.000

b2256 

 

Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum 매월건축헌금 3/2023:

교회  

3.500.000

b2257 

 

Hoàng Thanh Tùng목사,  Hòa Hưng교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금:

목사 

500.000

b2258 

 

Đăk Túc 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023:

교회 

150.000

b2259

20/03

전도사Đinh Lạc,  Xóm Trường 교회,  Quảng Ngãi, 건축헌금:

 전도사

200.000

b2260

 

Xóm Trường 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금:

교회  

300.000 

b2261

 

Trà Thủy 1 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금:

교회  

3.520.000

b2262

 

Vũ & Chanh 전도사의 가정, Đà Nẵng, 건축헌금:

개인 

500.000

b2263

 

Bê Rê 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 11,12/2022 & 1,2/2023:

교회 

1.205.000

b2264

 

Đăk Trấp 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023:

교회  

1.450.000

b2265

 

Đông Thượng 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1,2/2023:

교회  

1.150.000

b2266

 

Đăk Tu 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023:

교회  

1.550.000

b2267

 

Cô Nguyen Thi Hoa, 건축헌금:

개인 

400.000

b2268

 

Cô Hồ Thị Nhão, Xã E 교회 Quảng Nam, 건축헌금:

개인 

500.000

b2269

 

Xã E 교회,  Quảng Nam, 매월 건축헌금 2,3/2023:

교회  

2.300.000

b2270

 

Khối 6 교회, Phước Sơn Quảng Nam, 매월 건축헌금 12/2022 & 1,2,3/2023:

교회  

502.000

b2271

 

Y My Thuong, Khối 6 교회, Phước Sơn Quảng Nam, 건축헌금:

개인 

500.000

b2272

 

Phước Thành 교회,  Quảng Nam, 매월 건축헌금 3/2023:

교회  

1.581.000

b2273

 

Long Viên 교회,  Quảng Nam, 매월 건축헌금 1,2/2023:

교회  

720.000

b2274

 

Cô Y Nhoi, Long Viên 교회 Quảng Nam, 건축헌금:

개인 

500.000

b2275

 

전도사Hồ Văn Phúc, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에따름):

전도사 

1.000.000

b2276

 

가정 집사 A Tho, 건축헌금:

집사 

1.000.000

b2277

 

가정 Woo Seok Jeoung 박사, Long An병원 원장, 건축헌금:

개인 

5.000.000

B2278

 

Plei Bol 교회 Gia Lai, 건축헌금:

교회 

660.000

b2279

 

Plei Blom 교회 Gia Lai, 건축헌금:

교회  

500.000

b2280

 

Plei Mơ Niang 교회, Gia Lai, 건축헌금:

교회  

150.000

b2281

 

Plei Bia 교회, Gia Lai, 건축헌금:

교회 

100.000

b2282

 

Buôn Hoang 교회, Gia Lai, 건축헌금:

교회 

350.000

b2283

 

Điểm 9 교회, Gia Lai, 건축헌금:

교회  

3.000.000

b2284

 

Plei Kte Lớn A 교회, Phú Thiện Gia Lai, 건축헌금:

교회 

200.000

b2285

 

Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023:

교회  

1.500.000

b2286

21/03

Hoàng Thanh Tùng 목사, 건축헌금:

목사

500.000

B2287

 

Quảng Phú 교회 Đăk Lăk, 건축헌금:

교회  

524.000

b2288

 

Phước An 교회, Đăk Lăk, 건축헌금:

교회  

200.000

b2289

 

Diệp Tân Châu 목사, 건축헌금:

목사

300.000

b2290

 

Bến Cát 교회 Bình Dương, 매월 건축헌금 3/2023:

교회  

1.850.000

b2291

 

Nam Sài Gòn 교회, 매월 건축헌금 2/2023:

교회  

760.000

b2292

 

가정 Nguyễn Đại Nguyên목사 , 건축헌금:

목사 

1.000.000

b2293

 

Cụ Bà Bảy Vinh (99세이지만 마음이 감동해서 자기저축금로 헌금했다) 건축헌금:

개인

2.350.000

b2294

 

가정 Phương Tu, Chánh Lộ 교회 Quảng Ngãi, 건축헌금:

개인

500.000

b2295

 

Duong, 건축헌금:

개인

200.000

b2296

 

Nguyễn Đại Nguyên목사,  건축위해 돈이 빌려줌(기간 2년):

목사 

10.000.000

b2297

24/03

Tùng 사장, Hồ Chí Minh, 건축헌금:

개인

2.000.000

b2298

 

Siloam선교회, Hàn Quốc, 건축헌금:

21.575.000

b2299

 

A Lưỡi전도사, Đăk Ăk 3 교회,  Kon Tum, 건축헌금:

전도사 

500.000

b2300

25/03

Đăk Poi 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 2,3/2023:

교회 

600.000

b2301

 

전도사, Đăk Poi 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에따름):

전도사

1.000.000

b2302

 

집사 A Đinh, Đăk Poi 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에따름):

집사

500.000

b2303

 

Nhân sự Y Phoang, Đăk Poi 2 교회, Kon Tum, 건축헌금 (BB số 14 BTSTH에따름):

Nhân sự

500.000

b2304

 

HT Cam Lộ Quảng Trị, 건축헌금:

교회  

2.000.000

b2305

 

Kon Brỏi 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 2,3/2023:

교회  

600.000

b2306

 

찬양팀, Kon Brỏi 교회, Kon Tum, 건축헌금:

Ban ngành 

500.000

b2307

 

A Lu, Đăk Wâk 1 교회, Kon Tum, 건축헌금:

개인

500.000

b2308

 

Đăk Wâk 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2023:

교회 

1.010.000

b2309

 

가정 A Sinh Pêng Sal Pêng 교회 Kon Tum, 건축헌금:

개인

1.000.000

b2310

26/03

Ama Drung교회 Gia Lai, 건축헌금:

교회 

240.000

b2311

 

Pêng Bloong 2 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1,2,3/2023:

교회 

10.000.000

b2312

 

Cẩm Nam 교회, Quảng Nam, 매월 건축헌금 3/2023:

교회 

735.000

b2313

 

Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축헌금 3/2023:

교회 

1.000.000

b2314

 

Long Nang 1 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 1,2,3/2023:

교회 

1.500.000

b2315

28/03

Broong Mỹ 교회,  Kon Tum, 건축헌금:

교회 

4.000.000

b2316

30/03

A Hưng, 건축헌금:

개인

500.000

b2317

 

Là Glây 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 2,3/2023:

교회 

800.000

b2318

 

Phước Đồng 교회, Nha Trang, 건축헌금:

교회 

600.000

b2319

31/03

가정 Tạo Giang, Hòa Hưng 교회, BR-VT, 건축헌금:

개인

1.000.000

b2320

 

가정 Thái Hà, Trần Phú 교회, Quảng Ngãi, 건축헌금:

개인 

2.000.000

b2321

 

목사 Ksor Ner, Đông Thượng 교회, Kon Tum, 건축헌금:

목사 

2.000.000

b2322

 

가정 A Kìm, Đông Thượng 교회, Kon Tum, 건축헌금:

개인

500.000

b2323

 

Y Mủi, Đông Thượng 교회, Kon Tum, 건축헌금:

개인

500.000

b2324

 

A Nhiết, Đông Thượng 교회, Kon Tum, 건축헌금:

개인

100.000

 

   
© VCM