Id 일자 이름 그룹 금액
1072 02-03 Phú Hoà 교회, Đà Nẵng. 매월 건축헌금 2/2022: 교회 391.000
1073   A Lát 가정, Đăk Ăk 교회. 건축헌금: 개인 2.000.000
1074   Y Nan 가정, Đăk Ăk 교회, Kon Tum. 건축헌금: 개인 1.000.000
1075   A Phét 가정, Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum. 건축헌금: 개인 2.000.000
1076   A Thôn 가정, Đăk Ăk 1, Kon Tum. 건축헌금: 개인 2.000.000
1077   Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum. 매월 건축헌금3 /2022:  교회 600.000
1078   Y Bia 가정,  Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum. 건축헌금: 개인 500.000
1079   Trà Bồng 교회, Quảng Ngãi. 매월 건축헌금 2/2022: 교회 3.000.000
1080 03-03 Plei 교회, Buôn Yơp Gia Lai. 매월 건축헌금 2/2022: 교회 500.000
1081   Buon So Leng 교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 2/2022: 교회 200.000
1082 04-03 Chánh Lộ 교회, Quảng Ngãi. 매월 건축헌금 1,2/2022: 교회 2.915.000
1083   Điểm 9 Ia Hiao 교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 1,2/2022: 교회 300.000
1084   H'lum 교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 1,2/2022: 교회 6.403.000
1085   Phước Đồng 교회, Nha Trang. 매월 건축헌금 1,2/2022: 교회 500.000
1086 06-03 Kon Tum 교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 3/2022: 교회 415.000
1087 08-03 Tao Giang 가정, Hoà Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu. 건축헌금: 개인 500.000
1088   Khối 6 교회, Phước Sơn, Quảng Nam. 매월 건축헌금 1,2/2022: 교회 300.000
1089   Rmah Dô 목사와 가정. 건축헌금:  목사 2.000.000
1090 10-03 Đăk Ven 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 12/21&1,2/22: 교회 4.000.000
1091   A Miên목사, 건축헌금:  목사 1.000.000
1092   Mô Mam 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/22:  교회 1.000.000
1093   Đăk Wấk 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 10,11,12/2021&1,2/2022:  교회 5.290.000
1094   Bê Rê 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/2022:  교회 300.000
1095   Pêng Siêl 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/2022:  교회 4.350.000
1096 11/03 A Thủa 가정, Đăk Ăk 2 Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1097   A Cân 가정, Đăk Ăk 2 Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1098   A Xát 가정, Đăk Ăk 2 Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1099   Y Thóc 가정, Đăk Ăk 2 Kon Tum 건축헌금: 개인 500.000
1100   Y Ngoan 가정, Đăk Ăk 2 Kon Tum 건축헌금: 개인 500.000
1101   Y Chúc 가정, Đăk Ăk 2 Kon Tum 건축헌금: 개인 500.000
1102   Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2/2022: 교회 5.255.000
1103 13/03 Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 3/2022: 교회 2.550.000
1104   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 3/2022: 교회 600.000
1105   Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 3/2022: 교회 400.000
1106   Kram Toi 교회, Gia Lai 매월 건축헌금 1,2,3/2022: 교회 660.000
1107   Đăk Túc 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 3/2022: 교회 170.000
1108 14/03 Mí Ngọt 가정, Gia Lai 건축헌금: 개인 300.000
1109   Plei Kte Lớn A 교회, Gia Lai 건축헌금: 교회 200.000
1110   Hồ Thị Nhóm 다임여전도사, Xà E 교회, Phước Sơn, Quảng Nam 건축헌금: 전도사 1.100.000
1111 15/03 Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh, 매월 건축헌금 3/2022: 교회 618.000
1112   Plei Blom 교회, Gia Lai, 매월 건축헌금 3/2022 교회 430.000
