Id 일자 이름 그룹 금액
1152  02/04 Đăk Ven교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 3/2022: 교회 1.000.000
1153  03/04 Pêng Siêl 2교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 3/2022: 교회 2.430.000
1154   Khánh Ngọc, Tùng목사의 자녀,  건축헌금: 개인 1.000.000
1155   Y Bé, A Châu목사의 자녀,  건축헌금: 개인 500.000
1156 04/04 Phi Vịnh가정, Lý Thường Kiệt교회 thành phố Đà Nẵng 건축헌금: 개인 1.000.000
1157   A Lu, Đăk Wấk교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 1.000.000
1158   Đăk Rê 1교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 1,2,3,4/2022: 교회 2.000.000
1159 05/04 Đăk Ôn 2교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 4/2022: 교회 500.000
1160   Đăk Ăk 1교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 3,4/2022: 교회 1.000.000
1161   Đăk Xây교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 4/2022: 교회 350.000
1162   A Niêu 가정, Hội thánh Đăk Ăk 1교회, Kon Tum 건축헌금: 개인 2.000.000
1163 07/04 Trà Bồng교회,  건축헌금: 교회 3.000.000
1164   Đăk Choả교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 4/2022: 교회 1.633.000
1165 08/04 Tạo Giang가정, Hoàng Thanh Tùng목사의자녀, Bà Rịa Vũng Tàu,  건축헌금: 개인 500.000
1166 09/04 Củ Chi 교회, Hồ Chí Minh. 매월 건축 헌금 4/2022: 교회 690.000
1167   Ngọc Hồi 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 1,2,3/2022: 교회교회 1.470.000
1168   Cam Lộ 교회, Quảng Trị. 매월 건축 헌금 1,2,3/2022: 교회 900.000
1169   Lê Thanh Hùng 전도사, Cam Lộ 교회담임전도사 . 건축헌금: 전도사 1.000.000
1170   Ka Tu 교회, Sơn Hà Quảng Ngãi. 매월 건축 헌금 3,4/2022: 교회 300.000
1171 10/04 Diên Bình 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 3,4/2022: 교회 300.000
1172   Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum 매월 건축 헌금 4/2022: 교회 1.000.000
1173    여전도회, Đăk Ăk 1 교회, Kon Tum 건축 헌금: 여전도회 1.000.000
1174   Đăk Ôn 1 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 4/2022: 교회 900.000
1175   Đăk Ăk 2 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 4/2022: 교회 1.020.000
1176   Đăk Túc 교회 Kon Tum. 매월 건축 헌금 4/2022: 교회 170.000
1177   Đăk Wấk 1 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 4/2022: 교회 4.000.000
1178   A Hải 전도사와 가정, (A Héo목사의 아들) . 건축헌금: 전도사 2.600.000
1179 11/04 Thôn 4 교회, Phước Chánh Quảng Nam. 매월 건축 헌금 1,2,3,4/2022: 교회 410.000
1180   Phước Thành 교회, Quảng Nam. 매월 건축 헌금 2,2,3,4/2022: 교회 8.025.000
1181   Xà E 교회, Quảng Nam. 매월 건축 헌금 1,2,3/2022: 교회 3.190.000
1182 12/04 Trần Phú 교회, Quảng Ngãi. 매월 건축 헌금 1,2,3/2022: 교회 3.930.000
1183   무명, H'lum 교회 Kon Tum . 건축헌금: 개인 1.000.000
1184 14/04 H'lum 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 3/2022: 교회 3.760.000
1185 15/04 Đăk Xây 교회,. 매월 건축 헌금 4/2022: 교회 630.000
1186 16/04 Phum Lu 교회, Bình Phước. 매월 건축 헌금 1,2,3/2022: 교회 300.000
1187 17/04 A Phong 가정, Hội thánh Đăk Ôn 2 교회, Kon Tum . 건축헌금: 개인 3.000.000
1188 18/04 Phước Thái 교회, Đồng Nai . 건축헌금: 교회 1.000.000
1189   Đăk Tu 1 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 3/2022: 교회 3.316.000
1190   Hoàng Thanh Tùng 목사와 가정,  Hoà Hưng 교회담임목사, Bà Rịa vũng tàu . 건축헌금: 목사 1.000.000
1191 19/04 Pêng Xal 교회, Kon Tum. 매월 건축 헌금 3/2022: 교회 5.308.000
1192 20/04 Plei Marin 교회, Gia Lai . 건축헌금: 교회 1.000.000
1193   Nguyễn Thị Cẩm Nhung, (Nguyễn Tợi목사의 딸) . 건축헌금: 개인 46.600.000
1194   Nguyễn Thị Nữ Hạnh의 가정, (Nguyễn Tợi목사의 딸) . 건축헌금: 개인 25.000.000
1195 24/04 Cẩm Nam 교회, Quảng Nam. 매월 건축헌금 4/2022: 교회 550.000
1196   Phú Hoà 교회 Đà Nẵng. 매월 건축헌금 4/2022: 교회 972.000
1197   Đăk Poi 1 교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 3,4/2022: 교회 2.465.000
1198 25/04 Plei Kte Lớn A 교회, Gia Lai. 건축 헌금: 교회 200.000
1199   Plei Kte Lớn B 교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 2,3,4/2022: 교회 630.000
1200   An Trung 교회, Quảng Nam. 매월 건축헌금 6,7,8,9,10,11,12/2021: 교회 1.900.000
1201   An Trung 교회, Quảng Nam. 매월 건축헌금 1,2,3/2022: 교회 300.000
1202   Nguyễn Đại Nguyên 목사와 가정. 건축 헌금: 목사 5.000.000
1203   Thủ Đức 교회, thành phố Hồ Chí Minh. 매월 건축헌금1,2,3,4/2022: 교회 840.000
1204   Buôn Ngai 교회, Kon Tum. 매월 건축헌금 4/2022: 교회 210.000
1205   Plei Bel 교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 3,4/2022: 교회 300.000
1206   Bôn Bầu 교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 3,4/2022: 교회 300.000
1207   Plei Blom 교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 4/2022: 교회 275.000
1208   Điểm 9 Ia Hiao 교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 4/2022: 교회 140.000
1209   Buôn Yơp 교회, Gia Lai. 매월 건축헌금 1 4/2022: 교회 270.000
1210   Plei Kliet 교회,tỉnh Gia Lai. 매월 건축헌금 3,4/2022: 교회 240.000
1211 26/04 Trà Thủy 2교회, Quảng Ngãi. 건축헌금 교회 1.000.000
1212 27/04 Nghĩa Thắng 교회, Quảng Ngãi 매월 건축헌금 4/2022: 교회 1.000.000

(줄처: Cập nhật theo nhóm Zalo Dâng hiến XD trụ sở TWGH Hội Truyền Giáo Cơ Đốc Tháng 4/2022)

 

 

 

 

   
© VCM