1113   Siu Hênh 전도사와 가정,  Plei Blom 교회, Gia Lai, 건축헌금: 전도사 1.000.000
1114   Siu Ung, Siu Hênh전도사의 자녀, Plei Blom 교회,, 건축헌금: 개인 500.000
1115   Ksor Khon의 가정, Siu Hênh전도사의 자녀, Plei Blom 교회,, 건축헌금: 개인 1.000.000
1116   Phi Vịnh의 가정, Hội thánh Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng, 건축헌금: 개인 500.000
1117   Làng Rắc 교회, Kon Tum, 매월 건축헌금 3/2022: 교회 560.000
1118   Nam Đà Nẵng 교회, 매월 건축헌금 1,2/2022: 교회 1.300.000
1119   Phạm Văn Ênh 전도사와 가정, Ba Tơ,, Quảng Ngãi, 건축헌금: 전도사 1.000.000
1120  19/03 Plei Marin 교회, Gia Lai, 건축헌금: 교회 1.300.000
1121   Hoà Hưng 교회, Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금: 교회 1.000.000
1122   Hoàng Thanh Tùng 목사와 가정, Bà Rịa Vũng Tàu 건축헌금: 목사 1.000.000
1123   A Lu, Đăk Wấk 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1124 20/03 Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum 매월 건축헌금 2,3/2022: 교회 2.000.000
1125   무명, Lý Sơn 교회, Quảng Ngãi 건축헌금: 개인 2.000.000
1126   LE THANH QUY, 그의 이름으로 건축헌금 보냄: 개인 5.000.000
1127 22/03 XOM HOAN 교회, Sơn Hà Quảng Ngãi, 매월 건축 헌금 1, 2/2022: 교회 622.000
1128   Chroh Pơ Nan 교회, Gia Lai, 매월 건축 헌금 1,2,3/2022: 교회 1.000.000
1129   Điểm 9 Ia Hiao 교회, Gia Lai, 매월 건축 헌금 3/2022: 교회 1.000.000
1130   Plei Kliet 교회, Gia Lai, 매월 건축 헌금 1,2/2022: 교회 230.000
1131   Đạo Rmah Tên 전도사와 가정, Gia Lai, 건축헌금: 전도사 270.000
1132   Thanh의 가정, Xóm Lóc, Quảng Ngãi, 건축헌금: 개인 500.000
1133 24/03 Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi, 매월 건축 헌금 3/2022: 교회 1.000.000
1134 25/03 Đặng Minh-Sương의 가정, Lý Thường Kiệt 교회, Đà Nẵng, 건축헌금: 교회 1.000.000
1135 26/03 Đăk Choả 교회,, 매월 건축 헌금 3/2022: 교회 2.010.000
1136   Lê Đình Thục의 가정, Long Hải 교회,Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금: 개인 2.000.000
1137   Long Hải 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 매월 건축 헌금 2,3/2022: 교회 1.340.000
1138   Hoà Hiệp 교회, Bà Rịa Vũng Tàu, 건축헌금: 교회 1.000.000
1139 27/03 Long Nang 2 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 1,2,3/2022: 교회 1.220.000
1140   Phú Hoà 교회, thành phố Đà Nẵng, 매월 건축 헌금 3/2022: 교회 923.000
1141   Cẩm Nam 교회, Quảng Nam, 매월 건축 헌금 3/2022: 교회 530.000
1142   Buôn Ngai 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 3/2022: 교회 150.000
1143   Bê Rê 교회, Kon Tum, 매월 건축 헌금 3/2022: 교회 500.000
1144 29/03 Cha Soon Jung 의사님, Segaero병원, 건축헌금:  개인 20.000.000
1145   La Glay교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 3/2022: 교회 365.000
1146   A Diêng의 가정, Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1147   A Thên의 가정, Pêng Xal Pêng 교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1148 30/03 Plei Toan교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 1,2,3/2022: 교회 1.000.000
1149   Plei Bol교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 2,3/2022: 교회 670.000
1150   Đoàn Kết교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 1,2,3/2022: 교회 300.000
1151   Chứ Mố교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 3/2022:  교회 105.000

(줄처: Cập nhật theo nhóm Zalo Dâng hiến XD trụ sở TWGH Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Tháng 3/2022)

   
© VCM